MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 502,497,537,751 467,583,158,249 488,887,979,480 506,552,515,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,977,501,732 23,933,769,910 41,921,719,732 91,218,499,775
1. Tiền 30,977,501,732 23,933,769,910 41,921,719,732 91,218,499,775
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,413,595,976 92,465,641,147 119,434,657,814 98,917,771,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,907,597,763 70,297,995,344 91,422,605,224 61,850,827,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,776,474,142 3,720,340,511 6,297,746,415 27,211,230,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,406,256,248 21,072,069,784 24,660,537,080 13,024,403,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,964,244,262 -2,964,244,262 -3,375,744,326 -3,454,765,132
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 287,512,085 339,479,770 429,513,421 286,074,501
IV. Hàng tồn kho 348,231,676,430 329,863,663,605 307,250,270,050 294,255,178,221
1. Hàng tồn kho 348,231,676,430 329,863,663,605 307,250,270,050 294,255,178,221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,374,763,613 2,820,083,587 1,781,331,884 3,661,066,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,037,608,031 889,253,525 471,701,237 756,795,567
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,337,155,582 1,930,830,062 1,309,630,647 2,904,271,044
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,363,123,113 116,093,818,342 116,766,872,367 114,832,995,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,490,720,000 2,316,720,000 2,316,720,000 2,314,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,490,720,000 2,316,720,000 2,316,720,000 2,314,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,626,588,192 95,604,004,043 94,638,878,701 92,615,157,088
1. Tài sản cố định hữu hình 62,075,218,769 60,073,508,338 59,129,256,713 57,126,408,818
- Nguyên giá 162,255,828,218 161,707,738,218 158,395,213,230 157,659,975,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,180,609,449 -101,634,229,880 -99,265,956,517 -100,533,566,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,551,369,423 35,530,495,705 35,509,621,988 35,488,748,270
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,597,597,240 -1,618,470,958 -1,639,344,675 -1,660,218,393
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,875,810,000 5,009,942,000 5,532,436,600 5,068,607,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,623,767,200 -3,489,635,200 -2,967,140,600 -3,430,970,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,275,047,521 12,068,194,899 13,183,879,666 13,739,773,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,275,047,521 12,068,194,899 13,183,879,666 13,739,773,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619,860,660,864 583,676,976,591 605,654,851,847 621,385,510,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 433,482,847,477 390,756,730,345 407,405,405,717 373,690,117,681
I. Nợ ngắn hạn 432,832,847,477 390,306,730,345 406,955,405,717 373,240,117,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,790,963,876 109,310,224,610 122,692,331,509 100,489,454,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,671,619,821 1,914,879,726 1,076,951,846 1,243,798,604
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,031,248,186 4,697,253,094 4,619,331,028 3,260,017,801
4. Phải trả người lao động 13,985,899,718 15,286,306,239 19,137,836,913 8,489,917,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,343,943,635 221,530,508 2,100,997,709 267,642,748
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 895,884,045 872,544,045 844,880,045 812,075,045
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,679,393,152 4,575,105,554 3,202,955,636 4,196,584,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,683,680,812 251,620,701,340 251,205,346,790 252,978,764,937
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,750,214,232 1,808,185,229 2,074,774,241 1,501,862,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 650,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,377,813,387 192,920,246,246 198,249,446,130 247,695,392,954
I. Vốn chủ sở hữu 186,377,813,387 192,920,246,246 198,249,446,130 247,695,392,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,748,837,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,068,698,646 30,068,698,646 30,217,312,763 30,217,312,764
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,589,106,651 29,903,793,288 35,226,700,731 24,240,569,617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,622,076,218 11,936,762,855 17,257,826,297 7,619,250,330
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,967,030,433 17,967,030,433 17,968,874,434 16,621,319,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,293,098,090 8,520,844,312 8,378,522,636 8,292,202,828
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619,860,660,864 583,676,976,591 605,654,851,847 621,385,510,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.