TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
510,369,346,651 |
515,502,394,305 |
591,721,246,253 |
602,141,713,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,402,694,751 |
5,614,724,287 |
6,472,549,665 |
3,609,386,523 |
|
1. Tiền |
4,402,694,751 |
5,614,724,287 |
6,472,549,665 |
3,609,386,523 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,469,184,364 |
110,441,295,878 |
174,685,767,436 |
164,055,028,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,853,670,362 |
65,897,695,831 |
119,404,414,176 |
85,534,811,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,778,714,636 |
34,796,996,377 |
42,580,106,768 |
66,901,802,816 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,056,339,037 |
24,966,143,341 |
28,046,693,450 |
26,963,861,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,219,539,671 |
-15,219,539,671 |
-15,345,446,958 |
-15,345,446,958 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
365,149,884,002 |
378,267,134,460 |
394,771,266,233 |
421,752,112,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
386,411,219,582 |
399,528,470,040 |
394,771,266,233 |
421,752,112,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,261,335,580 |
-21,261,335,580 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,347,583,534 |
21,179,239,680 |
15,791,662,919 |
12,725,185,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
387,123,566 |
443,676,423 |
510,611,212 |
894,819,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,847,300,325 |
7,790,990,015 |
5,357,031,731 |
4,310,608,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,113,159,643 |
12,944,573,242 |
9,924,019,976 |
7,519,757,065 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
264,244,062,290 |
264,663,316,147 |
267,471,975,797 |
270,456,217,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
139,982,953,834 |
136,188,320,114 |
133,822,927,110 |
133,487,762,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,101,877,916 |
134,928,779,432 |
132,436,454,618 |
132,080,949,118 |
|
- Nguyên giá |
340,479,797,803 |
342,024,583,759 |
344,742,758,356 |
350,355,370,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,377,919,887 |
-207,095,804,327 |
-212,306,303,738 |
-218,274,421,465 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,881,075,918 |
1,259,540,682 |
1,386,472,492 |
1,406,813,730 |
|
- Nguyên giá |
9,145,105,542 |
9,145,105,542 |
9,145,105,542 |
9,245,105,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,264,029,624 |
-7,885,564,860 |
-7,758,633,050 |
-7,838,291,812 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,650,912,762 |
122,812,961,944 |
126,835,709,583 |
129,654,459,128 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,650,912,762 |
122,812,961,944 |
126,835,709,583 |
129,654,459,128 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,363,574,494 |
4,415,412,889 |
5,566,717,904 |
6,067,374,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,906,067,652 |
3,957,906,047 |
4,530,788,758 |
5,031,445,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
457,506,842 |
457,506,842 |
1,035,929,146 |
1,035,929,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,613,408,941 |
780,165,710,452 |
859,193,222,050 |
872,597,931,381 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
710,678,436,756 |
703,116,816,529 |
740,578,667,389 |
735,032,088,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
697,376,241,468 |
689,814,621,241 |
730,849,456,081 |
716,327,888,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,077,339,172 |
253,188,332,365 |
264,743,817,485 |
286,570,412,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,124,330,537 |
2,123,114,368 |
2,259,089,300 |
3,862,665,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,821,687,061 |
8,812,191,965 |
10,540,631,787 |
13,632,710,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,957,471,666 |
6,908,541,268 |
6,834,163,753 |
6,746,253,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
339,349,738 |
|
391,930,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,443,911,766 |
24,767,433,245 |
25,246,493,181 |
22,176,427,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,936,449,350 |
392,660,606,376 |
420,210,208,659 |
381,932,436,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,302,195,288 |
13,302,195,288 |
9,729,211,308 |
18,704,199,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,842,902,000 |
12,842,902,000 |
9,234,570,000 |
18,209,558,686 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,293,288 |
9,293,288 |
44,641,308 |
44,641,309 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,934,972,185 |
77,048,893,923 |
118,614,554,661 |
137,565,842,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,934,972,185 |
77,048,893,923 |
118,614,554,661 |
137,565,842,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-70,322,591,651 |
-57,208,669,913 |
51,426,924,434 |
3,358,279,159 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,205,763,310 |
17,319,685,048 |
58,879,759,930 |
77,886,634,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-74,528,354,961 |
-74,528,354,961 |
-7,452,835,496 |
-74,528,354,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
50,000,000 |
50,000,000 |
55,585,856 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,613,408,941 |
780,165,710,452 |
859,193,222,050 |
872,597,931,381 |
|