MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 920,651,900,620 992,696,247,472 991,217,318,286 960,885,782,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 285,677,776,434 343,602,656,167 334,859,576,843 317,304,636,477
1. Tiền 30,677,776,434 32,602,656,167 29,859,576,843 29,304,636,477
2. Các khoản tương đương tiền 255,000,000,000 311,000,000,000 305,000,000,000 288,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,288,000,000 54,288,000,000 59,288,000,000 79,288,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,288,000,000 54,288,000,000 59,288,000,000 79,288,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,036,503,681 506,966,778,794 515,539,020,167 473,697,119,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,973,709,097 494,524,823,037 512,026,765,650 468,069,232,055
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,687,862,585 10,375,863,477 1,041,369,783 2,964,350,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,374,931,999 2,066,092,280 2,470,884,734 2,663,536,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,888,259,942 73,833,520,649 75,273,016,475 73,921,141,261
1. Hàng tồn kho 70,001,113,703 76,946,374,410 78,385,870,236 78,993,831,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,112,853,761 -3,112,853,761 -3,112,853,761 -5,072,690,390
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,761,360,563 14,005,291,862 6,257,704,801 16,674,885,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,455,198,525 12,384,523,507 6,257,704,801 16,674,885,016
2. Thuế GTGT được khấu trừ 225,800,997 282,964,039
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,080,361,041 1,337,804,316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 224,071,866,652 195,946,829,451 208,759,946,451 197,380,614,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,120,000 168,120,000 304,200,000 329,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 168,120,000 168,120,000 304,200,000 329,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,688,728,903 169,113,823,117 163,193,595,692 160,161,391,632
1. Tài sản cố định hữu hình 162,462,117,540 133,510,027,966 128,192,727,860 125,623,484,111
- Nguyên giá 1,116,677,728,849 1,115,623,233,627 1,120,781,572,197 1,119,719,367,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -954,215,611,309 -982,113,205,661 -992,588,844,337 -994,095,883,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,226,611,363 35,603,795,151 35,000,867,832 34,537,907,521
- Nguyên giá 45,356,426,700 45,356,426,700 45,356,426,700 45,452,926,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,129,815,337 -9,752,631,549 -10,355,558,868 -10,915,019,179
III. Bất động sản đầu tư 15,090,685,999 11,816,462,411 11,693,421,719 11,570,381,027
- Nguyên giá 15,623,219,391 12,439,333,508 12,439,333,508 12,439,333,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,533,392 -622,871,097 -745,911,789 -868,952,481
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,103,853,841 3,908,409,494 18,140,624,668 18,491,710,914
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,103,853,841 3,908,409,494 18,140,624,668 18,491,710,914
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,020,477,909 10,940,014,429 15,428,104,372 6,827,431,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,279,606,969 4,948,149,409 4,803,332,414 4,580,808,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,740,870,940 5,991,865,020 10,624,771,958 2,246,623,158
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,144,723,767,272 1,188,643,076,923 1,199,977,264,737 1,158,266,397,126
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 557,408,042,873 652,814,025,817 637,376,093,420 555,992,983,888
I. Nợ ngắn hạn 514,667,179,754 615,618,162,698 605,791,230,301 529,209,756,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 413,521,350,554 443,175,445,888 440,796,569,305 442,544,701,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 330,048,333 110,002,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,690,909,567 2,293,165,971 15,768,213,947 4,063,104,225
4. Phải trả người lao động 19,223,851,391 25,011,356,420 32,557,698,865 23,892,525,234
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,324,313,913 55,641,482,667 88,152,245,517 30,327,162,367
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,962,684,144 56,205,084,081 2,307,677,705 2,832,075,303
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,114,021,852 10,681,624,962 3,708,824,962 3,050,188,047
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,740,863,119 37,195,863,119 31,584,863,119 26,783,227,619
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 539,157,800 619,157,800 633,157,800 694,157,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,201,705,319 36,576,705,319 30,951,705,319 25,326,705,319
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 762,364,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 587,315,724,399 535,829,051,106 562,601,171,317 602,273,413,238
I. Vốn chủ sở hữu 587,315,724,399 535,829,051,106 562,601,171,317 602,273,413,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 350,996,250,000 350,996,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,000,000,000 350,996,250,000 350,996,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,213,436,740 202,675,726,456 121,679,476,456 121,679,476,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,045,649
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,230,832,010 61,460,914,650 88,233,034,861 127,905,276,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,292,286,376 30,752,237,211 30,752,237,211 37,872,291,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,938,545,634 30,708,677,439 57,480,797,650 90,032,984,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,144,723,767,272 1,188,643,076,923 1,199,977,264,737 1,158,266,397,126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.