MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 247,923,691,471 223,629,866,722 295,423,341,832
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,899,552,056 43,907,044,695 30,865,502,084
1. Tiền 51,810,439,108 28,907,044,695 25,865,502,084
2. Các khoản tương đương tiền 18,089,112,948 15,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,997,712,002 60,569,487,480 173,629,806,976
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,697,224,235 40,205,854,453 130,107,159,266
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 560,782,036 20,251,691,346 18,701,004,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,878,206,071 263,126,281 23,217,056,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -138,500,340 -151,184,600 -395,413,321
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,775,897,688 69,304,092,149 88,346,876,089
1. Hàng tồn kho 101,775,897,688 69,304,092,149 88,346,876,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,250,529,725 35,849,242,398 2,581,156,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 624,533,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 630,659 422,504,363 2,397,505,395
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 450,590,228 39,504,701 183,651,288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,174,775,031 35,387,233,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,004,071,500 7,881,243,783 34,781,412,635
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,500,452,715 7,688,944,523 26,397,991,793
1. Tài sản cố định hữu hình 5,710,341,212 4,783,795,660 671,404,991
- Nguyên giá 10,013,943,847 9,660,824,394 4,878,117,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,303,602,635 -4,877,028,734 -4,206,712,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,790,111,503 2,905,148,863 25,726,586,802
- Nguyên giá 12,533,094,474 12,474,132,207 37,950,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,742,982,971 -9,568,983,344 -12,224,295,405
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,324,304,553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,324,304,553
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 503,618,785 192,299,260 59,116,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 460,090,035 148,770,510 59,116,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,528,750 43,528,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,927,762,971 231,511,110,505 330,204,754,467
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,945,409,121 110,470,004,552 193,236,441,139
I. Nợ ngắn hạn 142,437,038,758 108,931,719,169 182,357,818,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,567,916,807 32,568,306,817 35,576,322,015
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,799,350,712 42,798,053,307 57,560,105,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,349,750,167 1,685,075,634 198,413,779
4. Phải trả người lao động 1,643,350,102 1,816,505,382 1,988,793,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 356,601,292
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 311,976,155
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,808,731,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,975,296,705 4,556,875,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 508,370,363 1,538,285,383 10,878,622,348
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,758,758,505
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 508,370,363 1,538,285,383 3,119,863,843
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 115,982,353,850 121,041,105,953 136,968,313,328
I. Vốn chủ sở hữu 115,982,353,850 121,041,105,953 136,968,313,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,884,849,795 14,433,641,133 27,577,384,062
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 666,282,525 1,095,413,783 1,886,203,012
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,241,383,084 29,463,950,074 32,738,529,777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,245,925,564
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,492,604,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,927,762,971 231,511,110,505 330,204,754,467
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.