1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,142,054,082 |
285,190,771,130 |
433,632,242,291 |
402,654,753,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
821,322,610 |
187,936,358 |
7,099,234,673 |
527,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,320,731,472 |
285,002,834,772 |
426,533,007,618 |
402,654,225,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,190,801,927 |
242,427,670,026 |
375,280,721,580 |
356,845,763,175 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,129,929,545 |
42,575,164,746 |
51,252,286,038 |
45,808,462,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,308,653,251 |
2,135,165,359 |
3,418,666,949 |
1,816,332,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,455,159,167 |
12,100,913,285 |
17,818,956,156 |
9,869,992,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,810,444,570 |
9,272,068,908 |
14,899,776,553 |
9,147,328,098 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,537,510,883 |
7,191,784,572 |
11,856,370,900 |
11,126,137,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,398,791,594 |
8,409,664,537 |
8,856,682,429 |
7,008,320,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,047,121,152 |
17,007,967,711 |
16,138,943,502 |
19,620,344,066 |
|
12. Thu nhập khác |
12,956,065,768 |
3,925,000 |
4,145,545,479 |
24,107,200 |
|
13. Chi phí khác |
5,912,054,413 |
92,779,851 |
301,075,435 |
1,418,633,643 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,044,011,355 |
-88,854,851 |
3,844,470,044 |
-1,394,526,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,091,132,507 |
16,919,112,860 |
19,983,413,546 |
18,225,817,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,608,522,114 |
1,590,160,389 |
2,128,552,807 |
1,685,804,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,482,610,393 |
15,328,952,471 |
17,854,860,739 |
16,540,013,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,482,610,393 |
15,328,952,471 |
17,854,860,739 |
12,684,536,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
3,855,477,141 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|