1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,563,707,708 |
|
35,109,118,192 |
16,932,662,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,563,707,708 |
|
35,109,118,192 |
16,932,662,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,016,510,898 |
|
29,090,732,148 |
15,638,960,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-452,803,190 |
|
6,018,386,044 |
1,293,702,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
669,933,769 |
|
658,212,183 |
1,000,313,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
407,271,275 |
|
617,996,480 |
1,447,825,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-574,566,933 |
|
|
851,922,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,894,294,587 |
|
5,744,415,949 |
4,856,677,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,084,435,283 |
|
314,185,798 |
-4,010,486,993 |
|
12. Thu nhập khác |
48,007,271 |
|
15,140,535,626 |
4,998,997,797 |
|
13. Chi phí khác |
128,457,827 |
|
15,487,272,958 |
1,240,265,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-80,450,556 |
|
-346,737,332 |
3,758,732,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,164,885,839 |
|
-32,551,534 |
-251,754,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,553,280 |
|
256,278,026 |
134,752,414 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-890,238,192 |
|
-319,670,352 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,335,200,927 |
|
30,840,792 |
-386,507,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,733,930,488 |
|
118,211,180 |
-287,247,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
398,729,561 |
|
-87,370,388 |
-99,259,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|