1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,574,259,049 |
342,773,999,926 |
390,512,686,732 |
399,435,578,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,574,259,049 |
342,773,999,926 |
390,512,686,732 |
399,435,578,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,596,022,940 |
299,242,159,115 |
324,227,600,615 |
329,577,200,003 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,978,236,109 |
43,531,840,811 |
66,285,086,117 |
69,858,378,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,977,147,719 |
10,217,327,797 |
10,051,206,154 |
8,253,817,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
-460,182,779 |
-312,708,055 |
15,845,054,408 |
13,998,153,485 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
295,320,342 |
|
15,298,628,016 |
14,043,480,569 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,082,424,942 |
42,239,960,346 |
45,016,704,541 |
51,651,996,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,333,141,665 |
11,821,916,317 |
15,474,533,322 |
12,462,045,123 |
|
12. Thu nhập khác |
2,482,394,173 |
2,895,052,723 |
925,256,232 |
3,341,494,933 |
|
13. Chi phí khác |
6,217,485,686 |
53,544,962 |
547,951,174 |
20,465,085 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,735,091,513 |
2,841,507,761 |
377,305,058 |
3,321,029,848 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,598,050,152 |
14,663,424,078 |
15,851,838,380 |
15,783,074,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,105,732,583 |
2,921,573,806 |
4,506,363,809 |
3,253,320,175 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,492,317,569 |
11,741,850,272 |
11,345,474,571 |
12,529,754,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,492,317,569 |
11,741,850,272 |
11,345,474,571 |
12,529,754,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,321 |
1,235 |
967 |
1,367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|