MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,001,175,015,530 1,023,936,593,841 1,107,556,905,387 1,128,312,073,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,505,955 94,975,053 991,818 12,874,335
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,001,152,509,575 1,023,841,618,788 1,107,555,913,569 1,128,299,199,310
4. Giá vốn hàng bán 960,508,714,126 982,863,523,386 1,067,443,356,254 1,079,797,766,516
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,643,795,449 40,978,095,402 40,112,557,315 48,501,432,794
6. Doanh thu hoạt động tài chính 606,227,458 656,727,975 692,253,790 629,836,677
7. Chi phí tài chính 2,312,980,565 2,057,723,099 3,011,581,761 2,916,522,301
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,427,454,965 2,388,801,459 2,647,065,969 2,530,519,601
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,396,326,892 33,787,056,918 30,692,189,777 41,012,938,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,349,505,879 4,662,390,132 8,369,897,076 5,564,080,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,191,209,571 1,127,653,228 -1,268,857,509 -362,272,334
12. Thu nhập khác 3,667,974,589 4,585,110,688 6,152,023,235 5,930,611,799
13. Chi phí khác 294,476,483 181,348,875 12,870,045 -31,679,143
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,373,498,106 4,403,761,813 6,139,153,190 5,962,290,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,564,707,677 5,531,415,041 4,870,295,681 5,600,018,608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,393,809,885 1,355,224,662 1,385,155,496 1,706,151,871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,816,800 -231,400,419
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,170,897,792 4,176,190,379 3,481,323,385 4,125,267,156
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,701,346,747 -228,138,643 3,661,991,294 -720,376,992
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -530,448,955 4,404,329,022 -180,667,909 4,845,644,148
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 259 243 201 267
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.