MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Camimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 237,438,267,373 453,652,813,510 463,173,327,588 764,933,138,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,272,412,798 1,010,368,296 2,242,168,980
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 233,165,854,575 452,642,445,214 463,173,327,588 762,690,969,434
4. Giá vốn hàng bán 173,252,887,654 374,427,357,743 398,133,733,370 685,647,018,696
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,912,966,921 78,215,087,471 65,039,594,218 77,043,950,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,965,166,689 4,675,902,733 5,144,345,382 5,203,709,859
7. Chi phí tài chính 26,106,673,056 21,159,096,182 31,323,263,155 20,439,907,670
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,095,140,403 14,802,061,824 14,118,189,733 16,599,714,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,133,760,816 24,492,279,840 10,995,592,688 17,353,520,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,380,828,596 19,160,593,272 13,119,437,674 16,438,515,603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,256,871,142 18,079,020,910 14,745,646,083 28,015,717,303
12. Thu nhập khác 78,978,342 1,909,086,669 180,093,006 398,629,026
13. Chi phí khác 298,645,822 1,705,425,350 799,323,814 7,038,205,181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -219,667,480 203,661,319 -619,230,808 -6,639,576,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,037,203,662 18,282,682,229 14,126,415,275 21,376,141,148
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,821,102,593 2,915,027,583 1,772,388,506 4,168,608,990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,216,101,069 15,367,654,646 12,354,026,769 17,207,532,158
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,003,940,058 15,213,978,100 12,230,486,501 17,035,456,836
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 212,161,011 153,676,546 123,540,268 172,075,322
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.