1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
211,968,068,410 |
330,115,741,111 |
352,145,158,479 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,968,068,410 |
330,115,741,111 |
352,145,158,479 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
177,544,455,305 |
283,686,419,035 |
312,581,306,204 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,423,613,105 |
46,429,322,076 |
39,563,852,275 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,210,381,611 |
1,797,245,117 |
1,092,709,942 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,481,810,630 |
6,808,604,404 |
2,904,799,641 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,481,810,630 |
6,808,604,404 |
2,904,799,641 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,504,102,930 |
2,516,149,745 |
2,036,789,595 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,673,928,394 |
23,643,794,449 |
23,706,284,776 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,975,572,286 |
13,058,541,962 |
10,416,488,231 |
|
|
12. Thu nhập khác |
140,892,332 |
2,774,342,284 |
39,354,331 |
|
|
13. Chi phí khác |
501,012,841 |
4,103,174,158 |
863,846 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-360,120,509 |
-1,328,831,874 |
38,490,485 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,615,451,777 |
11,729,710,088 |
10,454,978,716 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,378,190,784 |
3,147,084,922 |
2,649,786,560 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
841,300 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,236,419,693 |
8,582,625,166 |
7,805,192,156 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,236,419,693 |
8,582,625,166 |
7,805,192,156 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
582 |
1,178 |
1,072 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|