1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
739,427,253,285 |
841,507,122,953 |
785,174,099,866 |
745,899,575,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
739,427,253,285 |
841,507,122,953 |
785,174,099,866 |
745,899,575,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
693,602,983,548 |
787,982,026,986 |
713,837,959,424 |
659,961,398,654 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,824,269,737 |
53,525,095,967 |
71,336,140,442 |
85,938,176,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,323,672,370 |
3,199,735,341 |
2,437,163,941 |
1,724,164,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,418,348,259 |
1,487,418,271 |
1,288,052,753 |
1,116,743,124 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,418,343,702 |
1,299,375,694 |
1,145,235,721 |
990,015,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-7,313,401,520 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,360,317,030 |
30,721,715,323 |
6,867,289,603 |
16,018,419,237 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,298,280,851 |
|
28,043,662,823 |
23,980,288,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,070,995,967 |
17,202,296,194 |
37,574,299,204 |
46,546,889,492 |
|
12. Thu nhập khác |
17,803,959,662 |
70,976,480 |
76,564,842 |
113,617,030 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,578,224 |
85,045,281 |
1,692,384,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,803,959,662 |
59,398,256 |
-8,480,439 |
-1,578,767,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,874,955,629 |
17,261,694,450 |
37,565,818,765 |
44,968,122,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,694,670,569 |
5,742,556,725 |
10,832,022,606 |
283,923,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,241,739,426 |
-2,250,994,080 |
-2,931,489,876 |
8,378,148,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,938,545,634 |
13,770,131,805 |
29,665,286,035 |
36,306,050,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,938,545,634 |
13,770,131,805 |
29,665,286,035 |
36,306,050,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|