MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,319,803,754 126,081,858,114 125,225,332,154 125,271,783,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,417,405,914 78,777,719,141 57,407,545,441 66,551,877,271
1. Tiền 15,417,405,914 21,777,719,141 12,407,545,441 12,551,877,271
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 57,000,000,000 45,000,000,000 54,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,585,065,172 32,137,530,217 50,097,953,867 42,443,949,538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,475,026,611 17,780,528,881 23,900,748,283 15,967,199,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,469,541,249 2,939,461,087 14,008,415,639 13,791,093,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,405,279,871 13,182,322,808 13,953,572,504 14,450,439,571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,264,782,559 -3,264,782,559 -3,264,782,559 -3,264,782,559
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,393,911,589 4,388,839,697 4,659,032,469 4,322,070,880
1. Hàng tồn kho 3,393,911,589 4,388,839,697 4,659,032,469 4,322,070,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,923,421,079 10,777,769,059 13,060,800,377 11,953,885,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420,714,958 284,111,215 312,059,505 249,973,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,500,700,558 10,491,652,281 12,593,045,617 11,548,216,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,005,563 2,005,563 155,695,255 155,695,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 628,796,923,307 596,599,381,780 589,531,793,916 583,936,332,240
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 616,718,256,051 584,407,204,401 575,711,705,398 569,817,160,665
1. Tài sản cố định hữu hình 616,704,470,063 584,399,011,334 575,709,105,252 569,815,766,772
- Nguyên giá 1,048,212,896,065 1,022,734,170,239 1,022,766,586,446 1,025,576,696,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,508,426,002 -438,335,158,905 -447,057,481,194 -455,760,929,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,785,988 8,193,067 2,600,146 1,393,893
- Nguyên giá 184,609,600 184,609,600 184,609,600 184,609,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,823,612 -176,416,533 -182,009,454 -183,215,707
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,394,806,940 1,603,236,559 2,919,691,593 4,155,533,345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,394,806,940 1,603,236,559 2,919,691,593 4,155,533,345
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,683,860,316 10,588,940,820 10,900,396,925 9,963,638,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,683,860,316 10,588,940,820 10,900,396,925 9,963,638,230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 745,116,727,061 722,681,239,894 714,757,126,070 709,208,115,355
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 391,625,690,983 369,888,693,062 361,878,197,268 361,380,688,927
I. Nợ ngắn hạn 144,576,716,804 125,839,718,883 81,979,444,445 85,396,936,104
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,185,995,395 5,958,996,573 3,539,926,499 3,834,766,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,469,252 393,769,996 208,855,450 147,761,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 672,797,040 336,678,852 13,673,683 23,998,213
4. Phải trả người lao động 4,959,453,084 11,089,327,276 3,336,739,171 3,325,689,106
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,059,309,190 37,208,998,254 3,261,229,712 4,266,215,658
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,612,280 497,699,988 441,265,154 260,996,765
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,327,199,633 52,000,057,014 52,068,160,814 53,253,225,454
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,500,000,000 12,000,000,000 12,915,000,000 13,830,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,160,000,000 3,880,000,000 3,418,300,032 3,418,300,032
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,501,880,930 2,474,190,930 2,776,293,930 3,035,982,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 247,048,974,179 244,048,974,179 279,898,752,823 275,983,752,823
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 67,872,483,570 67,872,483,570 67,872,483,570 67,872,483,570
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,176,490,609 176,176,490,609 212,026,269,253 208,111,269,253
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,491,036,078 352,792,546,832 352,878,928,802 347,827,426,428
I. Vốn chủ sở hữu 353,491,036,078 352,792,546,832 352,878,928,802 347,827,426,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,054,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,889,105,927 26,889,105,927 26,889,105,927 27,259,580,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,547,780,151 1,849,290,905 1,935,672,875 -3,486,304,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,197,859,520 -698,489,246 83,298,601 -3,569,602,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,745,639,671 2,547,780,151 1,852,374,274 83,298,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 745,116,727,061 722,681,239,894 714,757,126,070 709,208,115,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.