TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,038,438,517 |
96,411,379,679 |
200,152,185,939 |
179,257,120,491 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,537,071,836 |
22,373,522,716 |
12,020,057,008 |
36,019,173,553 |
|
1. Tiền |
17,537,071,836 |
22,373,522,716 |
12,020,057,008 |
36,019,173,553 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,765,025,212 |
32,875,393,460 |
41,799,591,440 |
30,427,138,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,674,633,487 |
28,443,440,943 |
39,935,186,634 |
28,584,180,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,598,548,127 |
4,007,247,734 |
1,465,503,420 |
68,760,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
491,843,598 |
424,704,783 |
398,901,386 |
1,774,198,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,429,293,966 |
40,867,754,797 |
140,414,061,478 |
108,834,913,183 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,037,808,948 |
43,309,281,142 |
141,641,668,868 |
110,250,996,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-608,514,982 |
-2,441,526,345 |
-1,227,607,390 |
-1,416,083,705 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
307,047,503 |
294,708,706 |
5,918,476,013 |
3,975,894,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
307,047,503 |
129,821,056 |
464,411,169 |
281,584,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,350,511,058 |
3,694,310,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,103,553,786 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
164,887,650 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,141,282,096 |
82,152,238,969 |
79,913,011,254 |
99,464,681,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,836,690,799 |
72,942,799,185 |
72,103,836,910 |
90,048,887,857 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,429,131,683 |
69,704,682,625 |
68,995,590,682 |
86,870,950,865 |
|
- Nguyên giá |
173,006,351,340 |
181,921,252,265 |
188,713,982,512 |
215,685,169,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,577,219,657 |
-112,216,569,640 |
-119,718,391,830 |
-128,814,218,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,407,559,116 |
3,238,116,560 |
3,108,246,228 |
3,177,936,992 |
|
- Nguyên giá |
5,056,428,674 |
5,056,428,674 |
5,098,328,674 |
5,332,328,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,648,869,558 |
-1,818,312,114 |
-1,990,082,446 |
-2,154,391,682 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,193,196,281 |
1,538,177,201 |
901,000,000 |
2,122,580,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,193,196,281 |
1,538,177,201 |
901,000,000 |
2,122,580,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,111,395,016 |
7,671,262,583 |
6,908,174,344 |
7,293,213,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,111,395,016 |
7,671,262,583 |
6,908,174,344 |
7,086,914,983 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
206,298,472 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,179,720,613 |
178,563,618,648 |
280,065,197,193 |
278,721,802,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,029,029,457 |
35,923,937,467 |
138,123,061,383 |
127,320,243,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,029,029,457 |
35,923,937,467 |
138,123,061,383 |
127,320,243,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,402,996,582 |
18,169,664,169 |
128,900,088,121 |
112,861,587,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,081,064,472 |
234,510,634 |
362,232,440 |
1,930,598,529 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,689,447,194 |
9,072,452,487 |
4,345,983,258 |
7,426,152,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,999,620,323 |
4,710,274,094 |
1,380,503,316 |
2,126,165,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,440,700,913 |
3,273,705,993 |
1,664,244,744 |
1,293,078,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
415,199,973 |
463,330,090 |
1,470,009,504 |
1,682,662,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,150,691,156 |
142,639,681,181 |
141,942,135,810 |
151,401,558,125 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,150,691,156 |
142,639,681,181 |
141,942,135,810 |
151,401,558,125 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,703,570,000 |
113,643,250,000 |
113,643,250,000 |
113,643,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
113,643,250,000 |
113,643,250,000 |
113,643,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-92,500,000 |
-92,500,000 |
-92,500,000 |
-92,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,400,068,432 |
22,291,755,170 |
23,085,835,790 |
28,391,385,810 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,139,552,724 |
6,797,176,011 |
5,305,550,020 |
9,459,422,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,139,552,724 |
6,797,176,011 |
5,305,550,020 |
9,459,422,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,179,720,613 |
178,563,618,648 |
280,065,197,193 |
278,721,802,053 |
|