MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 354,858,018,958 365,574,259,049 342,773,999,926 390,512,686,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 37,764,020
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 354,820,254,938 365,574,259,049 342,773,999,926 390,512,686,732
4. Giá vốn hàng bán 308,293,625,110 317,596,022,940 299,242,159,115 324,227,600,615
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,526,629,828 47,978,236,109 43,531,840,811 66,285,086,117
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,923,262,296 9,977,147,719 10,217,327,797 10,051,206,154
7. Chi phí tài chính 53,321,581 -460,182,779 -312,708,055 15,845,054,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay 292,582,080 295,320,342 15,298,628,016
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,422,161,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,082,424,942 42,239,960,346 45,016,704,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,974,409,295 19,333,141,665 11,821,916,317 15,474,533,322
12. Thu nhập khác 4,300,960,436 2,482,394,173 2,895,052,723 925,256,232
13. Chi phí khác 837,432,437 6,217,485,686 53,544,962 547,951,174
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,463,527,999 -3,735,091,513 2,841,507,761 377,305,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,437,937,294 15,598,050,152 14,663,424,078 15,851,838,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,271,258,873 3,105,732,583 2,921,573,806 4,506,363,809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,166,678,421 12,492,317,569 11,741,850,272 11,345,474,571
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,166,678,421 12,492,317,569 11,741,850,272 11,345,474,571
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,649 1,321 1,235 967
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.