TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
920,651,900,620 |
992,696,247,472 |
991,217,318,286 |
960,885,782,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
285,677,776,434 |
343,602,656,167 |
334,859,576,843 |
317,304,636,477 |
|
1. Tiền |
30,677,776,434 |
32,602,656,167 |
29,859,576,843 |
29,304,636,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
255,000,000,000 |
311,000,000,000 |
305,000,000,000 |
288,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
94,288,000,000 |
54,288,000,000 |
59,288,000,000 |
79,288,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,288,000,000 |
54,288,000,000 |
59,288,000,000 |
79,288,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
451,036,503,681 |
506,966,778,794 |
515,539,020,167 |
473,697,119,390 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,973,709,097 |
494,524,823,037 |
512,026,765,650 |
468,069,232,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,687,862,585 |
10,375,863,477 |
1,041,369,783 |
2,964,350,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,374,931,999 |
2,066,092,280 |
2,470,884,734 |
2,663,536,480 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,888,259,942 |
73,833,520,649 |
75,273,016,475 |
73,921,141,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,001,113,703 |
76,946,374,410 |
78,385,870,236 |
78,993,831,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,112,853,761 |
-3,112,853,761 |
-3,112,853,761 |
-5,072,690,390 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,761,360,563 |
14,005,291,862 |
6,257,704,801 |
16,674,885,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,455,198,525 |
12,384,523,507 |
6,257,704,801 |
16,674,885,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
225,800,997 |
282,964,039 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,080,361,041 |
1,337,804,316 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,071,866,652 |
195,946,829,451 |
208,759,946,451 |
197,380,614,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
168,120,000 |
168,120,000 |
304,200,000 |
329,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,120,000 |
168,120,000 |
304,200,000 |
329,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,688,728,903 |
169,113,823,117 |
163,193,595,692 |
160,161,391,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,462,117,540 |
133,510,027,966 |
128,192,727,860 |
125,623,484,111 |
|
- Nguyên giá |
1,116,677,728,849 |
1,115,623,233,627 |
1,120,781,572,197 |
1,119,719,367,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-954,215,611,309 |
-982,113,205,661 |
-992,588,844,337 |
-994,095,883,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,226,611,363 |
35,603,795,151 |
35,000,867,832 |
34,537,907,521 |
|
- Nguyên giá |
45,356,426,700 |
45,356,426,700 |
45,356,426,700 |
45,452,926,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,129,815,337 |
-9,752,631,549 |
-10,355,558,868 |
-10,915,019,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,090,685,999 |
11,816,462,411 |
11,693,421,719 |
11,570,381,027 |
|
- Nguyên giá |
15,623,219,391 |
12,439,333,508 |
12,439,333,508 |
12,439,333,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-532,533,392 |
-622,871,097 |
-745,911,789 |
-868,952,481 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,103,853,841 |
3,908,409,494 |
18,140,624,668 |
18,491,710,914 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,103,853,841 |
3,908,409,494 |
18,140,624,668 |
18,491,710,914 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,020,477,909 |
10,940,014,429 |
15,428,104,372 |
6,827,431,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,279,606,969 |
4,948,149,409 |
4,803,332,414 |
4,580,808,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,740,870,940 |
5,991,865,020 |
10,624,771,958 |
2,246,623,158 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,144,723,767,272 |
1,188,643,076,923 |
1,199,977,264,737 |
1,158,266,397,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
557,408,042,873 |
652,814,025,817 |
637,376,093,420 |
555,992,983,888 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
514,667,179,754 |
615,618,162,698 |
605,791,230,301 |
529,209,756,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
413,521,350,554 |
443,175,445,888 |
440,796,569,305 |
442,544,701,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
330,048,333 |
110,002,709 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,690,909,567 |
2,293,165,971 |
15,768,213,947 |
4,063,104,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,223,851,391 |
25,011,356,420 |
32,557,698,865 |
23,892,525,234 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,324,313,913 |
55,641,482,667 |
88,152,245,517 |
30,327,162,367 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,962,684,144 |
56,205,084,081 |
2,307,677,705 |
2,832,075,303 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,114,021,852 |
10,681,624,962 |
3,708,824,962 |
3,050,188,047 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,740,863,119 |
37,195,863,119 |
31,584,863,119 |
26,783,227,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
539,157,800 |
619,157,800 |
633,157,800 |
694,157,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,201,705,319 |
36,576,705,319 |
30,951,705,319 |
25,326,705,319 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
762,364,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
587,315,724,399 |
535,829,051,106 |
562,601,171,317 |
602,273,413,238 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
587,315,724,399 |
535,829,051,106 |
562,601,171,317 |
602,273,413,238 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
350,996,250,000 |
350,996,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
270,000,000,000 |
350,996,250,000 |
350,996,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,213,436,740 |
202,675,726,456 |
121,679,476,456 |
121,679,476,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,230,832,010 |
61,460,914,650 |
88,233,034,861 |
127,905,276,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,292,286,376 |
30,752,237,211 |
30,752,237,211 |
37,872,291,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,938,545,634 |
30,708,677,439 |
57,480,797,650 |
90,032,984,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,144,723,767,272 |
1,188,643,076,923 |
1,199,977,264,737 |
1,158,266,397,126 |
|