1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,109,118,192 |
16,932,662,749 |
32,079,910,136 |
76,053,666,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,109,118,192 |
16,932,662,749 |
32,079,910,136 |
76,053,666,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,090,732,148 |
15,638,960,167 |
30,206,929,432 |
72,566,895,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,018,386,044 |
1,293,702,582 |
1,872,980,704 |
3,486,771,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
658,212,183 |
1,000,313,612 |
504,329,456 |
4,698,085,840 |
|
7. Chi phí tài chính |
617,996,480 |
1,447,825,994 |
573,770,152 |
1,290,204,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
851,922,521 |
546,073,297 |
-2,005,852,170 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,744,415,949 |
4,856,677,193 |
3,752,514,753 |
3,541,737,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
314,185,798 |
-4,010,486,993 |
-1,948,974,745 |
3,352,915,510 |
|
12. Thu nhập khác |
15,140,535,626 |
4,998,997,797 |
100,000 |
1,548,220,738 |
|
13. Chi phí khác |
15,487,272,958 |
1,240,265,514 |
80,478,748 |
2,302,920,821 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-346,737,332 |
3,758,732,283 |
-80,378,748 |
-754,700,083 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,551,534 |
-251,754,710 |
-2,029,353,493 |
2,598,215,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
256,278,026 |
134,752,414 |
-342,692,058 |
268,029,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-319,670,352 |
|
|
-1,483,830,227 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,840,792 |
-386,507,124 |
-1,686,661,435 |
3,814,016,212 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,211,180 |
-287,247,589 |
-1,649,519,122 |
3,889,530,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-87,370,388 |
-99,259,535 |
-37,142,313 |
-75,514,675 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|