MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,689,149,100 453,074,856,872 485,480,347,802 510,369,346,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,157,601,859 3,685,282,929 8,221,033,794 4,402,694,751
1. Tiền 6,157,601,859 3,685,282,929 8,221,033,794 4,402,694,751
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,372,275,081 108,731,091,335 87,682,715,579 118,469,184,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,642,072,464 84,680,835,006 42,821,376,905 52,853,670,362
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,076,970,952 22,941,971,249 25,883,732,161 29,778,714,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,941,960,580 16,397,013,995 34,266,335,428 51,056,339,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,288,728,915 -15,288,728,915 -15,288,728,915 -15,219,539,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 336,612,770,672 313,137,999,084 365,542,169,683 365,149,884,002
1. Hàng tồn kho 355,674,037,842 334,146,465,108 386,550,635,707 386,411,219,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,061,267,170 -21,008,466,024 -21,008,466,024 -21,261,335,580
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,546,501,488 27,520,483,524 24,034,428,746 22,347,583,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414,932,546 600,815,716 551,379,851 387,123,566
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,490,293,483 9,651,315,105 10,343,069,371 8,847,300,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,641,275,459 17,268,352,703 13,139,979,524 13,113,159,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 264,250,849,498 256,486,721,707 261,343,624,308 264,244,062,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200 1,246,621,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,132,470,119 131,751,110,499 139,995,768,561 139,982,953,834
1. Tài sản cố định hữu hình 136,411,350,216 129,351,607,073 137,778,787,199 138,101,877,916
- Nguyên giá 320,156,323,340 321,217,870,808 336,648,907,493 340,479,797,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,744,973,124 -191,866,263,735 -198,870,120,294 -202,377,919,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,721,119,903 2,399,503,426 2,216,981,362 1,881,075,918
- Nguyên giá 9,145,105,542 9,145,105,542 9,145,105,542 9,145,105,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,423,985,639 -6,745,602,116 -6,928,124,180 -7,264,029,624
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,643,618,035 122,643,618,035 115,829,030,638 118,650,912,762
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,643,618,035 122,643,618,035 115,829,030,638 118,650,912,762
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,228,140,144 845,371,973 4,272,203,909 4,363,574,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,228,140,144 845,371,973 4,272,203,909 3,906,067,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 457,506,842
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 714,939,998,598 709,561,578,579 746,823,972,110 774,613,408,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 668,656,609,605 660,363,110,060 690,574,693,195 710,678,436,756
I. Nợ ngắn hạn 651,611,181,096 645,142,768,123 675,354,351,258 697,376,241,468
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,531,235,444 188,556,938,578 229,405,336,571 199,077,339,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,283,485,630 1,741,903,509 2,270,970,203 3,124,330,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,643,979,776 9,587,982,790 10,127,699,455 7,821,687,061
4. Phải trả người lao động 6,501,588,076 5,280,812,294 5,689,398,381 5,957,471,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,730,052,667 541,323,506 1,424,821,796
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,877,352,785 25,098,612,221 34,698,730,780 48,443,911,766
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 423,028,434,802 413,320,143,309 390,722,342,156 431,936,449,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,045,428,509 15,220,341,937 15,220,341,937 13,302,195,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,469,292,000 14,744,568,000 14,744,568,000 12,842,902,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 126,136,509 25,773,937 25,773,937 9,293,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,283,388,993 49,198,468,519 56,249,278,915 63,934,972,185
I. Vốn chủ sở hữu 46,283,388,993 49,198,468,519 56,249,278,915 63,934,972,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -97,924,174,843 -85,009,095,317 -77,958,284,921 -70,322,591,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,261,077,770 16,176,157,296 23,226,967,692 4,205,763,310
- LNST chưa phân phối kỳ này -101,185,252,613 -101,185,252,613 -101,185,252,613 -74,528,354,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 50,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 714,939,998,598 709,561,578,579 746,823,972,110 774,613,408,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.