MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 521,087,847,405 500,544,254,289 537,110,952,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 288,734,892,821 342,673,472,949 279,880,076,033
1. Tiền 126,619,892,821 18,773,472,949 18,780,076,033
2. Các khoản tương đương tiền 162,115,000,000 323,900,000,000 261,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 33,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,495,348,318 106,086,387,832 169,607,492,172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,510,756,890 106,258,851,793 169,910,099,534
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,684,831,426 1,688,852,306 2,053,717,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,329,351,510 1,121,505,453 1,875,515,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,029,591,508 -2,982,821,720 -4,231,840,604
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,931,573,085 42,038,312,846 47,490,341,428
1. Hàng tồn kho 21,931,573,085 42,038,312,846 50,664,133,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,173,792,536
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,926,033,181 9,746,080,662 6,233,043,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,515,757,001 7,495,420,821 5,468,122,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,023,983,908 2,250,659,841 764,920,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,082,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 384,209,451
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,434,292,003 149,367,042,486 192,848,227,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,927,000,000 1,927,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,927,000,000 1,927,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,454,666,260 142,672,404,911 171,465,454,435
1. Tài sản cố định hữu hình 109,110,332,709 142,525,687,323 132,638,137,363
- Nguyên giá 554,228,241,388 711,625,098,491 745,392,131,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,117,908,679 -569,099,411,168 -612,753,993,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 712,284,545 146,717,588 38,827,317,072
- Nguyên giá 1,009,806,700 1,009,806,700 40,807,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,522,155 -863,089,112 -1,980,489,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,303,215,794
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,632,049,006 3,303,215,794
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,979,625,743 4,767,637,575 16,152,557,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,098,434,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,645,625,743 4,767,637,575 8,054,122,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641,522,139,408 649,911,296,775 729,959,180,373
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 209,154,360,421 185,319,914,805 249,340,779,612
I. Nợ ngắn hạn 184,284,573,426 157,297,948,961 230,871,211,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,303,826,744 96,642,193,336 155,568,759,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,550,376,499 10,477,874,058 18,181,076,921
4. Phải trả người lao động 3,353,545,179 6,224,744,849 14,081,828,193
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,199,471,738 9,566,189,146 40,783,431,870
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 626,627,677 708,366,117
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,839,581,662 646,668,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,920,738,233 861,081,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,869,786,995 28,021,965,844 18,469,567,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,915,339,356 16,614,683,724 488,997,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,452,834,481 11,026,123,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 432,367,778,987 464,591,381,970 480,618,400,761
I. Vốn chủ sở hữu 432,367,778,987 464,591,381,970 480,618,400,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,554,581,745 9,179,045,649 9,179,045,649
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,915,375,316 69,972,247,531 69,972,247,531
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,518,422,421 113,747,678,790 129,774,697,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,459,072,048 104,251,787,791
- LNST chưa phân phối kỳ này 111,288,606,742 25,522,909,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641,522,139,408 649,911,296,775 729,959,180,373
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.