TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,000,555,693 |
411,535,857,493 |
402,194,542,235 |
488,395,461,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,238,928,244 |
33,294,526,547 |
14,213,814,803 |
56,798,521,420 |
|
1. Tiền |
6,818,928,244 |
6,330,715,227 |
880,506,719 |
44,283,391,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,420,000,000 |
26,963,811,320 |
13,333,308,084 |
12,515,129,821 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,786,896,424 |
9,131,482,370 |
37,412,703,648 |
21,612,781,099 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,786,896,424 |
9,131,482,370 |
37,412,703,648 |
21,612,781,099 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,070,981,456 |
307,221,238,246 |
277,171,738,734 |
312,199,185,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,758,973,838 |
117,717,342,566 |
94,675,688,798 |
103,163,423,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,920,588,610 |
8,885,887,016 |
8,886,383,177 |
7,186,682,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,294,123,288 |
10,294,123,288 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
202,951,921,529 |
214,178,511,185 |
217,364,292,568 |
245,623,505,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,854,625,809 |
-43,854,625,809 |
-43,854,625,809 |
-43,874,425,809 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,229,491,723 |
49,505,119,549 |
59,911,445,091 |
82,878,138,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,229,491,723 |
49,505,119,549 |
59,911,445,091 |
82,878,138,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,674,257,846 |
12,383,490,781 |
13,484,839,959 |
14,906,834,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
799,117,961 |
780,578,093 |
1,370,920,320 |
1,599,826,282 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,234,861,579 |
10,991,493,323 |
10,335,242,602 |
11,137,648,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,640,278,306 |
611,419,365 |
1,778,677,037 |
2,169,359,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,084,311,193 |
50,138,039,617 |
53,808,714,723 |
41,967,476,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,647,777,330 |
17,597,376,081 |
15,873,626,542 |
9,148,971,542 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
23,544,277,330 |
17,493,876,081 |
15,770,126,542 |
9,045,471,542 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,500,000 |
103,500,000 |
103,500,000 |
103,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,214,276,682 |
28,757,366,038 |
27,243,739,850 |
26,250,564,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,191,585,690 |
28,626,196,420 |
27,120,656,606 |
26,135,567,789 |
|
- Nguyên giá |
168,278,204,575 |
168,278,204,575 |
180,890,677,569 |
181,336,472,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,086,618,885 |
-139,652,008,155 |
-153,770,020,963 |
-155,200,904,493 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,690,992 |
131,169,618 |
123,083,244 |
114,996,870 |
|
- Nguyên giá |
247,455,000 |
361,455,000 |
361,455,000 |
361,455,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,764,008 |
-230,285,382 |
-238,371,756 |
-246,458,130 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,259,828,861 |
3,336,680,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,259,828,861 |
3,336,680,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,491,965,587 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,491,965,587 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,222,257,181 |
3,783,297,498 |
3,939,553,883 |
3,231,259,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,041,393,534 |
1,913,985,801 |
2,070,242,186 |
1,673,499,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,180,863,647 |
1,869,311,697 |
1,869,311,697 |
1,557,759,748 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
440,084,866,886 |
461,673,897,110 |
456,003,256,958 |
530,362,937,066 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,891,638,940 |
115,841,373,128 |
97,682,308,745 |
150,629,815,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
99,853,142,919 |
92,151,926,898 |
74,556,470,952 |
130,416,757,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,945,026,110 |
28,067,819,619 |
25,521,896,266 |
29,966,626,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,099,940,181 |
32,082,713,423 |
24,544,670,362 |
58,755,897,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,963,088,446 |
1,828,239,418 |
2,834,431,273 |
2,997,413,428 |
|
4. Phải trả người lao động |
994,093,689 |
1,264,742,377 |
2,271,248,422 |
2,226,335,632 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,410,877,099 |
7,211,828,576 |
9,943,181,462 |
16,739,169,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
147,693,984 |
29,347,826 |
29,347,826 |
29,347,826 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,152,661,093 |
1,587,679,956 |
1,486,087,681 |
1,181,140,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,111,806,614 |
15,051,600,000 |
2,897,651,957 |
13,492,870,858 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,038,496,021 |
23,689,446,230 |
23,125,837,793 |
20,213,057,849 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,366,320,997 |
11,203,671,206 |
10,640,062,769 |
11,144,082,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,077,200,000 |
10,890,800,000 |
10,890,800,000 |
7,474,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,594,975,024 |
1,594,975,024 |
1,594,975,024 |
1,594,975,024 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,193,227,946 |
345,832,523,982 |
358,320,948,213 |
379,733,121,344 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,193,227,946 |
345,832,523,982 |
358,320,948,213 |
379,733,121,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-441,950,000 |
-441,950,000 |
-441,950,000 |
-441,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
438,281,768 |
438,281,768 |
438,281,768 |
438,281,769 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,270,230,123 |
1,489,787,936 |
1,785,770,855 |
2,733,231,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,181,735,447 |
1,141,594,185 |
640,966,429 |
640,966,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,494,676 |
348,193,751 |
1,144,804,426 |
2,092,264,991 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,401,666,055 |
89,821,404,278 |
102,013,845,590 |
122,478,558,155 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440,084,866,886 |
461,673,897,110 |
456,003,256,958 |
530,362,937,066 |
|