MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,245,743,465,230 1,545,958,511,959 1,438,982,213,825 1,300,978,002,218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,034,909 15,757,520 69,258,871,027 109,128,007
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,245,704,430,321 1,545,942,754,439 1,369,723,342,798 1,300,868,874,211
4. Giá vốn hàng bán 1,020,136,833,338 1,243,178,955,424 1,113,405,136,937 1,065,977,861,558
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 225,567,596,983 302,763,799,015 256,318,205,861 234,891,012,653
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,034,756,417 22,144,737,385 19,331,534,237 20,908,015,795
7. Chi phí tài chính 21,952,663,714 20,269,700,804 16,781,838,501 17,240,908,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,782,490,473 19,513,642,160 16,524,064,472 17,482,399,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,729,285,611 6,135,823,917 6,475,176,070 5,654,261,716
9. Chi phí bán hàng 92,097,760,061 96,338,050,145 84,627,747,996 91,510,612,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,552,785,358 115,449,943,526 114,698,546,965 80,684,388,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,728,429,878 98,986,665,842 66,016,782,706 72,017,379,807
12. Thu nhập khác -1,248,684,422 2,621,767,044 2,959,845,535 1,807,184,830
13. Chi phí khác 1,679,358,650 2,133,336,925 952,773,761 697,817,302
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,928,043,072 488,430,119 2,007,071,774 1,109,367,528
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 80,800,386,806 99,475,095,961 68,023,854,480 73,126,747,335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,325,295,779 11,386,739,486 14,414,289,953 10,668,355,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,780,556 19,217,612 -13,314,459 21,269,223
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,484,871,583 88,069,138,863 53,622,878,986 62,437,123,023
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,744,321,241 71,845,180,508 37,310,784,278 44,088,625,771
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,740,550,342 16,223,958,355 16,312,094,708 18,348,497,252
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 467 718 373 441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 467 718 373 441
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.