1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,592,693,355 |
297,931,816,911 |
211,968,068,410 |
330,115,741,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,592,693,355 |
297,931,816,911 |
211,968,068,410 |
330,115,741,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,404,117,330 |
240,407,000,387 |
177,544,455,305 |
283,686,419,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,188,576,025 |
57,524,816,524 |
34,423,613,105 |
46,429,322,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
345,404,532 |
3,058,906,764 |
2,210,381,611 |
1,797,245,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,385,561,668 |
10,807,281,203 |
8,481,810,630 |
6,808,604,404 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,385,561,668 |
10,807,281,203 |
8,481,810,630 |
6,808,604,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
599,805,727 |
751,250,889 |
1,504,102,930 |
2,516,149,745 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,627,693,391 |
24,918,548,964 |
19,673,928,394 |
23,643,794,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,851,442,109 |
10,975,928,210 |
5,975,572,286 |
13,058,541,962 |
|
12. Thu nhập khác |
54,082,500 |
164,268,960 |
140,892,332 |
2,774,342,284 |
|
13. Chi phí khác |
55,771,406 |
58,628,305 |
501,012,841 |
4,103,174,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,688,906 |
105,640,655 |
-360,120,509 |
-1,328,831,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,849,753,203 |
11,081,568,865 |
5,615,451,777 |
11,729,710,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,135,992,183 |
1,930,104,535 |
1,378,190,784 |
3,147,084,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-106,603,578 |
62,233,528 |
841,300 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,820,364,598 |
9,089,230,802 |
4,236,419,693 |
8,582,625,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,820,364,598 |
9,089,230,802 |
4,236,419,693 |
8,582,625,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,478 |
1,136 |
582 |
1,178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|