MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,592,693,355 297,931,816,911 211,968,068,410 330,115,741,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,592,693,355 297,931,816,911 211,968,068,410 330,115,741,111
4. Giá vốn hàng bán 126,404,117,330 240,407,000,387 177,544,455,305 283,686,419,035
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,188,576,025 57,524,816,524 34,423,613,105 46,429,322,076
6. Doanh thu hoạt động tài chính 345,404,532 3,058,906,764 2,210,381,611 1,797,245,117
7. Chi phí tài chính 6,385,561,668 10,807,281,203 8,481,810,630 6,808,604,404
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,385,561,668 10,807,281,203 8,481,810,630 6,808,604,404
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 599,805,727 751,250,889 1,504,102,930 2,516,149,745
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,627,693,391 24,918,548,964 19,673,928,394 23,643,794,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,851,442,109 10,975,928,210 5,975,572,286 13,058,541,962
12. Thu nhập khác 54,082,500 164,268,960 140,892,332 2,774,342,284
13. Chi phí khác 55,771,406 58,628,305 501,012,841 4,103,174,158
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,688,906 105,640,655 -360,120,509 -1,328,831,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,849,753,203 11,081,568,865 5,615,451,777 11,729,710,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,135,992,183 1,930,104,535 1,378,190,784 3,147,084,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -106,603,578 62,233,528 841,300
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,820,364,598 9,089,230,802 4,236,419,693 8,582,625,166
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,820,364,598 9,089,230,802 4,236,419,693 8,582,625,166
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,478 1,136 582 1,178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.