MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cảng Chân Mây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,474,248,104 153,814,585,666 161,339,924,518 155,048,283,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,545,278,266 43,776,191,598 63,672,625,921 73,337,561,431
1. Tiền 6,545,278,266 12,268,794,338 17,119,762,856 17,784,698,366
2. Các khoản tương đương tiền 51,000,000,000 31,507,397,260 46,552,863,065 55,552,863,065
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,940,776,971 100,163,791,780 85,681,492,293 66,516,498,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,544,936,000 26,827,004,438 22,664,560,208 18,048,899,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,700,076,756 53,613,637,858 43,315,514,039 28,703,696,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,255,796,774 21,343,182,043 21,321,450,605 21,383,935,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,060,032,559 -3,120,032,559 -3,120,032,559 -3,120,032,559
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,552,838,751 4,183,944,937 4,230,376,481 3,903,519,828
1. Hàng tồn kho 4,552,838,751 4,183,944,937 4,230,376,481 3,903,519,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,435,354,116 5,690,657,351 7,755,429,823 11,290,704,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 446,073,413 127,265,359 304,500,775 340,173,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,971,513,552 5,545,624,841 7,407,083,838 10,948,525,566
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,767,151 17,767,151 43,845,210 2,005,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,233,563,080 383,425,390,328 416,818,091,837 463,486,328,975
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,084,597,014 297,706,078,367 291,390,780,422 285,065,664,234
1. Tài sản cố định hữu hình 304,066,179,766 297,688,876,332 291,326,540,266 285,007,025,959
- Nguyên giá 668,164,644,154 668,164,644,154 663,805,551,673 663,805,551,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,098,464,388 -370,475,767,822 -372,479,011,407 -378,798,525,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,417,248 17,202,035 64,240,156 58,638,275
- Nguyên giá 131,969,600 131,969,600 184,609,600 184,609,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,552,352 -114,767,565 -120,369,444 -125,971,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,522,466,864 79,790,521,078 119,634,028,022 173,609,673,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,522,466,864 79,790,521,078 119,634,028,022 173,609,673,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,626,499,202 5,928,790,883 5,793,283,393 4,810,991,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,626,499,202 5,928,790,883 5,793,283,393 4,810,991,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501,707,811,184 537,239,975,994 578,158,016,355 618,534,612,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 148,026,790,493 177,005,137,541 227,683,212,177 265,133,600,909
I. Nợ ngắn hạn 74,369,867,087 61,515,018,516 155,172,547,132 77,401,915,091
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,778,933,132 2,299,374,409 2,701,367,749 2,370,976,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,039,782 136,424,155 6,356,203 98,925,768
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,996,000,071 1,683,722,498 1,496,470,017 1,811,782,233
4. Phải trả người lao động 8,770,772,315 5,036,868,658 8,923,212,795 7,644,507,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,148,574 7,150,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 831,053,544 72,669,619 316,792,629 692,886,639
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,368,553,069 49,557,962,577 63,523,544,813 62,119,709,631
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,156,927,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,195,686,707 1,595,686,707 1,603,785,343 1,215,603,525
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,304,679,893 1,132,309,893 2,436,940,251 1,447,523,142
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,656,923,406 115,490,119,025 72,510,665,045 187,731,685,818
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 73,656,923,406 72,139,380,908 71,810,665,045 70,461,295,430
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,150,738,117 116,570,390,388
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 200,000,000 700,000,000 700,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,681,020,691 360,234,838,453 350,474,804,178 353,401,011,716
I. Vốn chủ sở hữu 353,681,020,691 360,234,838,453 350,474,804,178 353,401,011,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000 324,054,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,250,258,119 7,250,258,119 13,991,192,465 13,991,192,465
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,376,612,572 28,930,430,334 12,429,461,713 18,318,773,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,606,701,312 6,460,649,180 12,429,461,713 2,963,104,143
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,769,911,260 22,469,781,154 15,355,669,251
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501,707,811,184 537,239,975,994 578,158,016,355 618,534,612,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.