MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 658,934,086,358 746,007,790,728 769,027,077,408 911,102,502,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 377,381,771,210 370,982,912,928 391,334,709,976 434,833,128,338
1. Tiền 34,093,771,210 23,694,912,928 34,046,709,976 22,545,128,338
2. Các khoản tương đương tiền 343,288,000,000 347,288,000,000 357,288,000,000 412,288,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,941,011,594 342,621,227,139 349,148,758,224 430,944,268,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245,208,257,915 313,206,012,622 284,725,943,737 342,036,135,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,331,919,770 460,234,245 16,891,274,034 12,603,532,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,150,624,888 29,704,771,251 47,531,540,453 76,304,600,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -749,790,979 -749,790,979
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,690,920,237 24,397,124,884 23,274,351,154 38,687,811,404
1. Hàng tồn kho 27,380,529,594 29,086,734,241 27,963,960,511 43,377,420,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,689,609,357 -4,689,609,357 -4,689,609,357 -4,689,609,357
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,920,383,317 8,006,525,777 5,269,258,054 6,637,293,914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,998,475,974 7,808,177,989 5,220,356,716 2,739,272,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 921,907,343 48,901,338 576,549,034
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 198,347,788 3,321,472,167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,147,127,330 167,097,223,009 162,141,956,534 150,475,493,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 780,000,000 280,000,000 280,000,000 280,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 780,000,000 280,000,000 280,000,000 280,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 161,338,246,390 149,958,482,752 145,635,004,847 135,900,333,520
1. Tài sản cố định hữu hình 124,452,295,174 113,315,202,268 109,234,395,095 99,046,283,389
- Nguyên giá 825,959,405,116 822,679,959,397 829,818,359,396 829,818,359,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -701,507,109,942 -709,364,757,129 -720,583,964,301 -730,772,076,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,885,951,216 36,643,280,484 36,400,609,752 36,854,050,131
- Nguyên giá 40,807,806,700 40,807,806,700 40,807,806,700 41,523,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,921,855,484 -4,164,526,216 -4,407,196,948 -4,669,756,569
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,575,260,907 2,703,715,452 2,409,397,271 2,427,579,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,575,260,907 2,703,715,452 2,409,397,271 2,427,579,089
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,453,620,033 14,155,024,805 13,817,554,416 11,867,581,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,814,381,841 9,583,864,213 8,472,429,922 7,360,995,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,639,238,192 4,571,160,592 5,345,124,494 4,506,585,484
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 838,081,213,688 913,105,013,737 931,169,033,942 1,061,577,995,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 295,679,909,891 383,719,684,254 452,573,371,609 581,371,428,227
I. Nợ ngắn hạn 277,903,786,591 365,943,560,954 434,797,248,309 563,595,304,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 260,404,529,012 309,054,146,240 316,166,270,223 425,334,246,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 824,411,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,008,660,321 6,437,893,681 856,276,330 1,293,435,398
4. Phải trả người lao động 3,329,976,457 6,876,912,933 14,139,232,570 16,807,468,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,282,196,642 15,349,036,695 21,768,134,902 35,541,153,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 805,675,981 28,152,823,227 81,652,960,075 81,962,887,790
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,748,178 72,748,178 214,374,209 1,831,701,722
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,776,123,300 17,776,123,300 17,776,123,300 17,776,123,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,776,123,300 17,776,123,300 17,776,123,300 17,776,123,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 542,401,303,797 529,385,329,483 478,595,662,333 480,206,567,512
I. Vốn chủ sở hữu 542,401,303,797 529,385,329,483 478,595,662,333 480,206,567,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,683,475,349 114,683,475,349 131,552,930,735 131,552,930,735
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649 9,179,045,649
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,846,372,799 133,830,398,485 66,171,275,949 67,782,181,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,496,841,546 13,533,263,302 11,248,574,183 12,859,479,362
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,349,531,253 120,297,135,183 54,922,701,766 54,922,701,766
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 838,081,213,688 913,105,013,737 931,169,033,942 1,061,577,995,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.