MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,438,313,242 377,675,169,219 425,338,526,491 495,091,090,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,337,914,323 84,425,423,450 40,095,409,628 45,282,604,610
1. Tiền 48,210,984,549 73,142,399,688 39,095,409,628 44,082,604,610
2. Các khoản tương đương tiền 3,126,929,774 11,283,023,762 1,000,000,000 1,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,500,000,000 2,699,386,700 1,350,000,000 700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,458,135,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,522,752,984 75,471,343,587 103,703,326,821 112,706,386,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,490,555,635 66,350,080,602 89,752,590,237 102,303,212,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,383,201,246 1,581,478,799 3,200,445,995 3,305,458,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,179,692,780 9,909,209,721 17,574,604,096 18,332,190,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,530,696,677 -2,369,425,535 -6,824,313,507 -11,234,475,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,899,862,913 206,632,953,525 266,975,358,870 320,561,139,526
1. Hàng tồn kho 201,032,499,080 207,044,010,183 267,225,419,110 321,192,238,872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -132,636,167 -411,056,658 -250,060,240 -631,099,346
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,177,783,022 8,446,061,957 13,214,431,172 15,840,958,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,228,792 70,000,000 64,596,390 294,491,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,104,606,471 2,841,508,861 6,319,302,849 6,402,505,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,968,947,759 5,534,553,096 6,827,531,933 9,143,961,545
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,323,761,659 108,382,503,806 103,438,647,359 98,127,236,009
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,088,008,292 98,261,988,002 94,628,686,467 88,799,886,039
1. Tài sản cố định hữu hình 57,795,770,111 61,433,688,072 57,699,192,355 55,228,905,451
- Nguyên giá 108,551,454,579 119,777,715,749 117,256,871,841 120,758,727,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,755,684,468 -58,344,027,677 -59,557,679,486 -65,529,822,167
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,292,238,181 36,796,712,430 36,008,839,021 33,510,104,387
- Nguyên giá 33,331,605,315 37,872,222,890 37,179,350,163 34,688,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,039,367,134 -1,075,510,460 -1,170,511,142 -1,178,862,276
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,587,500 920,655,091 60,876,201
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,748,593,476 8,260,941,000 8,051,371,000 8,313,011,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,919,072,476
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,474,457,200 8,774,457,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -644,936,200 -513,516,200 -448,206,200 -186,566,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,361,091,463 1,811,388,197 758,589,892 1,014,338,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 982,635,806 1,461,328,265 694,145,027 949,894,105
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 378,455,657 350,059,932 64,444,865 64,444,865
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 443,762,074,901 486,057,673,025 528,777,173,850 593,218,326,060
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 298,028,420,962 327,056,486,790 365,284,082,398 436,094,140,398
I. Nợ ngắn hạn 292,719,641,237 324,427,934,790 363,049,964,566 434,361,073,798
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,636,179,196 127,833,295,561 110,769,325,065 209,461,014,522
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,705,008,033 1,470,542,207 1,243,986,971 1,915,862,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,036,920,838 4,792,905,811 3,478,015,861 3,078,832,832
4. Phải trả người lao động 4,725,618,247 7,601,181,292 3,583,790,438 7,966,730,221
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 270,626,640 1,468,269,566 581,187,349 1,106,707,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 98,820,750 1,094,625
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,195,195,492
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,308,779,725 2,628,552,000 2,234,117,832 1,733,066,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 139,755,189,108 150,165,281,931 154,521,690,861 150,905,217,630
I. Vốn chủ sở hữu 139,755,189,108 150,165,281,931 154,521,690,861 150,905,217,630
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,793,380,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,659,293,374 8,248,737,597 10,738,023,541 9,007,422,850
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,094,482,227 10,744,323,430 11,498,832,340 9,631,364,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 443,762,074,901 486,057,673,025 528,777,173,850 593,218,326,060
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.