MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,772,547,904,851 1,789,629,790,782 2,117,794,495,739 1,649,223,424,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,080,078,311 56,863,636 1,047,637,445 181,429,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,771,467,826,540 1,789,572,927,146 2,116,746,858,294 1,649,041,994,767
4. Giá vốn hàng bán 1,466,816,664,311 1,481,152,125,761 1,710,084,141,633 1,316,177,035,151
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 304,651,162,229 308,420,801,385 406,662,716,661 332,864,959,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,050,361,269 35,129,608,072 28,759,035,960 27,770,602,566
7. Chi phí tài chính 25,771,614,641 25,969,669,468 29,481,896,960 19,995,256,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,487,444,338 22,802,533,994 24,797,266,527 16,072,795,006
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,093,047,521 11,669,078,136 12,907,222,705 9,189,287,689
9. Chi phí bán hàng 99,387,896,087 113,411,313,314 121,770,534,145 140,704,571,490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,986,212,657 126,575,211,071 128,148,677,585 134,600,057,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 108,648,847,634 89,263,293,740 168,927,866,636 74,524,964,530
12. Thu nhập khác 1,216,823,353 6,298,859,069 5,638,745,967 3,501,547,261
13. Chi phí khác 234,608,166 7,151,299,292 368,086,516 960,408,142
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 982,215,187 -852,440,223 5,270,659,451 2,541,139,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,631,062,821 88,410,853,517 174,198,526,087 77,066,103,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,159,558,740 7,510,453,744 21,091,871,962 16,752,580,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -245,872,257 -34,639,607 -131,670,670 -118,062,065
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 96,717,376,338 80,935,039,380 153,238,324,795 60,431,585,451
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 83,917,553,520 67,950,523,164 130,078,296,261 43,478,543,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,799,822,818 12,984,516,216 23,160,028,534 16,953,041,642
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 557 451
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 557 451
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.