MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Công nghệ cao Traphaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,325,629,522 107,030,346,049 105,038,438,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,135,243,097 19,140,132,221 17,537,071,836
1. Tiền 13,135,243,097 19,140,132,221 17,537,071,836
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,724,589,007 52,836,697,484 55,765,025,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,784,287,975 45,898,735,941 51,674,633,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 846,801,552 667,401,200 3,598,548,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,499,480 6,270,560,343 491,843,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,863,363,385 34,627,204,840 31,429,293,966
1. Hàng tồn kho 46,296,964,488 34,837,842,512 32,037,808,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -433,601,103 -210,637,672 -608,514,982
V.Tài sản ngắn hạn khác 602,434,033 426,311,504 307,047,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349,583,531 426,311,504 307,047,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 252,850,502
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,168,432,543 82,396,848,633 88,141,282,096
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,721,020,512 77,888,607,465 75,836,690,799
1. Tài sản cố định hữu hình 90,476,070,983 74,311,605,793 72,429,131,683
- Nguyên giá 153,015,586,752 162,068,663,047 173,006,351,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,539,515,769 -87,757,057,254 -100,577,219,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,915,886,784 3,577,001,672 3,407,559,116
- Nguyên giá 5,056,428,674 5,056,428,674 5,056,428,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,140,541,890 -1,479,427,002 -1,648,869,558
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,193,196,281
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,062,745 4,193,196,281
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,447,412,031 4,508,241,168 8,111,395,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,447,412,031 4,508,241,168 8,111,395,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,494,062,065 189,427,194,682 193,179,720,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,761,927,362 45,445,699,250 47,029,029,457
I. Nợ ngắn hạn 70,761,927,362 45,445,699,250 47,029,029,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,349,020,062 16,494,983,464 24,402,996,582
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,307,723,138 2,904,184,736 2,081,064,472
4. Phải trả người lao động 8,962,668,723 14,749,119,363 12,689,447,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,312,995,822 8,760,961,485 5,999,620,323
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,155,258,118 1,440,700,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,381,192,084 415,199,973
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,732,134,703 143,981,495,432 146,150,691,156
I. Vốn chủ sở hữu 139,732,134,703 143,981,495,432 146,150,691,156
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,703,570,000 94,703,570,000 94,703,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,703,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -92,500,000 -92,500,000 -92,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,668,893,756 36,894,965,683 39,400,068,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,965,508,693 12,475,459,749 12,139,552,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,475,459,749 12,139,552,724
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,494,062,065 189,427,194,682 193,179,720,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.