MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,109,118,192 16,932,662,749 32,079,910,136 76,053,666,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,109,118,192 16,932,662,749 32,079,910,136 76,053,666,906
4. Giá vốn hàng bán 29,090,732,148 15,638,960,167 30,206,929,432 72,566,895,066
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,018,386,044 1,293,702,582 1,872,980,704 3,486,771,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 658,212,183 1,000,313,612 504,329,456 4,698,085,840
7. Chi phí tài chính 617,996,480 1,447,825,994 573,770,152 1,290,204,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 851,922,521 546,073,297 -2,005,852,170
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,744,415,949 4,856,677,193 3,752,514,753 3,541,737,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 314,185,798 -4,010,486,993 -1,948,974,745 3,352,915,510
12. Thu nhập khác 15,140,535,626 4,998,997,797 100,000 1,548,220,738
13. Chi phí khác 15,487,272,958 1,240,265,514 80,478,748 2,302,920,821
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -346,737,332 3,758,732,283 -80,378,748 -754,700,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -32,551,534 -251,754,710 -2,029,353,493 2,598,215,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 256,278,026 134,752,414 -342,692,058 268,029,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -319,670,352 -1,483,830,227
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,840,792 -386,507,124 -1,686,661,435 3,814,016,212
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 118,211,180 -287,247,589 -1,649,519,122 3,889,530,887
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -87,370,388 -99,259,535 -37,142,313 -75,514,675
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.