MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 483,782,037,917 373,572,397,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 283,345,122,358 211,451,295,896
1. Tiền 80,230,122,358 47,051,295,896
2. Các khoản tương đương tiền 203,115,000,000 164,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,054,000,079 129,891,985,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 161,004,752,653 125,166,265,776
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,558,195,653 704,893,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,038,198,160 7,273,011,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,547,146,387 -3,252,184,595
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,126,328,639 24,896,407,422
1. Hàng tồn kho 14,126,328,639 24,896,407,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,256,586,841 7,332,708,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,493,953,271 6,442,568,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,760,550,749 888,056,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,082,821 2,082,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,674,004,320 191,280,961,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 936,000,000 936,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 936,000,000 936,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,259,949,500 183,935,211,429
1. Tài sản cố định hữu hình 147,693,356,910 183,578,556,340
- Nguyên giá 619,992,179,047 706,186,972,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -472,298,822,137 -522,608,415,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 566,592,590 356,655,089
- Nguyên giá 1,009,806,700 1,009,806,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,214,110 -653,151,611
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,228,012,356
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,228,012,356
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,250,042,464 6,409,750,483
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,250,042,464 6,409,750,483
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 651,456,042,237 564,853,359,412
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,583,752,346 185,845,761,944
I. Nợ ngắn hạn 224,222,933,592 145,329,042,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,703,016,743 60,552,829,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 572,298,911
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,913,657,835 7,289,739,152
4. Phải trả người lao động 23,551,986,970 12,989,870,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,216,925,774 19,636,639,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,619,325,717 2,644,141,991
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,218,020,553 41,643,523,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,360,818,754 40,516,719,488
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,406,371,115 33,562,271,849
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,872,289,891 379,007,597,468
I. Vốn chủ sở hữu 385,872,289,891 379,007,597,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,695,680,000 1,695,680,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,270,000 -3,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,226,828,725 46,226,828,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,045,649 9,179,045,649
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,774,005,517 51,909,313,094
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 651,456,042,237 564,853,359,412
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.