Thông tin giao dịch
CNC
Công ty cổ phần Công nghệ cao Traphaco (UpCOM)
Với tầm nhìn xa về chiến lược "Con đường sức khỏe xanh", Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco được thành lập ngày 06/06/2006 để thực hiện sứ mệnh cao cả: mang sức khỏe xanh đến với cộng đồng bằng những sản phẩm thuốc có nguồn gốc tự nhiên. Mã chứng khoán CNC đăng ký giao dịch trên sàn UPCOM và chính thức giao dịch từ ngày 25/06/2014.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 27/06/2022
27.6
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27.6
-
Giá trần
31.7
-
Giá sàn
23.5
-
Giá mở cửa
27.6
-
Giá cao nhất
27.6
-
Giá thấp nhất
27.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
48.75
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/06/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
51.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,313,572
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
318,232,934
|
280,224,363
|
354,273,970
|
495,023,244
|
|
Giá vốn hàng bán
|
209,463,318
|
178,902,011
|
257,574,751
|
381,165,617
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
108,724,822
|
100,234,144
|
96,502,074
|
113,857,627
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-225,376
|
23,506
|
23,646
|
42,285
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,781
|
15,130
|
-188,431
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,742,345
|
34,538,892
|
33,028,409
|
40,196,342
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
33,782,899
|
32,093,289
|
30,471,957
|
34,987,035
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
33,782,899
|
32,093,289
|
30,471,957
|
34,987,035
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
105,038,439
|
96,411,380
|
200,152,186
|
179,257,120
|
|
Tổng tài sản
|
193,179,721
|
178,563,619
|
280,065,197
|
278,721,802
|
|
Nợ ngắn hạn
|
47,029,029
|
35,923,937
|
138,123,061
|
127,320,244
|
|
Tổng nợ
|
47,029,029
|
35,923,937
|
138,123,061
|
127,320,244
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
146,150,691
|
142,639,681
|
141,942,136
|
151,401,558
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.