1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,001,175,015,530 |
1,023,936,593,841 |
1,107,556,905,387 |
1,128,312,073,645 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,505,955 |
94,975,053 |
991,818 |
12,874,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,001,152,509,575 |
1,023,841,618,788 |
1,107,555,913,569 |
1,128,299,199,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
960,508,714,126 |
982,863,523,386 |
1,067,443,356,254 |
1,079,797,766,516 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,643,795,449 |
40,978,095,402 |
40,112,557,315 |
48,501,432,794 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
606,227,458 |
656,727,975 |
692,253,790 |
629,836,677 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,312,980,565 |
2,057,723,099 |
3,011,581,761 |
2,916,522,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,427,454,965 |
2,388,801,459 |
2,647,065,969 |
2,530,519,601 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,396,326,892 |
33,787,056,918 |
30,692,189,777 |
41,012,938,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,349,505,879 |
4,662,390,132 |
8,369,897,076 |
5,564,080,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,191,209,571 |
1,127,653,228 |
-1,268,857,509 |
-362,272,334 |
|
12. Thu nhập khác |
3,667,974,589 |
4,585,110,688 |
6,152,023,235 |
5,930,611,799 |
|
13. Chi phí khác |
294,476,483 |
181,348,875 |
12,870,045 |
-31,679,143 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,373,498,106 |
4,403,761,813 |
6,139,153,190 |
5,962,290,942 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,564,707,677 |
5,531,415,041 |
4,870,295,681 |
5,600,018,608 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,393,809,885 |
1,355,224,662 |
1,385,155,496 |
1,706,151,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,816,800 |
-231,400,419 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,170,897,792 |
4,176,190,379 |
3,481,323,385 |
4,125,267,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,701,346,747 |
-228,138,643 |
3,661,991,294 |
-720,376,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-530,448,955 |
4,404,329,022 |
-180,667,909 |
4,845,644,148 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
243 |
201 |
267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|