TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,288,358,780,267 |
914,944,310,719 |
636,729,130,590 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,431,001,443 |
25,411,988,129 |
22,563,734,604 |
|
|
1. Tiền |
32,431,001,443 |
25,411,988,129 |
22,563,734,604 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,414,885,734 |
52,022,600,134 |
19,576,917,731 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,399,376,192 |
-3,081,353,392 |
-680,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
932,488,222,601 |
591,851,619,799 |
380,164,766,354 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
800,427,166,131 |
562,319,717,525 |
361,182,923,402 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,410,650,709 |
18,357,092,515 |
8,446,046,986 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,094,836,635 |
21,103,991,526 |
19,877,225,839 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,444,430,874 |
-9,929,181,767 |
-9,341,429,873 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
226,636,454,311 |
215,598,025,302 |
193,068,729,835 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
227,296,578,621 |
215,903,931,893 |
193,068,729,835 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-660,124,310 |
-305,906,591 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,388,216,178 |
30,060,077,355 |
21,354,982,066 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,442,112,040 |
326,544,981 |
94,091,859 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
281,486,743 |
11,120,274,325 |
9,296,197,934 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,632,849,514 |
2,970,026,965 |
2,596,325,939 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,031,767,881 |
15,643,231,084 |
9,368,366,334 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
447,467,636,403 |
477,038,728,097 |
532,166,260,424 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
109,013,707 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
109,013,707 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
323,096,441,704 |
380,674,983,858 |
297,256,317,411 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,820,103,262 |
25,370,651,153 |
10,126,154,587 |
|
|
- Nguyên giá |
84,816,443,380 |
77,555,438,883 |
38,599,403,759 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,996,340,118 |
-52,184,787,730 |
-28,473,249,172 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,967,730,076 |
4,646,718,690 |
1,154,214,755 |
|
|
- Nguyên giá |
7,797,616,028 |
7,785,616,028 |
1,154,214,755 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,829,885,952 |
-3,138,897,338 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
284,308,608,366 |
350,657,614,015 |
285,975,948,069 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
109,650,025,213 |
47,472,248,640 |
189,292,320,148 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
10,124,917,464 |
10,124,917,464 |
152,600,327,612 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
97,272,783,794 |
46,084,148,640 |
46,253,100,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,600,000,000 |
1,388,100,000 |
1,388,100,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,347,676,045 |
-10,124,917,464 |
-10,949,207,464 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,721,169,486 |
7,673,481,892 |
4,508,622,865 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,768,264,468 |
3,889,433,054 |
1,602,137,541 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,827,129,565 |
2,928,223,465 |
2,105,611,625 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,735,826,416,670 |
1,391,983,038,816 |
1,168,895,391,014 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,506,538,490,955 |
1,317,710,201,022 |
1,095,317,271,900 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,084,175,519,266 |
1,044,675,350,503 |
890,080,932,381 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
366,288,380,094 |
383,122,696,411 |
221,937,124,499 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,469,240,452 |
11,598,469,052 |
4,858,697,478 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,052,316,977 |
6,734,464,346 |
2,257,899,539 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,558,158,283 |
3,669,113,705 |
1,263,355,900 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,635,362,874 |
22,854,836,489 |
56,932,258,658 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,305,158,525 |
1,592,720,814 |
1,870,935,322 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
664,119,506 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
422,362,971,689 |
273,034,850,519 |
205,236,339,519 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
131,686,566,200 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,186,566,200 |
|
103,283,566,200 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,172,344,489 |
141,348,284,319 |
101,952,773,319 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,991,529,830 |
69,662,739,553 |
73,578,119,114 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,991,529,830 |
69,662,739,553 |
73,578,119,114 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
100,150,690,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
81,585,637,916 |
81,585,637,916 |
81,585,637,916 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
-1,012,784,684 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,505,530,720 |
13,505,530,720 |
12,292,918,740 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,119,650,125 |
-135,209,140,152 |
-129,545,011,796 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,735,826,416,670 |
1,391,983,038,816 |
1,168,895,391,014 |
|
|