1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,772,547,904,851 |
1,789,629,790,782 |
2,117,794,495,739 |
1,649,223,424,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,080,078,311 |
56,863,636 |
1,047,637,445 |
181,429,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,771,467,826,540 |
1,789,572,927,146 |
2,116,746,858,294 |
1,649,041,994,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,466,816,664,311 |
1,481,152,125,761 |
1,710,084,141,633 |
1,316,177,035,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
304,651,162,229 |
308,420,801,385 |
406,662,716,661 |
332,864,959,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,050,361,269 |
35,129,608,072 |
28,759,035,960 |
27,770,602,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,771,614,641 |
25,969,669,468 |
29,481,896,960 |
19,995,256,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,487,444,338 |
22,802,533,994 |
24,797,266,527 |
16,072,795,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,093,047,521 |
11,669,078,136 |
12,907,222,705 |
9,189,287,689 |
|
9. Chi phí bán hàng |
99,387,896,087 |
113,411,313,314 |
121,770,534,145 |
140,704,571,490 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,986,212,657 |
126,575,211,071 |
128,148,677,585 |
134,600,057,162 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,648,847,634 |
89,263,293,740 |
168,927,866,636 |
74,524,964,530 |
|
12. Thu nhập khác |
1,216,823,353 |
6,298,859,069 |
5,638,745,967 |
3,501,547,261 |
|
13. Chi phí khác |
234,608,166 |
7,151,299,292 |
368,086,516 |
960,408,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
982,215,187 |
-852,440,223 |
5,270,659,451 |
2,541,139,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,631,062,821 |
88,410,853,517 |
174,198,526,087 |
77,066,103,649 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,159,558,740 |
7,510,453,744 |
21,091,871,962 |
16,752,580,263 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-245,872,257 |
-34,639,607 |
-131,670,670 |
-118,062,065 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,717,376,338 |
80,935,039,380 |
153,238,324,795 |
60,431,585,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
83,917,553,520 |
67,950,523,164 |
130,078,296,261 |
43,478,543,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,799,822,818 |
12,984,516,216 |
23,160,028,534 |
16,953,041,642 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
557 |
451 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
557 |
451 |
|
|
|