MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,901,744,392 247,923,691,471 223,629,866,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,207,245,569 69,899,552,056 43,907,044,695
1. Tiền 10,207,245,569 51,810,439,108 28,907,044,695
2. Các khoản tương đương tiền 18,089,112,948 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,931,932,346 48,997,712,002 60,569,487,480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,283,188,407 33,697,224,235 40,205,854,453
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,581,590,509 560,782,036 20,251,691,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,153,430 14,878,206,071 263,126,281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -138,500,340 -151,184,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,864,536,097 101,775,897,688 69,304,092,149
1. Hàng tồn kho 52,864,536,097 101,775,897,688 69,304,092,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,898,030,380 7,250,529,725 35,849,242,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,223,377 624,533,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 421,947,829 630,659 422,504,363
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,276,836 450,590,228 39,504,701
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,425,582,338 6,174,775,031 35,387,233,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,623,531,135 11,004,071,500 7,881,243,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,755,455,926 10,500,452,715 7,688,944,523
1. Tài sản cố định hữu hình 10,031,457,464 5,710,341,212 4,783,795,660
- Nguyên giá 14,647,027,540 10,013,943,847 9,660,824,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,615,570,076 -4,303,602,635 -4,877,028,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,723,998,462 4,790,111,503 2,905,148,863
- Nguyên giá 12,552,943,054 12,533,094,474 12,474,132,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,828,944,592 -7,742,982,971 -9,568,983,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 868,075,209 503,618,785 192,299,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 824,546,459 460,090,035 148,770,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,528,750 43,528,750 43,528,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 205,525,275,527 258,927,762,971 231,511,110,505
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,458,258,162 142,945,409,121 110,470,004,552
I. Nợ ngắn hạn 95,830,237,372 142,437,038,758 108,931,719,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,381,990,486 61,567,916,807 32,568,306,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,050,130,000 21,799,350,712 42,798,053,307
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,456,532,581 7,349,750,167 1,685,075,634
4. Phải trả người lao động 527,792,262 1,643,350,102 1,816,505,382
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,975,296,705
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,628,020,790 508,370,363 1,538,285,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,628,020,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 508,370,363 1,538,285,383
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,067,017,365 115,982,353,850 121,041,105,953
I. Vốn chủ sở hữu 108,067,017,366 115,982,353,850 121,041,105,953
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,851,368,342 9,884,849,795 14,433,641,133
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 454,461,540 666,282,525 1,095,413,783
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,994,991,006 30,241,383,084 29,463,950,074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 205,525,275,527 258,927,762,971 231,511,110,505
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.