MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,738,282,131 43,371,609,548 27,090,459,981 37,472,479,337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,738,282,131 43,371,609,548 27,090,459,981 37,472,479,337
4. Giá vốn hàng bán 30,449,259,139 28,562,101,225 20,653,824,722 25,487,238,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,289,022,992 14,809,508,323 6,436,635,259 11,985,240,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 813,273,655 289,410,738 613,882,271 453,940,107
7. Chi phí tài chính 1,548,149
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 453,601,730 541,390,176 222,974,955 288,836,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,460,802,206 7,867,298,587 5,801,080,082 7,192,249,121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,186,344,562 6,690,230,298 1,026,462,493 4,958,095,223
12. Thu nhập khác 802 6,040 6,100,035 2,659
13. Chi phí khác 6,944,956 10,937,021 218,489 327,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,944,154 -10,930,981 5,881,546 -325,074
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,179,400,408 6,679,299,317 1,032,344,039 4,957,770,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,438,881,935 1,339,020,497 -256,035,776 694,763,704
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,740,518,473 5,340,278,820 1,288,379,815 4,263,006,445
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,740,518,473 5,340,278,820 1,288,379,815 4,263,006,445
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.