TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
911,102,502,015 |
899,326,371,065 |
632,188,045,072 |
793,024,812,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
434,833,128,338 |
443,919,521,397 |
177,163,102,738 |
188,175,371,185 |
|
1. Tiền |
22,545,128,338 |
26,631,521,397 |
62,875,102,738 |
28,175,371,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
412,288,000,000 |
417,288,000,000 |
114,288,000,000 |
160,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
64,288,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
64,288,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
430,944,268,359 |
420,227,956,117 |
375,876,122,385 |
455,426,562,568 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,036,135,029 |
398,472,148,574 |
366,582,937,394 |
439,199,520,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,603,532,695 |
6,951,949,575 |
6,479,635,558 |
10,765,409,762 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,304,600,635 |
14,803,857,968 |
2,813,549,433 |
5,461,632,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,687,811,404 |
27,440,723,327 |
47,045,508,431 |
61,945,058,592 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,377,420,761 |
31,135,692,239 |
50,740,477,343 |
65,640,027,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,689,609,357 |
-3,694,968,912 |
-3,694,968,912 |
-3,694,968,912 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,637,293,914 |
7,738,170,224 |
32,103,311,518 |
23,189,819,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,739,272,713 |
7,564,714,052 |
10,599,456,206 |
9,961,793,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
576,549,034 |
173,456,172 |
21,362,543,255 |
13,228,026,334 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,321,472,167 |
|
141,312,057 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
150,475,493,724 |
162,938,411,256 |
331,014,825,584 |
310,923,350,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
280,000,000 |
280,000,000 |
104,000,000 |
25,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
280,000,000 |
280,000,000 |
104,000,000 |
25,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,900,333,520 |
137,602,145,406 |
300,223,381,169 |
271,669,634,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,046,283,389 |
101,050,432,674 |
263,974,005,836 |
234,922,057,311 |
|
- Nguyên giá |
829,818,359,396 |
834,003,040,175 |
1,015,209,177,865 |
1,023,054,985,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-730,772,076,007 |
-732,952,607,501 |
-751,235,172,029 |
-788,132,928,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,854,050,131 |
36,551,712,732 |
36,249,375,333 |
36,747,576,746 |
|
- Nguyên giá |
41,523,806,700 |
41,523,806,700 |
41,523,806,700 |
42,446,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,669,756,569 |
-4,972,093,968 |
-5,274,431,367 |
-5,699,229,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,427,579,089 |
15,010,529,343 |
20,337,784,890 |
23,043,283,734 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,427,579,089 |
15,010,529,343 |
20,337,784,890 |
23,043,283,734 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,867,581,115 |
10,045,736,507 |
10,349,659,525 |
16,185,432,378 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,360,995,631 |
6,249,561,340 |
5,138,127,045 |
4,694,401,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,506,585,484 |
3,796,175,167 |
5,211,532,480 |
11,491,031,291 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,061,577,995,739 |
1,062,264,782,321 |
963,202,870,656 |
1,103,948,162,463 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
581,371,428,227 |
554,331,047,412 |
440,935,155,932 |
624,898,503,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
563,595,304,927 |
534,554,924,112 |
418,526,275,554 |
598,269,108,111 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
425,334,246,160 |
455,816,910,113 |
369,047,051,950 |
451,942,763,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
824,411,943 |
|
34,740,648 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,293,435,398 |
17,912,019,411 |
3,653,655,442 |
18,637,121,841 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,807,468,605 |
16,337,019,832 |
12,815,665,658 |
28,883,413,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,541,153,309 |
5,110,093,841 |
28,388,612,625 |
39,798,112,648 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,962,887,790 |
37,524,934,491 |
3,563,602,807 |
55,628,586,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,831,701,722 |
1,853,946,424 |
1,022,946,424 |
3,379,109,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,776,123,300 |
19,776,123,300 |
22,408,880,378 |
26,629,395,797 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
4,632,757,078 |
8,853,272,497 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,206,567,512 |
507,933,734,909 |
522,267,714,724 |
479,049,658,555 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,206,567,512 |
507,933,734,909 |
522,267,714,724 |
479,049,658,555 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,552,930,735 |
131,552,930,735 |
131,552,930,735 |
141,754,424,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,782,181,128 |
95,509,348,525 |
109,843,328,340 |
56,423,778,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,859,479,362 |
40,586,646,759 |
12,913,159,182 |
29,605,612,549 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,922,701,766 |
54,922,701,766 |
96,930,169,158 |
26,818,166,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,061,577,995,739 |
1,062,264,782,321 |
963,202,870,656 |
1,103,948,162,463 |
|