TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
907,336,556,979 |
917,790,378,262 |
925,439,490,509 |
904,904,812,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,519,626,900 |
23,807,265,884 |
23,643,059,281 |
40,185,427,914 |
|
1. Tiền |
12,519,626,900 |
13,807,265,884 |
23,643,059,281 |
12,185,427,914 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
612,000,000,000 |
640,800,000,000 |
642,800,000,000 |
592,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
612,000,000,000 |
640,800,000,000 |
642,800,000,000 |
592,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,019,524,128 |
99,603,320,654 |
107,155,316,878 |
148,810,959,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
269,773,670,139 |
271,436,171,235 |
263,671,385,334 |
256,579,933,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,254,513,256 |
12,200,535,797 |
17,433,563,683 |
11,767,279,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,663,190,193 |
59,038,463,082 |
66,064,688,412 |
119,981,066,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-243,671,849,460 |
-243,071,849,460 |
-240,014,320,551 |
-239,517,320,551 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,204,577,007 |
120,107,850,000 |
120,510,798,420 |
93,019,360,708 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,204,577,007 |
120,107,850,000 |
120,510,798,420 |
93,019,360,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,592,828,944 |
33,471,941,724 |
31,330,315,930 |
30,689,064,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,690,538,815 |
30,787,051,245 |
28,752,386,896 |
28,561,643,648 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,113,985,135 |
1,896,585,485 |
1,789,624,040 |
1,339,115,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
788,304,994 |
788,304,994 |
788,304,994 |
788,304,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,093,392,368 |
45,518,939,187 |
42,934,180,733 |
48,649,538,043 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,861,689,741 |
4,861,689,740 |
4,861,689,740 |
3,222,689,741 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,861,689,741 |
4,861,689,740 |
4,861,689,740 |
3,222,689,741 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
12,700,431,988 |
12,980,578,939 |
12,005,268,298 |
11,765,552,058 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,700,431,988 |
12,980,578,939 |
12,005,268,298 |
11,765,552,058 |
|
- Nguyên giá |
35,141,376,118 |
36,280,390,118 |
36,280,390,118 |
37,026,755,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,440,944,130 |
-23,299,811,179 |
-24,275,121,820 |
-25,261,203,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,499,051,899 |
4,499,051,899 |
4,499,051,899 |
6,631,434,947 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,499,051,899 |
4,499,051,899 |
4,499,051,899 |
6,631,434,947 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,435,110,000 |
17,435,110,000 |
16,192,768,000 |
22,564,550,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,824,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,288,320,000 |
18,288,320,000 |
17,045,978,000 |
18,593,760,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-853,210,000 |
-853,210,000 |
-853,210,000 |
-853,210,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,597,108,740 |
5,742,508,609 |
5,375,402,796 |
4,465,311,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,300,572,568 |
1,969,086,143 |
1,995,218,557 |
1,625,296,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,203,854,496 |
3,684,770,428 |
3,295,561,840 |
2,759,422,257 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,681,676 |
88,652,038 |
84,622,399 |
80,592,761 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
953,429,949,347 |
963,309,317,449 |
968,373,671,242 |
953,554,350,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
541,124,726,264 |
496,284,302,076 |
456,889,334,647 |
374,391,894,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
538,575,646,760 |
492,968,222,572 |
453,612,255,143 |
371,309,814,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,320,748,839 |
26,749,949,711 |
12,658,828,299 |
15,485,465,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
311,027,100,080 |
273,342,008,755 |
97,517,981,641 |
8,834,090,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,810,802,419 |
28,225,238,095 |
42,298,507,451 |
41,533,369,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,858,934,567 |
1,780,702,857 |
1,881,867,411 |
3,038,146,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,470,548,380 |
99,066,514,524 |
99,498,724,839 |
69,667,535,043 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,594,000,178 |
39,542,732,276 |
173,043,990,564 |
208,807,208,795 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,954,883,970 |
6,931,885,178 |
4,625,653,576 |
3,700,552,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,105,141,798 |
16,895,704,647 |
21,653,214,833 |
19,809,960,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
433,486,529 |
433,486,529 |
433,486,529 |
433,486,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,549,079,504 |
3,316,079,504 |
3,277,079,504 |
3,082,079,504 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
767,000,000 |
728,000,000 |
533,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
400,878,220 |
400,878,220 |
400,878,220 |
400,878,220 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,148,201,284 |
2,148,201,284 |
2,148,201,284 |
2,148,201,284 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
412,305,223,083 |
467,025,015,373 |
511,484,336,595 |
579,162,456,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
412,305,223,083 |
467,025,015,373 |
511,484,336,595 |
579,162,456,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,150,690,000 |
400,150,690,000 |
400,150,690,000 |
400,150,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,150,690,000 |
400,150,690,000 |
400,150,690,000 |
400,150,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,571,630,507 |
22,571,630,507 |
22,571,630,507 |
22,571,630,507 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,686,439,317 |
39,164,026,548 |
83,921,721,341 |
146,837,368,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-70,226,950,906 |
-70,235,473,094 |
-70,254,932,240 |
-71,866,944,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,540,511,589 |
109,399,499,642 |
154,176,653,581 |
218,704,313,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,282,126,577 |
6,151,453,002 |
5,853,079,431 |
10,615,552,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
953,429,949,347 |
963,309,317,449 |
968,373,671,242 |
953,554,350,947 |
|