1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,008,887,272,213 |
1,048,841,520,866 |
1,051,349,478,118 |
1,177,085,829,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
123,049,403 |
3,657,002 |
118,555,658 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,008,764,222,810 |
1,048,837,863,864 |
1,051,230,922,460 |
1,177,085,829,225 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
977,708,671,825 |
1,012,987,316,418 |
1,016,892,625,736 |
1,147,492,935,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,055,550,985 |
35,850,547,446 |
34,338,296,724 |
29,592,894,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,798,356,524 |
1,258,355,187 |
1,753,057,760 |
2,121,346,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,523,648,664 |
3,402,318,127 |
2,350,889,373 |
3,327,858,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,456,990,464 |
3,148,628,343 |
2,575,161,087 |
3,317,578,475 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-30,494,878,354 |
-26,563,845,142 |
-24,688,235,704 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,616,407,244 |
4,392,368,989 |
9,374,863,874 |
6,892,852,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,678,094,262 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,964,242,661 |
-1,180,662,837 |
-2,198,243,905 |
-3,194,706,389 |
|
12. Thu nhập khác |
14,155,524,669 |
9,641,241,447 |
7,935,746,626 |
10,490,359,359 |
|
13. Chi phí khác |
19,136,122 |
77,019,877 |
2,171,061 |
3,222,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,136,388,547 |
9,564,221,570 |
7,933,575,565 |
10,487,136,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,172,145,886 |
8,383,558,733 |
5,735,331,660 |
7,292,430,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,845,129,356 |
1,698,648,258 |
1,265,989,895 |
1,470,927,182 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
64,444,865 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,327,016,530 |
6,684,910,475 |
4,404,896,900 |
5,821,502,861 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,946,065,438 |
5,741,651,032 |
4,163,196,403 |
5,536,997,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
380,951,092 |
943,259,443 |
241,700,497 |
284,505,415 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
574 |
474 |
344 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|