MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 498,597,923,894 560,695,045,100 597,258,914,602 529,354,026,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,883,004,764 60,845,932,987 99,912,416,748 55,115,841,886
1. Tiền 52,543,004,764 59,505,932,987 88,572,416,748 55,115,841,886
2. Các khoản tương đương tiền 1,340,000,000 1,340,000,000 11,340,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,822,512,622 113,922,431,600 154,349,307,466 125,363,561,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,431,699,627 95,022,107,298 126,925,944,258 102,811,945,468
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,223,918,597 4,166,979,816 5,490,001,244 2,801,632,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,922,221,502 14,439,955,771 24,664,898,234 22,465,019,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,223,912 -2,732,697,321 -2,732,697,321
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 244,672,896 463,612,627 1,161,051 17,661,690
IV. Hàng tồn kho 316,542,421,646 379,465,979,116 339,549,431,178 334,774,283,272
1. Hàng tồn kho 316,542,421,646 379,465,979,116 340,231,761,269 334,774,283,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -682,330,091
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,349,984,862 6,460,701,397 3,447,759,210 4,100,340,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106,000,004 398,194,804 440,021,827 1,295,628,577
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,217,033,658 6,062,506,593 3,007,737,383 2,804,711,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,951,200
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,318,934,450 111,738,003,019 113,970,297,697 118,336,209,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,070,300,000 2,424,420,000 2,247,420,000 2,278,920,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,070,300,000 2,424,420,000 2,247,420,000 2,278,920,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,335,688,827 100,201,836,193 101,178,106,215 101,222,559,028
1. Tài sản cố định hữu hình 59,617,329,668 64,504,350,751 65,501,494,490 65,566,821,020
- Nguyên giá 145,842,714,211 152,238,823,078 154,812,743,078 156,679,585,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,225,384,543 -87,734,472,327 -89,311,248,588 -91,112,764,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,718,359,159 35,697,485,442 35,676,611,725 35,655,738,008
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430,607,504 -1,451,481,221 -1,472,354,938 -1,493,228,655
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,066,292,727 963,600,000 882,913,000 1,132,613,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,066,292,727 963,600,000 882,913,000 1,132,613,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,558,907,527 4,558,907,527 5,140,197,900 5,179,443,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,558,907,527 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,940,669,673 -3,359,379,300 -3,320,133,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,287,745,369 3,589,239,299 4,521,660,582 8,522,674,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,287,745,369 3,589,239,299 4,521,660,582 8,522,674,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 604,916,858,344 672,433,048,119 711,229,212,299 647,690,236,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 421,149,840,124 484,939,709,263 531,361,150,657 464,842,872,203
I. Nợ ngắn hạn 421,149,840,124 484,939,709,263 531,361,150,657 464,842,872,203
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,851,617,287 211,253,332,597 215,456,247,272 238,189,230,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,145,434,415 1,205,946,177 1,489,812,593 1,256,389,352
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,082,109,845 3,742,218,598 6,703,665,824 3,667,215,151
4. Phải trả người lao động 15,859,692,480 21,358,530,870 22,400,246,487 6,722,090,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,675,925,632 193,876,146 2,707,685,196 309,121,240
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 936,900,853 920,634,853 926,866,853 925,733,854
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,730,652,639 6,380,942,480 6,631,165,003 8,922,692,611
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 223,025,844,409 236,866,667,630 272,292,872,817 202,951,302,235
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,841,662,564 3,017,559,912 2,752,588,612 1,899,096,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,767,018,220 187,493,338,856 179,868,061,642 182,847,364,302
I. Vốn chủ sở hữu 183,767,018,220 187,493,338,856 179,868,061,642 182,847,364,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,030,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,927,025,368 25,927,025,368 26,145,075,986 26,145,075,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,379,488,152 29,305,270,581 21,383,190,223 23,793,090,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,820,160,840 15,708,168,474 14,494,259,422 2,399,935,051
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,559,327,312 13,597,102,107 6,888,930,801 21,393,155,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,033,594,700 7,834,132,907 7,912,855,433 8,482,287,740
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 604,916,858,344 672,433,048,119 711,229,212,299 647,690,236,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.