MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 510,369,346,651 515,502,394,305 591,721,246,253 602,141,713,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,402,694,751 5,614,724,287 6,472,549,665 3,609,386,523
1. Tiền 4,402,694,751 5,614,724,287 6,472,549,665 3,609,386,523
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,469,184,364 110,441,295,878 174,685,767,436 164,055,028,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,853,670,362 65,897,695,831 119,404,414,176 85,534,811,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,778,714,636 34,796,996,377 42,580,106,768 66,901,802,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,056,339,037 24,966,143,341 28,046,693,450 26,963,861,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,219,539,671 -15,219,539,671 -15,345,446,958 -15,345,446,958
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 365,149,884,002 378,267,134,460 394,771,266,233 421,752,112,993
1. Hàng tồn kho 386,411,219,582 399,528,470,040 394,771,266,233 421,752,112,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,261,335,580 -21,261,335,580
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,347,583,534 21,179,239,680 15,791,662,919 12,725,185,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 387,123,566 443,676,423 510,611,212 894,819,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,847,300,325 7,790,990,015 5,357,031,731 4,310,608,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,113,159,643 12,944,573,242 9,924,019,976 7,519,757,065
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 264,244,062,290 264,663,316,147 267,471,975,797 270,456,217,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,982,953,834 136,188,320,114 133,822,927,110 133,487,762,848
1. Tài sản cố định hữu hình 138,101,877,916 134,928,779,432 132,436,454,618 132,080,949,118
- Nguyên giá 340,479,797,803 342,024,583,759 344,742,758,356 350,355,370,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,377,919,887 -207,095,804,327 -212,306,303,738 -218,274,421,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,881,075,918 1,259,540,682 1,386,472,492 1,406,813,730
- Nguyên giá 9,145,105,542 9,145,105,542 9,145,105,542 9,245,105,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,264,029,624 -7,885,564,860 -7,758,633,050 -7,838,291,812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 118,650,912,762 122,812,961,944 126,835,709,583 129,654,459,128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118,650,912,762 122,812,961,944 126,835,709,583 129,654,459,128
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,363,574,494 4,415,412,889 5,566,717,904 6,067,374,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,906,067,652 3,957,906,047 4,530,788,758 5,031,445,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 457,506,842 457,506,842 1,035,929,146 1,035,929,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,613,408,941 780,165,710,452 859,193,222,050 872,597,931,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 710,678,436,756 703,116,816,529 740,578,667,389 735,032,088,386
I. Nợ ngắn hạn 697,376,241,468 689,814,621,241 730,849,456,081 716,327,888,391
1. Phải trả người bán ngắn hạn 199,077,339,172 253,188,332,365 264,743,817,485 286,570,412,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,124,330,537 2,123,114,368 2,259,089,300 3,862,665,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,821,687,061 8,812,191,965 10,540,631,787 13,632,710,505
4. Phải trả người lao động 5,957,471,666 6,908,541,268 6,834,163,753 6,746,253,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 339,349,738 391,930,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,443,911,766 24,767,433,245 25,246,493,181 22,176,427,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431,936,449,350 392,660,606,376 420,210,208,659 381,932,436,424
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,302,195,288 13,302,195,288 9,729,211,308 18,704,199,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,842,902,000 12,842,902,000 9,234,570,000 18,209,558,686
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,293,288 9,293,288 44,641,308 44,641,309
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,934,972,185 77,048,893,923 118,614,554,661 137,565,842,995
I. Vốn chủ sở hữu 63,934,972,185 77,048,893,923 118,614,554,661 137,565,842,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70,322,591,651 -57,208,669,913 51,426,924,434 3,358,279,159
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,205,763,310 17,319,685,048 58,879,759,930 77,886,634,120
- LNST chưa phân phối kỳ này -74,528,354,961 -74,528,354,961 -7,452,835,496 -74,528,354,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 50,000,000 50,000,000 55,585,856
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,613,408,941 780,165,710,452 859,193,222,050 872,597,931,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.