TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
597,258,914,602 |
529,354,026,574 |
540,771,847,565 |
525,659,343,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,912,416,748 |
55,115,841,886 |
52,496,109,906 |
50,824,611,445 |
|
1. Tiền |
88,572,416,748 |
55,115,841,886 |
52,496,109,906 |
50,824,611,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,340,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,349,307,466 |
125,363,561,122 |
119,861,041,511 |
117,019,712,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,925,944,258 |
102,811,945,468 |
105,264,222,741 |
99,187,384,857 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,490,001,244 |
2,801,632,032 |
2,456,196,506 |
1,753,534,411 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,664,898,234 |
22,465,019,253 |
14,762,898,326 |
18,592,583,411 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,732,697,321 |
-2,732,697,321 |
-2,732,697,321 |
-2,732,697,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,161,051 |
17,661,690 |
110,421,259 |
218,907,480 |
|
IV. Hàng tồn kho |
339,549,431,178 |
334,774,283,272 |
352,750,923,884 |
343,501,218,394 |
|
1. Hàng tồn kho |
340,231,761,269 |
334,774,283,272 |
352,750,923,884 |
343,501,218,394 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-682,330,091 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,447,759,210 |
4,100,340,294 |
5,663,772,264 |
4,313,801,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
440,021,827 |
1,295,628,577 |
1,147,681,764 |
555,217,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,007,737,383 |
2,804,711,717 |
4,516,090,500 |
3,758,583,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,970,297,697 |
118,336,209,931 |
119,499,504,459 |
121,020,057,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,247,420,000 |
2,278,920,000 |
2,418,480,000 |
2,463,060,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,247,420,000 |
2,278,920,000 |
2,418,480,000 |
2,463,060,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,178,106,215 |
101,222,559,028 |
99,222,179,015 |
100,054,781,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,501,494,490 |
65,566,821,020 |
63,587,314,724 |
64,440,791,005 |
|
- Nguyên giá |
154,812,743,078 |
156,679,585,971 |
156,532,085,971 |
159,351,278,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,311,248,588 |
-91,112,764,951 |
-92,944,771,247 |
-94,910,487,148 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,676,611,725 |
35,655,738,008 |
35,634,864,291 |
35,613,990,573 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,472,354,938 |
-1,493,228,655 |
-1,514,102,372 |
-1,534,976,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
882,913,000 |
1,132,613,000 |
1,319,957,400 |
1,667,051,704 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
882,913,000 |
1,132,613,000 |
1,319,957,400 |
1,667,051,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,140,197,900 |
5,179,443,900 |
5,199,699,900 |
5,176,911,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,359,379,300 |
-3,320,133,300 |
-3,299,877,300 |
-3,322,665,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,521,660,582 |
8,522,674,003 |
11,339,188,144 |
11,658,252,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,521,660,582 |
8,522,674,003 |
11,339,188,144 |
11,658,252,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
711,229,212,299 |
647,690,236,505 |
660,271,352,024 |
646,679,401,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
531,361,150,657 |
464,842,872,203 |
474,213,589,214 |
457,499,279,787 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
531,361,150,657 |
464,842,872,203 |
473,763,589,214 |
457,049,279,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,456,247,272 |
238,189,230,648 |
203,905,057,234 |
159,991,643,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,489,812,593 |
1,256,389,352 |
1,434,320,352 |
1,625,149,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,703,665,824 |
3,667,215,151 |
4,344,316,281 |
3,552,387,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,400,246,487 |
6,722,090,185 |
10,076,584,091 |
13,415,067,916 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,707,685,196 |
309,121,240 |
1,244,588,842 |
251,941,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
926,866,853 |
925,733,854 |
901,949,954 |
899,586,954 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,631,165,003 |
8,922,692,611 |
9,062,240,294 |
9,048,005,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
272,292,872,817 |
202,951,302,235 |
239,469,219,672 |
266,096,343,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,752,588,612 |
1,899,096,927 |
3,325,312,494 |
2,169,153,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
450,000,000 |
450,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,868,061,642 |
182,847,364,302 |
186,057,762,810 |
189,180,121,217 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,868,061,642 |
182,847,364,302 |
186,057,762,810 |
189,180,121,217 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,030,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,145,075,986 |
26,145,075,985 |
28,197,829,605 |
28,197,829,603 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,383,190,223 |
23,793,090,577 |
25,121,365,799 |
28,350,672,148 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,494,259,422 |
2,399,935,051 |
7,857,722,256 |
11,087,028,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,888,930,801 |
21,393,155,526 |
17,263,643,543 |
17,263,643,543 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,912,855,433 |
8,482,287,740 |
8,311,657,406 |
8,204,709,466 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
711,229,212,299 |
647,690,236,505 |
660,271,352,024 |
646,679,401,004 |
|