1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,807,191,046 |
226,675,655,864 |
185,963,167,790 |
148,249,416,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
153,049,562 |
6,279,858,909 |
2,400,784,892 |
3,423,130,436 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,654,141,484 |
220,395,796,955 |
183,562,382,898 |
144,826,285,616 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
228,328,090,204 |
187,809,037,270 |
211,615,216,056 |
112,298,549,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,326,051,280 |
32,586,759,685 |
-28,052,833,158 |
32,527,735,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,590,855,405 |
564,903,644 |
1,977,587,112 |
1,590,272,772 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,003,857,488 |
6,647,905,005 |
12,397,525,042 |
8,004,160,570 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,562,919,704 |
6,384,577,637 |
8,505,357,488 |
6,109,824,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,131,006,749 |
11,623,507,116 |
10,796,113,869 |
6,701,700,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,573,266,464 |
11,249,343,117 |
9,193,957,374 |
9,082,528,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,208,775,984 |
3,630,908,091 |
-58,462,842,331 |
10,329,618,522 |
|
12. Thu nhập khác |
489,800 |
1,491,667,857 |
49,904,164 |
20,400,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,127,866,215 |
821,443,692 |
1,807,655,249 |
3,232,503,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,127,376,415 |
670,224,165 |
-1,757,751,085 |
-3,212,103,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,081,399,569 |
4,301,132,256 |
-60,220,593,416 |
7,117,515,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
328,304,798 |
568,769,506 |
355,449,585 |
906,097,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,753,094,771 |
3,732,362,750 |
-60,576,043,001 |
6,211,417,756 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,753,094,771 |
3,732,362,750 |
-60,576,043,001 |
6,211,417,756 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|