1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,245,743,465,230 |
1,545,958,511,959 |
1,438,982,213,825 |
1,300,978,002,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,034,909 |
15,757,520 |
69,258,871,027 |
109,128,007 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,245,704,430,321 |
1,545,942,754,439 |
1,369,723,342,798 |
1,300,868,874,211 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,020,136,833,338 |
1,243,178,955,424 |
1,113,405,136,937 |
1,065,977,861,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
225,567,596,983 |
302,763,799,015 |
256,318,205,861 |
234,891,012,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,034,756,417 |
22,144,737,385 |
19,331,534,237 |
20,908,015,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,952,663,714 |
20,269,700,804 |
16,781,838,501 |
17,240,908,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,782,490,473 |
19,513,642,160 |
16,524,064,472 |
17,482,399,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,729,285,611 |
6,135,823,917 |
6,475,176,070 |
5,654,261,716 |
|
9. Chi phí bán hàng |
92,097,760,061 |
96,338,050,145 |
84,627,747,996 |
91,510,612,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,552,785,358 |
115,449,943,526 |
114,698,546,965 |
80,684,388,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,728,429,878 |
98,986,665,842 |
66,016,782,706 |
72,017,379,807 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,248,684,422 |
2,621,767,044 |
2,959,845,535 |
1,807,184,830 |
|
13. Chi phí khác |
1,679,358,650 |
2,133,336,925 |
952,773,761 |
697,817,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,928,043,072 |
488,430,119 |
2,007,071,774 |
1,109,367,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,800,386,806 |
99,475,095,961 |
68,023,854,480 |
73,126,747,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,325,295,779 |
11,386,739,486 |
14,414,289,953 |
10,668,355,089 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,780,556 |
19,217,612 |
-13,314,459 |
21,269,223 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,484,871,583 |
88,069,138,863 |
53,622,878,986 |
62,437,123,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,744,321,241 |
71,845,180,508 |
37,310,784,278 |
44,088,625,771 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
18,740,550,342 |
16,223,958,355 |
16,312,094,708 |
18,348,497,252 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
467 |
718 |
373 |
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
467 |
718 |
373 |
441 |
|