TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,325,629,522 |
|
107,030,346,049 |
105,038,438,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,135,243,097 |
|
19,140,132,221 |
17,537,071,836 |
|
1. Tiền |
13,135,243,097 |
|
19,140,132,221 |
17,537,071,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,724,589,007 |
|
52,836,697,484 |
55,765,025,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,784,287,975 |
|
45,898,735,941 |
51,674,633,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
846,801,552 |
|
667,401,200 |
3,598,548,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,499,480 |
|
6,270,560,343 |
491,843,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,863,363,385 |
|
34,627,204,840 |
31,429,293,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,296,964,488 |
|
34,837,842,512 |
32,037,808,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-433,601,103 |
|
-210,637,672 |
-608,514,982 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
602,434,033 |
|
426,311,504 |
307,047,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
349,583,531 |
|
426,311,504 |
307,047,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
252,850,502 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,168,432,543 |
|
82,396,848,633 |
88,141,282,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,721,020,512 |
|
77,888,607,465 |
75,836,690,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,476,070,983 |
|
74,311,605,793 |
72,429,131,683 |
|
- Nguyên giá |
153,015,586,752 |
|
162,068,663,047 |
173,006,351,340 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,539,515,769 |
|
-87,757,057,254 |
-100,577,219,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,915,886,784 |
|
3,577,001,672 |
3,407,559,116 |
|
- Nguyên giá |
5,056,428,674 |
|
5,056,428,674 |
5,056,428,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,140,541,890 |
|
-1,479,427,002 |
-1,648,869,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
4,193,196,281 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
329,062,745 |
|
|
4,193,196,281 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,447,412,031 |
|
4,508,241,168 |
8,111,395,016 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,447,412,031 |
|
4,508,241,168 |
8,111,395,016 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,494,062,065 |
|
189,427,194,682 |
193,179,720,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,761,927,362 |
|
45,445,699,250 |
47,029,029,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,761,927,362 |
|
45,445,699,250 |
47,029,029,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,349,020,062 |
|
16,494,983,464 |
24,402,996,582 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,307,723,138 |
|
2,904,184,736 |
2,081,064,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,962,668,723 |
|
14,749,119,363 |
12,689,447,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,312,995,822 |
|
8,760,961,485 |
5,999,620,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,155,258,118 |
1,440,700,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,381,192,084 |
415,199,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,732,134,703 |
|
143,981,495,432 |
146,150,691,156 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,732,134,703 |
|
143,981,495,432 |
146,150,691,156 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,703,570,000 |
|
94,703,570,000 |
94,703,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
94,703,570,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-92,500,000 |
|
-92,500,000 |
-92,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,668,893,756 |
|
36,894,965,683 |
39,400,068,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,965,508,693 |
|
12,475,459,749 |
12,139,552,724 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12,475,459,749 |
12,139,552,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,494,062,065 |
|
189,427,194,682 |
193,179,720,613 |
|