TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,786,904,994 |
129,065,053,795 |
127,674,571,209 |
126,935,580,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,209,407,641 |
61,684,151,058 |
75,455,532,658 |
74,046,666,529 |
|
1. Tiền |
19,610,490,145 |
17,679,700,203 |
16,455,532,658 |
18,046,666,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,598,917,496 |
44,004,450,855 |
59,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,209,893,988 |
46,168,111,775 |
32,782,806,198 |
33,930,464,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,278,359,940 |
24,803,359,464 |
16,053,636,605 |
18,358,409,141 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,850,142,491 |
4,246,054,434 |
5,346,162,875 |
4,244,583,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,701,424,116 |
18,840,055,436 |
13,104,364,277 |
13,048,828,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,120,032,559 |
-3,221,357,559 |
-3,221,357,559 |
-3,221,357,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,832,872,482 |
4,683,506,154 |
4,123,573,457 |
3,848,991,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,832,872,482 |
4,683,506,154 |
4,123,573,457 |
3,848,991,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,534,730,883 |
16,529,284,808 |
15,312,658,896 |
15,109,458,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
230,016,008 |
128,506,740 |
186,860,780 |
340,289,131 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,302,709,312 |
16,398,772,505 |
15,099,780,919 |
14,740,702,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,005,563 |
2,005,563 |
26,017,197 |
28,467,197 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
532,171,807,239 |
550,228,971,777 |
547,445,057,388 |
549,540,176,746 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
278,718,192,402 |
272,548,851,775 |
266,672,629,887 |
260,856,661,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
278,660,869,313 |
272,501,508,270 |
266,630,879,300 |
260,820,504,133 |
|
- Nguyên giá |
663,805,551,673 |
663,805,551,673 |
663,805,551,673 |
663,857,519,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,144,682,360 |
-391,304,043,403 |
-397,174,672,373 |
-403,037,015,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,323,089 |
47,343,505 |
41,750,587 |
36,157,669 |
|
- Nguyên giá |
184,609,600 |
184,609,600 |
184,609,600 |
184,609,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,286,511 |
-137,266,095 |
-142,859,013 |
-148,451,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,785,897,699 |
273,574,510,828 |
277,443,524,307 |
285,398,254,681 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,785,897,699 |
273,574,510,828 |
277,443,524,307 |
285,398,254,681 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,667,717,138 |
4,105,609,174 |
3,328,903,194 |
3,285,260,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,667,717,138 |
4,105,609,174 |
3,328,903,194 |
3,285,260,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
672,958,712,233 |
679,294,025,572 |
675,119,628,597 |
676,475,757,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
309,817,182,044 |
310,808,813,745 |
321,660,770,807 |
318,753,893,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,623,326,676 |
80,216,338,969 |
87,998,107,518 |
85,091,229,759 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,460,171,394 |
4,349,337,212 |
500,276,375 |
2,723,459,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,703,028 |
36,908,990 |
59,970,493 |
41,711,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,592,133,402 |
1,347,808,863 |
1,082,984,721 |
840,434,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,282,577,496 |
5,407,958,298 |
4,993,791,451 |
10,026,723,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,207,000 |
2,229,791,764 |
2,572,007,801 |
2,556,829,927 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
774,854,649 |
409,783,095 |
243,729,522 |
69,862,279 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,240,871,222 |
55,348,558,567 |
69,253,826,086 |
60,725,822,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,070,188,513 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,223,785,343 |
7,093,980,525 |
6,478,980,525 |
5,468,980,525 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
922,023,142 |
922,023,142 |
2,812,540,544 |
2,637,405,544 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
235,193,855,368 |
230,592,474,776 |
233,662,663,289 |
233,662,663,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
68,703,675,649 |
67,872,483,570 |
67,872,483,570 |
67,872,483,570 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,790,179,719 |
162,719,991,206 |
165,790,179,719 |
165,790,179,719 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
700,000,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,141,530,189 |
368,485,211,827 |
353,458,857,790 |
357,721,864,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,141,530,189 |
368,485,211,827 |
353,458,857,790 |
357,721,864,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
324,054,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,991,192,465 |
13,991,192,465 |
22,776,049,155 |
22,776,049,155 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,096,187,724 |
30,439,869,362 |
6,628,658,635 |
10,891,665,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,740,518,473 |
5,340,278,820 |
1,288,379,815 |
4,263,006,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,355,669,251 |
25,099,590,542 |
5,340,278,820 |
6,628,658,635 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
672,958,712,233 |
679,294,025,572 |
675,119,628,597 |
676,475,757,283 |
|