1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,455,625,950 |
38,392,360,883 |
47,713,508,910 |
40,565,529,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,455,625,950 |
38,392,360,883 |
47,713,508,910 |
40,565,529,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,965,720,548 |
23,954,567,455 |
34,045,745,778 |
28,258,293,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,489,905,402 |
14,437,793,428 |
13,667,763,132 |
12,307,235,604 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
367,643,957 |
367,396,820 |
634,010,884 |
346,536,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
3,278,727 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
294,508,706 |
310,020,897 |
501,705,501 |
574,503,879 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,384,712,576 |
6,460,862,263 |
7,186,362,796 |
6,795,467,992 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,178,328,077 |
8,034,307,088 |
6,613,705,719 |
5,280,521,971 |
|
12. Thu nhập khác |
9,701,717,003 |
12,876 |
919,726,272 |
24,506 |
|
13. Chi phí khác |
10,360,032,013 |
|
68,149,441 |
553,390,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-658,315,010 |
12,876 |
851,576,831 |
-553,366,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,520,013,067 |
8,034,319,964 |
7,465,282,550 |
4,727,155,820 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,913,311,755 |
1,573,670,784 |
1,496,470,017 |
1,764,051,677 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,606,701,312 |
6,460,649,180 |
5,968,812,533 |
2,963,104,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,606,701,312 |
6,460,649,180 |
5,968,812,533 |
2,963,104,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|