MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,321,411,638 52,099,392,557 78,569,510,314 208,014,323,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,321,411,638 52,099,392,557 78,569,510,314 208,014,323,253
4. Giá vốn hàng bán 47,367,893,200 42,065,145,882 71,429,153,094 195,307,814,017
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,953,518,438 10,034,246,675 7,140,357,220 12,706,509,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính 769,644,557 482,948,248 206,393,393 511,179,593
7. Chi phí tài chính 1,375,880,482 850,795,218 815,694,058 1,388,414,039
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,367,932,827 778,110,350 763,162,118 653,224,648
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -554,106,823 -417,822,278
9. Chi phí bán hàng 526,029,112 3,869,806,038 4,675,602,254 639,833,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,087,840,780 7,105,351,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -266,587,379 5,242,486,844 1,437,632,023 4,084,090,576
12. Thu nhập khác 45,604 800 110
13. Chi phí khác 3,309,181 20,000 80,000 311,125,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,263,577 -20,000 -79,200 -311,125,324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -269,850,956 5,242,466,844 1,437,552,823 3,772,965,252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,175,714,790 366,059,861 839,341,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -269,850,956 4,066,752,054 1,071,492,962 2,933,624,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -269,850,956 4,066,752,054 1,071,492,962 7,911,871,181
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,978,246,949
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 147
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.