MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,926,989,359 244,751,858,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,629,794,220 24,577,084,543
1. Tiền 21,629,794,220 17,577,084,543
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,911,652,683 126,294,043,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,305,447,309 45,229,101,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,488,334,384 14,840,680,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,221,035,590 66,619,674,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,164,600 -395,413,321
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 172,977,902,858 90,605,182,560
1. Hàng tồn kho 172,977,902,858 90,605,182,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,407,639,598 3,275,548,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,304,687,541 3,234,561,153
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 102,952,057 40,987,433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,605,845,621 27,994,931,536
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,562,316,871 27,407,092,136
1. Tài sản cố định hữu hình 6,088,154,149 1,113,674,802
- Nguyên giá 11,620,574,394 4,878,117,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,532,420,245 -3,764,442,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,474,162,722 26,293,417,334
- Nguyên giá 37,950,882,207 37,950,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,476,719,485 -11,657,464,873
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 587,839,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 587,839,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,528,750
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,528,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,532,834,980 272,746,790,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,389,451,410 144,506,681,601
I. Nợ ngắn hạn 236,638,202,017 138,260,477,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,801,101,672 29,178,588,819
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,459,093,721 64,623,094,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 475,115,370 76,959,950
4. Phải trả người lao động 692,967,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 352,298,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,634,589 42,647,737
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,028,175,519 40,583,370,314
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,755,815,921 3,755,815,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,751,249,393 6,246,204,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,700,000,000 3,927,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 732,444,794
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,318,804,599 2,318,804,599
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 123,143,383,570 128,240,108,689
I. Vốn chủ sở hữu 123,143,383,570 128,240,108,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,569,439,736 21,569,439,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,485,673,390 1,485,673,390
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,322,073,967 30,418,799,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,718,757,918 32,885,390,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,603,316,049 -2,466,591,746
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,532,834,980 272,746,790,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.