MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 597,258,914,602 529,354,026,574 540,771,847,565 525,659,343,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,912,416,748 55,115,841,886 52,496,109,906 50,824,611,445
1. Tiền 88,572,416,748 55,115,841,886 52,496,109,906 50,824,611,445
2. Các khoản tương đương tiền 11,340,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,349,307,466 125,363,561,122 119,861,041,511 117,019,712,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,925,944,258 102,811,945,468 105,264,222,741 99,187,384,857
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,490,001,244 2,801,632,032 2,456,196,506 1,753,534,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,664,898,234 22,465,019,253 14,762,898,326 18,592,583,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,732,697,321 -2,732,697,321 -2,732,697,321 -2,732,697,321
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,161,051 17,661,690 110,421,259 218,907,480
IV. Hàng tồn kho 339,549,431,178 334,774,283,272 352,750,923,884 343,501,218,394
1. Hàng tồn kho 340,231,761,269 334,774,283,272 352,750,923,884 343,501,218,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -682,330,091
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,447,759,210 4,100,340,294 5,663,772,264 4,313,801,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,021,827 1,295,628,577 1,147,681,764 555,217,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,007,737,383 2,804,711,717 4,516,090,500 3,758,583,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,970,297,697 118,336,209,931 119,499,504,459 121,020,057,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,247,420,000 2,278,920,000 2,418,480,000 2,463,060,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,247,420,000 2,278,920,000 2,418,480,000 2,463,060,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,178,106,215 101,222,559,028 99,222,179,015 100,054,781,578
1. Tài sản cố định hữu hình 65,501,494,490 65,566,821,020 63,587,314,724 64,440,791,005
- Nguyên giá 154,812,743,078 156,679,585,971 156,532,085,971 159,351,278,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,311,248,588 -91,112,764,951 -92,944,771,247 -94,910,487,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,676,611,725 35,655,738,008 35,634,864,291 35,613,990,573
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,472,354,938 -1,493,228,655 -1,514,102,372 -1,534,976,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 882,913,000 1,132,613,000 1,319,957,400 1,667,051,704
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 882,913,000 1,132,613,000 1,319,957,400 1,667,051,704
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,140,197,900 5,179,443,900 5,199,699,900 5,176,911,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,359,379,300 -3,320,133,300 -3,299,877,300 -3,322,665,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,521,660,582 8,522,674,003 11,339,188,144 11,658,252,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,521,660,582 8,522,674,003 11,339,188,144 11,658,252,023
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 711,229,212,299 647,690,236,505 660,271,352,024 646,679,401,004
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 531,361,150,657 464,842,872,203 474,213,589,214 457,499,279,787
I. Nợ ngắn hạn 531,361,150,657 464,842,872,203 473,763,589,214 457,049,279,787
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,456,247,272 238,189,230,648 203,905,057,234 159,991,643,316
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,489,812,593 1,256,389,352 1,434,320,352 1,625,149,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,703,665,824 3,667,215,151 4,344,316,281 3,552,387,060
4. Phải trả người lao động 22,400,246,487 6,722,090,185 10,076,584,091 13,415,067,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,707,685,196 309,121,240 1,244,588,842 251,941,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 926,866,853 925,733,854 901,949,954 899,586,954
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,631,165,003 8,922,692,611 9,062,240,294 9,048,005,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 272,292,872,817 202,951,302,235 239,469,219,672 266,096,343,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,752,588,612 1,899,096,927 3,325,312,494 2,169,153,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,000,000 450,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,868,061,642 182,847,364,302 186,057,762,810 189,180,121,217
I. Vốn chủ sở hữu 179,868,061,642 182,847,364,302 186,057,762,810 189,180,121,217
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,030,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,145,075,986 26,145,075,985 28,197,829,605 28,197,829,603
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,383,190,223 23,793,090,577 25,121,365,799 28,350,672,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,494,259,422 2,399,935,051 7,857,722,256 11,087,028,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,888,930,801 21,393,155,526 17,263,643,543 17,263,643,543
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,912,855,433 8,482,287,740 8,311,657,406 8,204,709,466
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 711,229,212,299 647,690,236,505 660,271,352,024 646,679,401,004
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.