1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,718,844,106 |
507,623,373,035 |
498,580,841,723 |
467,206,778,600 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,718,844,106 |
507,623,373,035 |
498,580,841,723 |
467,206,778,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
393,300,532,982 |
430,688,478,767 |
438,409,539,079 |
430,419,588,532 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,418,311,124 |
76,934,894,268 |
60,171,302,644 |
36,787,190,068 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,963,788,977 |
2,585,502,905 |
3,303,415,959 |
3,342,770,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,739,099 |
16,306,370 |
13,086,650 |
9,227,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,739,099 |
16,306,370 |
12,684,097 |
9,212,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,569,247,764 |
-9,587,779,295 |
-14,565,377,977 |
-6,389,833,730 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,055,321,062 |
22,500,584,134 |
6,969,441,160 |
19,026,602,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,737,792,176 |
47,415,727,374 |
41,926,812,816 |
14,704,296,998 |
|
12. Thu nhập khác |
7,003,314,972 |
122,228,912 |
172,686,582 |
2,509,737,727 |
|
13. Chi phí khác |
41,836,017 |
1,007,461,003 |
90,505,000 |
25,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,961,478,955 |
-885,232,091 |
82,181,582 |
2,484,737,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,699,271,131 |
46,530,495,283 |
42,008,994,398 |
17,189,034,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,993,996,179 |
10,009,749,956 |
15,933,897,235 |
3,430,789,666 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,878,696,090 |
-1,357,991,494 |
-3,228,020,350 |
963,584,745 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,826,578,862 |
37,878,736,821 |
29,303,117,513 |
12,794,660,314 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,826,578,862 |
37,878,736,821 |
29,303,117,513 |
12,794,660,314 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|