1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,145,821,319,100 |
1,085,918,285,308 |
1,261,997,306,389 |
1,142,321,900,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,789,091 |
16,257,000 |
6,054,545 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,145,801,530,009 |
1,085,902,028,308 |
1,261,991,251,844 |
1,142,321,900,821 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,094,118,921,692 |
1,040,090,517,551 |
1,209,435,805,172 |
1,105,378,044,979 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,682,608,317 |
45,811,510,757 |
52,555,446,672 |
36,943,855,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,845,582,114 |
1,770,778,522 |
2,170,617,538 |
2,043,027,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,786,696,888 |
3,450,469,748 |
3,628,020,415 |
3,400,522,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,650,498,998 |
3,421,019,348 |
4,102,518,588 |
3,350,915,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-40,103,146,953 |
-35,495,159,891 |
-42,458,082,726 |
-30,293,953,159 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,683,852,667 |
6,303,899,368 |
9,688,111,201 |
5,930,213,910 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
954,493,923 |
2,332,760,272 |
-1,048,150,132 |
-637,806,516 |
|
12. Thu nhập khác |
7,353,500,757 |
4,401,763,229 |
8,567,210,589 |
4,925,768,323 |
|
13. Chi phí khác |
17,726,672 |
14,189,592 |
784,080 |
1,400,018 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,335,774,085 |
4,387,573,637 |
8,566,426,509 |
4,924,368,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,290,268,008 |
6,720,333,909 |
7,518,276,377 |
4,286,561,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,690,949,254 |
1,635,880,991 |
2,180,185,426 |
1,325,382,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
133,663,432 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,465,655,322 |
5,084,452,918 |
5,338,090,951 |
2,961,179,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,903,988,628 |
4,870,333,711 |
465,507,799 |
2,399,935,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
561,666,694 |
214,119,207 |
4,872,583,152 |
561,243,973 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
488 |
403 |
402 |
198 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
403 |
|
|
|