MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 497,372,552,462 622,399,873,906 681,021,511,070 642,935,060,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 497,372,552,462 622,399,873,906 681,021,511,070 642,935,060,209
4. Giá vốn hàng bán 477,795,508,977 590,133,694,946 620,486,484,983 601,950,644,102
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,577,043,485 32,266,178,960 60,535,026,087 40,984,416,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,916,175,179 2,420,951,455 2,121,339,425 1,299,195,282
7. Chi phí tài chính 1,089,809 176,066 157,735 469,123,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 468,994,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,896,936,351 -8,477,535,869 -5,927,502,797
9. Chi phí bán hàng 4,254,944,802 21,202,017,719 14,894,849,468 18,380,480,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,296,746,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -59,562,111 6,588,000,279 39,283,822,440 17,506,503,934
12. Thu nhập khác 909,090 48,036,067 16,673,866,130 19,383,215
13. Chi phí khác 14,401,730,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 909,090 48,036,067 2,272,136,095 19,383,215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -58,653,021 6,636,036,346 41,555,958,535 17,525,887,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,186,592,157 10,118,380,821 2,607,264,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -773,963,902 838,539,010 710,410,317 5,463,320
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 715,310,881 4,610,905,179 30,727,167,397 14,913,159,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 715,310,881 4,610,905,179 30,727,167,397 14,913,159,182
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.