TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,926,989,359 |
|
|
244,751,858,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,629,794,220 |
|
|
24,577,084,543 |
|
1. Tiền |
21,629,794,220 |
|
|
17,577,084,543 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,911,652,683 |
|
|
126,294,043,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,305,447,309 |
|
|
45,229,101,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,488,334,384 |
|
|
14,840,680,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,221,035,590 |
|
|
66,619,674,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-103,164,600 |
|
|
-395,413,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
172,977,902,858 |
|
|
90,605,182,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
172,977,902,858 |
|
|
90,605,182,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,407,639,598 |
|
|
3,275,548,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,304,687,541 |
|
|
3,234,561,153 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,952,057 |
|
|
40,987,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,605,845,621 |
|
|
27,994,931,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,562,316,871 |
|
|
27,407,092,136 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,088,154,149 |
|
|
1,113,674,802 |
|
- Nguyên giá |
11,620,574,394 |
|
|
4,878,117,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,532,420,245 |
|
|
-3,764,442,882 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,474,162,722 |
|
|
26,293,417,334 |
|
- Nguyên giá |
37,950,882,207 |
|
|
37,950,882,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,476,719,485 |
|
|
-11,657,464,873 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
587,839,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
587,839,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,528,750 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
43,528,750 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
374,532,834,980 |
|
|
272,746,790,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,389,451,410 |
|
|
144,506,681,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,638,202,017 |
|
|
138,260,477,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,801,101,672 |
|
|
29,178,588,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,459,093,721 |
|
|
64,623,094,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
475,115,370 |
|
|
76,959,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
692,967,217 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
352,298,008 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,634,589 |
|
|
42,647,737 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,028,175,519 |
|
|
40,583,370,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,755,815,921 |
|
|
3,755,815,921 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,751,249,393 |
|
|
6,246,204,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,700,000,000 |
|
|
3,927,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
732,444,794 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,318,804,599 |
|
|
2,318,804,599 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
123,143,383,570 |
|
|
128,240,108,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
123,143,383,570 |
|
|
128,240,108,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
|
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,233,803,523 |
|
|
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,569,439,736 |
|
|
21,569,439,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,485,673,390 |
|
|
1,485,673,390 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,322,073,967 |
|
|
30,418,799,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,718,757,918 |
|
|
32,885,390,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,603,316,049 |
|
|
-2,466,591,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
374,532,834,980 |
|
|
272,746,790,290 |
|