TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
510,956,953,793 |
521,087,847,405 |
521,087,847,405 |
521,087,847,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,841,848,415 |
288,734,892,821 |
288,734,892,821 |
288,734,892,821 |
|
1. Tiền |
62,192,126,193 |
126,619,892,821 |
126,619,892,821 |
126,619,892,821 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
187,649,722,222 |
162,115,000,000 |
162,115,000,000 |
162,115,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
168,576,639,650 |
157,495,348,318 |
157,495,348,318 |
157,495,348,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,485,916,105 |
153,510,756,890 |
153,510,756,890 |
153,510,756,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,998,356,370 |
3,684,831,426 |
3,684,831,426 |
3,684,831,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,092,367,175 |
7,329,351,510 |
7,329,351,510 |
7,329,351,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,029,591,508 |
-7,029,591,508 |
-7,029,591,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,172,660,906 |
21,931,573,085 |
21,931,573,085 |
21,931,573,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,172,660,906 |
21,931,573,085 |
21,931,573,085 |
21,931,573,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,365,804,822 |
12,926,033,181 |
12,926,033,181 |
12,926,033,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,597,369,762 |
7,515,757,001 |
7,515,757,001 |
7,515,757,001 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,284,060,641 |
5,023,983,908 |
5,023,983,908 |
5,023,983,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,082,821 |
2,082,821 |
2,082,821 |
2,082,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
482,291,598 |
384,209,451 |
384,209,451 |
384,209,451 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,186,139,192 |
120,434,292,003 |
120,434,292,003 |
120,434,292,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,487,234,747 |
112,454,666,260 |
112,454,666,260 |
112,454,666,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,057,702,882 |
109,110,332,709 |
109,110,332,709 |
109,110,332,709 |
|
- Nguyên giá |
419,192,144,781 |
554,228,241,388 |
554,228,241,388 |
554,228,241,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,134,441,899 |
-445,117,908,679 |
-445,117,908,679 |
-445,117,908,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,953,516,132 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
42,086,821,615 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,133,305,483 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,081,285 |
712,284,545 |
712,284,545 |
712,284,545 |
|
- Nguyên giá |
170,056,700 |
1,009,806,700 |
1,009,806,700 |
1,009,806,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,975,415 |
-297,522,155 |
-297,522,155 |
-297,522,155 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,424,934,448 |
2,632,049,006 |
2,632,049,006 |
2,632,049,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,698,904,445 |
7,979,625,743 |
7,979,625,743 |
7,979,625,743 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,581,636,445 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
7,645,625,743 |
7,645,625,743 |
7,645,625,743 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,143,092,985 |
641,522,139,408 |
641,522,139,408 |
641,522,139,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,644,711,010 |
209,154,360,421 |
209,154,360,421 |
209,154,360,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
147,459,184,141 |
184,284,573,426 |
184,284,573,426 |
184,284,573,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,994,504,556 |
122,303,826,744 |
122,303,826,744 |
122,303,826,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,076,673,560 |
5,550,376,499 |
5,550,376,499 |
5,550,376,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,535,910,887 |
3,353,545,179 |
3,353,545,179 |
3,353,545,179 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,417,666,696 |
5,199,471,738 |
5,199,471,738 |
5,199,471,738 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,185,526,869 |
24,869,786,995 |
24,869,786,995 |
24,869,786,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,231,079,230 |
17,915,339,356 |
17,915,339,356 |
17,915,339,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
6,954,447,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
443,498,381,975 |
432,367,778,987 |
432,367,778,987 |
432,367,778,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
443,498,381,975 |
432,367,778,987 |
432,367,778,987 |
432,367,778,987 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
1,695,680,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,172,434,367 |
3,554,581,745 |
3,554,581,745 |
3,554,581,745 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
-3,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,727,793,258 |
17,915,375,316 |
17,915,375,316 |
17,915,375,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,695,984,813 |
116,518,422,421 |
116,518,422,421 |
116,518,422,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,143,092,985 |
641,522,139,408 |
641,522,139,408 |
641,522,139,408 |
|