MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,058,051,157,974 1,245,743,465,230 1,545,958,511,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,320,456 39,034,909 15,757,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,058,027,837,518 1,245,704,430,321 1,545,942,754,439
4. Giá vốn hàng bán 864,266,805,852 1,020,136,833,338 1,243,178,955,424
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 193,761,031,666 225,567,596,983 302,763,799,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,675,412,155 23,034,756,417 22,144,737,385
7. Chi phí tài chính 17,548,891,895 21,952,663,714 20,269,700,804
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,972,481,045 20,782,490,473 19,513,642,160
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,114,523,964 5,729,285,611 6,135,823,917
9. Chi phí bán hàng 76,727,542,654 92,097,760,061 96,338,050,145
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,007,889,165 56,552,785,358 115,449,943,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,266,644,071 83,728,429,878 98,986,665,842
12. Thu nhập khác 2,771,188,548 -1,248,684,422 2,621,767,044
13. Chi phí khác 759,109,583 1,679,358,650 2,133,336,925
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,012,078,965 -2,928,043,072 488,430,119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,278,723,036 80,800,386,806 99,475,095,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,500,561,851 15,325,295,779 11,386,739,486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,217,612 -9,780,556 19,217,612
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,758,943,573 65,484,871,583 88,069,138,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,353,503,263 46,744,321,241 71,845,180,508
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,405,440,310 18,740,550,342 16,223,958,355
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 284 467 718
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 284 467 718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.