TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
658,934,086,358 |
746,007,790,728 |
769,027,077,408 |
911,102,502,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
377,381,771,210 |
370,982,912,928 |
391,334,709,976 |
434,833,128,338 |
|
1. Tiền |
34,093,771,210 |
23,694,912,928 |
34,046,709,976 |
22,545,128,338 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
343,288,000,000 |
347,288,000,000 |
357,288,000,000 |
412,288,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
251,941,011,594 |
342,621,227,139 |
349,148,758,224 |
430,944,268,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
245,208,257,915 |
313,206,012,622 |
284,725,943,737 |
342,036,135,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,331,919,770 |
460,234,245 |
16,891,274,034 |
12,603,532,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,150,624,888 |
29,704,771,251 |
47,531,540,453 |
76,304,600,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-749,790,979 |
-749,790,979 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,690,920,237 |
24,397,124,884 |
23,274,351,154 |
38,687,811,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,380,529,594 |
29,086,734,241 |
27,963,960,511 |
43,377,420,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,689,609,357 |
-4,689,609,357 |
-4,689,609,357 |
-4,689,609,357 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,920,383,317 |
8,006,525,777 |
5,269,258,054 |
6,637,293,914 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,998,475,974 |
7,808,177,989 |
5,220,356,716 |
2,739,272,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
921,907,343 |
|
48,901,338 |
576,549,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
198,347,788 |
|
3,321,472,167 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,147,127,330 |
167,097,223,009 |
162,141,956,534 |
150,475,493,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
780,000,000 |
280,000,000 |
280,000,000 |
280,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
780,000,000 |
280,000,000 |
280,000,000 |
280,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,338,246,390 |
149,958,482,752 |
145,635,004,847 |
135,900,333,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,452,295,174 |
113,315,202,268 |
109,234,395,095 |
99,046,283,389 |
|
- Nguyên giá |
825,959,405,116 |
822,679,959,397 |
829,818,359,396 |
829,818,359,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-701,507,109,942 |
-709,364,757,129 |
-720,583,964,301 |
-730,772,076,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,885,951,216 |
36,643,280,484 |
36,400,609,752 |
36,854,050,131 |
|
- Nguyên giá |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
40,807,806,700 |
41,523,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,921,855,484 |
-4,164,526,216 |
-4,407,196,948 |
-4,669,756,569 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,575,260,907 |
2,703,715,452 |
2,409,397,271 |
2,427,579,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,575,260,907 |
2,703,715,452 |
2,409,397,271 |
2,427,579,089 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,453,620,033 |
14,155,024,805 |
13,817,554,416 |
11,867,581,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,814,381,841 |
9,583,864,213 |
8,472,429,922 |
7,360,995,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,639,238,192 |
4,571,160,592 |
5,345,124,494 |
4,506,585,484 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
838,081,213,688 |
913,105,013,737 |
931,169,033,942 |
1,061,577,995,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
295,679,909,891 |
383,719,684,254 |
452,573,371,609 |
581,371,428,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,903,786,591 |
365,943,560,954 |
434,797,248,309 |
563,595,304,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
260,404,529,012 |
309,054,146,240 |
316,166,270,223 |
425,334,246,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
824,411,943 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,008,660,321 |
6,437,893,681 |
856,276,330 |
1,293,435,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,329,976,457 |
6,876,912,933 |
14,139,232,570 |
16,807,468,605 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,282,196,642 |
15,349,036,695 |
21,768,134,902 |
35,541,153,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
805,675,981 |
28,152,823,227 |
81,652,960,075 |
81,962,887,790 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,748,178 |
72,748,178 |
214,374,209 |
1,831,701,722 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
17,776,123,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
542,401,303,797 |
529,385,329,483 |
478,595,662,333 |
480,206,567,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
542,401,303,797 |
529,385,329,483 |
478,595,662,333 |
480,206,567,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
270,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,683,475,349 |
114,683,475,349 |
131,552,930,735 |
131,552,930,735 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,846,372,799 |
133,830,398,485 |
66,171,275,949 |
67,782,181,128 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,496,841,546 |
13,533,263,302 |
11,248,574,183 |
12,859,479,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,349,531,253 |
120,297,135,183 |
54,922,701,766 |
54,922,701,766 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
838,081,213,688 |
913,105,013,737 |
931,169,033,942 |
1,061,577,995,739 |
|