TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,319,803,754 |
126,081,858,114 |
125,225,332,154 |
125,271,783,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,417,405,914 |
78,777,719,141 |
57,407,545,441 |
66,551,877,271 |
|
1. Tiền |
15,417,405,914 |
21,777,719,141 |
12,407,545,441 |
12,551,877,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,000,000,000 |
57,000,000,000 |
45,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,585,065,172 |
32,137,530,217 |
50,097,953,867 |
42,443,949,538 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,475,026,611 |
17,780,528,881 |
23,900,748,283 |
15,967,199,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,469,541,249 |
2,939,461,087 |
14,008,415,639 |
13,791,093,267 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,405,279,871 |
13,182,322,808 |
13,953,572,504 |
14,450,439,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,264,782,559 |
-3,264,782,559 |
-3,264,782,559 |
-3,264,782,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,393,911,589 |
4,388,839,697 |
4,659,032,469 |
4,322,070,880 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,393,911,589 |
4,388,839,697 |
4,659,032,469 |
4,322,070,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,923,421,079 |
10,777,769,059 |
13,060,800,377 |
11,953,885,426 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
420,714,958 |
284,111,215 |
312,059,505 |
249,973,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,500,700,558 |
10,491,652,281 |
12,593,045,617 |
11,548,216,260 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,005,563 |
2,005,563 |
155,695,255 |
155,695,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
628,796,923,307 |
596,599,381,780 |
589,531,793,916 |
583,936,332,240 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
616,718,256,051 |
584,407,204,401 |
575,711,705,398 |
569,817,160,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
616,704,470,063 |
584,399,011,334 |
575,709,105,252 |
569,815,766,772 |
|
- Nguyên giá |
1,048,212,896,065 |
1,022,734,170,239 |
1,022,766,586,446 |
1,025,576,696,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-431,508,426,002 |
-438,335,158,905 |
-447,057,481,194 |
-455,760,929,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,785,988 |
8,193,067 |
2,600,146 |
1,393,893 |
|
- Nguyên giá |
184,609,600 |
184,609,600 |
184,609,600 |
184,609,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,823,612 |
-176,416,533 |
-182,009,454 |
-183,215,707 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,394,806,940 |
1,603,236,559 |
2,919,691,593 |
4,155,533,345 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,394,806,940 |
1,603,236,559 |
2,919,691,593 |
4,155,533,345 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,683,860,316 |
10,588,940,820 |
10,900,396,925 |
9,963,638,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,683,860,316 |
10,588,940,820 |
10,900,396,925 |
9,963,638,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
745,116,727,061 |
722,681,239,894 |
714,757,126,070 |
709,208,115,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
391,625,690,983 |
369,888,693,062 |
361,878,197,268 |
361,380,688,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,576,716,804 |
125,839,718,883 |
81,979,444,445 |
85,396,936,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,185,995,395 |
5,958,996,573 |
3,539,926,499 |
3,834,766,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,469,252 |
393,769,996 |
208,855,450 |
147,761,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
672,797,040 |
336,678,852 |
13,673,683 |
23,998,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,959,453,084 |
11,089,327,276 |
3,336,739,171 |
3,325,689,106 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,059,309,190 |
37,208,998,254 |
3,261,229,712 |
4,266,215,658 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
69,612,280 |
497,699,988 |
441,265,154 |
260,996,765 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,327,199,633 |
52,000,057,014 |
52,068,160,814 |
53,253,225,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,500,000,000 |
12,000,000,000 |
12,915,000,000 |
13,830,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,160,000,000 |
3,880,000,000 |
3,418,300,032 |
3,418,300,032 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,501,880,930 |
2,474,190,930 |
2,776,293,930 |
3,035,982,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
247,048,974,179 |
244,048,974,179 |
279,898,752,823 |
275,983,752,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
67,872,483,570 |
67,872,483,570 |
67,872,483,570 |
67,872,483,570 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,176,490,609 |
176,176,490,609 |
212,026,269,253 |
208,111,269,253 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,491,036,078 |
352,792,546,832 |
352,878,928,802 |
347,827,426,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,491,036,078 |
352,792,546,832 |
352,878,928,802 |
347,827,426,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,889,105,927 |
26,889,105,927 |
26,889,105,927 |
27,259,580,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,547,780,151 |
1,849,290,905 |
1,935,672,875 |
-3,486,304,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,197,859,520 |
-698,489,246 |
83,298,601 |
-3,569,602,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,745,639,671 |
2,547,780,151 |
1,852,374,274 |
83,298,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
745,116,727,061 |
722,681,239,894 |
714,757,126,070 |
709,208,115,355 |
|