TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
521,087,847,405 |
|
500,544,254,289 |
537,110,952,685 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
288,734,892,821 |
|
342,673,472,949 |
279,880,076,033 |
|
1. Tiền |
126,619,892,821 |
|
18,773,472,949 |
18,780,076,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
162,115,000,000 |
|
323,900,000,000 |
261,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
|
33,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
33,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,495,348,318 |
|
106,086,387,832 |
169,607,492,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,510,756,890 |
|
106,258,851,793 |
169,910,099,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,684,831,426 |
|
1,688,852,306 |
2,053,717,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,329,351,510 |
|
1,121,505,453 |
1,875,515,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,029,591,508 |
|
-2,982,821,720 |
-4,231,840,604 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,931,573,085 |
|
42,038,312,846 |
47,490,341,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,931,573,085 |
|
42,038,312,846 |
50,664,133,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,173,792,536 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,926,033,181 |
|
9,746,080,662 |
6,233,043,052 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,515,757,001 |
|
7,495,420,821 |
5,468,122,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,023,983,908 |
|
2,250,659,841 |
764,920,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,082,821 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
384,209,451 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,434,292,003 |
|
149,367,042,486 |
192,848,227,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,927,000,000 |
1,927,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,454,666,260 |
|
142,672,404,911 |
171,465,454,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,110,332,709 |
|
142,525,687,323 |
132,638,137,363 |
|
- Nguyên giá |
554,228,241,388 |
|
711,625,098,491 |
745,392,131,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,117,908,679 |
|
-569,099,411,168 |
-612,753,993,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
712,284,545 |
|
146,717,588 |
38,827,317,072 |
|
- Nguyên giá |
1,009,806,700 |
|
1,009,806,700 |
40,807,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-297,522,155 |
|
-863,089,112 |
-1,980,489,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,303,215,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,632,049,006 |
|
|
3,303,215,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,979,625,743 |
|
4,767,637,575 |
16,152,557,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
8,098,434,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,645,625,743 |
|
4,767,637,575 |
8,054,122,744 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,522,139,408 |
|
649,911,296,775 |
729,959,180,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,154,360,421 |
|
185,319,914,805 |
249,340,779,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,284,573,426 |
|
157,297,948,961 |
230,871,211,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,303,826,744 |
|
96,642,193,336 |
155,568,759,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,550,376,499 |
|
10,477,874,058 |
18,181,076,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,353,545,179 |
|
6,224,744,849 |
14,081,828,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,199,471,738 |
|
9,566,189,146 |
40,783,431,870 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
626,627,677 |
708,366,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30,839,581,662 |
646,668,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,920,738,233 |
861,081,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,869,786,995 |
|
28,021,965,844 |
18,469,567,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,915,339,356 |
|
16,614,683,724 |
488,997,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4,452,834,481 |
11,026,123,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
|
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,367,778,987 |
|
464,591,381,970 |
480,618,400,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,367,778,987 |
|
464,591,381,970 |
480,618,400,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
|
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
|
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,554,581,745 |
|
9,179,045,649 |
9,179,045,649 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
|
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,915,375,316 |
|
69,972,247,531 |
69,972,247,531 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,518,422,421 |
|
113,747,678,790 |
129,774,697,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,459,072,048 |
104,251,787,791 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
111,288,606,742 |
25,522,909,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,522,139,408 |
|
649,911,296,775 |
729,959,180,373 |
|