1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,321,411,638 |
52,099,392,557 |
78,569,510,314 |
208,014,323,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,321,411,638 |
52,099,392,557 |
78,569,510,314 |
208,014,323,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,367,893,200 |
42,065,145,882 |
71,429,153,094 |
195,307,814,017 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,953,518,438 |
10,034,246,675 |
7,140,357,220 |
12,706,509,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
769,644,557 |
482,948,248 |
206,393,393 |
511,179,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,375,880,482 |
850,795,218 |
815,694,058 |
1,388,414,039 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,367,932,827 |
778,110,350 |
763,162,118 |
653,224,648 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-554,106,823 |
-417,822,278 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
526,029,112 |
3,869,806,038 |
4,675,602,254 |
639,833,063 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,087,840,780 |
|
|
7,105,351,151 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-266,587,379 |
5,242,486,844 |
1,437,632,023 |
4,084,090,576 |
|
12. Thu nhập khác |
45,604 |
|
800 |
110 |
|
13. Chi phí khác |
3,309,181 |
20,000 |
80,000 |
311,125,434 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,263,577 |
-20,000 |
-79,200 |
-311,125,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-269,850,956 |
5,242,466,844 |
1,437,552,823 |
3,772,965,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,175,714,790 |
366,059,861 |
839,341,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-269,850,956 |
4,066,752,054 |
1,071,492,962 |
2,933,624,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-269,850,956 |
4,066,752,054 |
1,071,492,962 |
7,911,871,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,978,246,949 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
147 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|