TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,234,754,675,314 |
3,366,116,034,817 |
3,677,882,981,289 |
3,247,345,451,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
253,394,381,756 |
393,286,892,626 |
608,583,417,327 |
525,856,345,129 |
|
1. Tiền |
238,394,381,756 |
357,286,892,626 |
573,583,417,327 |
477,036,345,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
36,000,000,000 |
35,000,000,000 |
48,820,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
832,982,013,616 |
937,060,013,616 |
1,043,370,543,491 |
1,099,061,029,695 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
832,982,013,616 |
937,060,013,616 |
1,043,370,543,491 |
1,099,061,029,695 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,726,316,579,424 |
1,678,623,099,382 |
1,682,247,741,024 |
1,394,759,135,575 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,578,759,031,597 |
1,544,183,779,559 |
1,545,968,071,749 |
1,277,939,847,992 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,984,546,922 |
59,335,845,937 |
60,349,664,426 |
66,817,183,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,610,296,806 |
128,127,883,780 |
127,685,387,700 |
95,611,846,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,037,295,901 |
-53,056,809,994 |
-51,787,782,951 |
-45,642,143,229 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
32,400,100 |
32,400,100 |
32,400,100 |
|
IV. Hàng tồn kho |
284,974,896,910 |
241,384,413,945 |
236,738,380,088 |
117,239,260,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
287,426,976,023 |
243,988,129,251 |
241,333,319,919 |
117,239,260,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,452,079,113 |
-2,603,715,306 |
-4,594,939,831 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
137,086,803,608 |
115,761,615,248 |
106,942,899,359 |
110,429,680,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,709,818,269 |
87,005,808,974 |
77,417,086,042 |
78,696,784,920 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,749,973,568 |
24,238,849,499 |
27,212,317,427 |
29,527,515,188 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,627,011,771 |
4,516,956,775 |
2,313,495,890 |
2,205,380,761 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,739,092,435,872 |
3,581,746,949,128 |
3,601,151,448,211 |
3,674,914,350,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,275,310,449 |
31,121,826,159 |
35,216,974,434 |
33,743,654,777 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,275,310,449 |
31,121,826,159 |
35,216,974,434 |
33,743,654,777 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,331,848,083,339 |
2,289,434,251,364 |
2,254,252,318,584 |
2,368,341,682,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,883,623,534,932 |
1,847,239,167,116 |
1,820,834,686,247 |
1,922,616,722,461 |
|
- Nguyên giá |
3,397,406,635,298 |
3,424,797,470,651 |
3,476,060,718,853 |
3,657,375,881,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,513,783,100,366 |
-1,577,558,303,535 |
-1,655,226,032,606 |
-1,734,759,159,367 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
448,224,548,407 |
442,195,084,248 |
433,417,632,337 |
445,724,960,216 |
|
- Nguyên giá |
644,687,802,133 |
646,737,247,660 |
648,309,037,819 |
675,095,710,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,463,253,726 |
-204,542,163,412 |
-214,891,405,482 |
-229,370,750,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
781,131,860,964 |
814,619,018,997 |
838,836,694,088 |
792,470,283,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
240,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
780,891,860,964 |
814,239,018,997 |
838,456,694,088 |
792,090,283,415 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
219,940,918,070 |
81,609,896,206 |
86,015,008,690 |
95,204,296,379 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
69,940,918,070 |
81,609,896,206 |
86,015,008,690 |
95,204,296,379 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
372,896,263,050 |
364,961,956,402 |
386,830,452,415 |
385,154,433,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
372,350,235,437 |
364,372,878,708 |
386,324,012,671 |
384,700,595,867 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
260,924,979 |
240,454,533 |
196,899,741 |
168,734,514 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
6,500,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
285,102,634 |
342,123,161 |
309,540,003 |
285,102,634 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,973,847,111,186 |
6,947,862,983,945 |
7,279,034,429,500 |
6,922,259,801,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,802,846,762,524 |
3,707,986,170,978 |
4,005,504,851,395 |
3,580,664,357,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,994,574,221,959 |
2,836,004,521,269 |
3,095,309,641,099 |
2,732,743,067,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
952,502,297,781 |
761,756,878,898 |
800,467,033,944 |
748,436,443,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,200,822,087 |
103,086,020,712 |
111,484,693,512 |
84,806,843,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,246,681,873 |
54,695,984,849 |
61,228,153,274 |
58,040,393,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
165,410,206,412 |
158,053,954,096 |
174,961,494,321 |
217,570,028,973 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
507,702,725,912 |
552,494,597,433 |
591,285,438,656 |
459,365,876,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
203,543,479,335 |
201,539,924,433 |
234,734,256,594 |
231,277,975,857 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,484,550,912 |
109,470,524,613 |
135,222,136,993 |
114,444,773,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
853,658,510,027 |
841,491,863,037 |
948,746,921,648 |
792,736,803,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,666,391,563 |
9,619,408,225 |
10,508,230,874 |
4,401,073,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,158,556,057 |
43,795,364,973 |
26,671,281,283 |
21,662,854,650 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
808,272,540,565 |
871,981,649,709 |
910,195,210,296 |
847,921,289,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
37,931,559,822 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
15,024,071,903 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
819,945,832,396 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,330,359,435 |
32,951,297,069 |
|
32,468,661,856 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,256,391,697 |
7,629,237,965 |
|
13,424,327,297 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
719,772,604,317 |
789,260,713,932 |
|
768,905,865,740 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
27,222,508,409 |
27,167,398,355 |
26,992,172,892 |
26,845,945,599 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
230,280 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
19,690,676,707 |
14,972,772,108 |
10,301,573,283 |
6,276,489,467 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,171,000,348,662 |
3,239,876,812,967 |
3,273,529,578,105 |
3,341,595,444,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,171,000,348,662 |
3,239,876,812,967 |
3,273,529,578,105 |
3,341,595,444,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,505,960,320,000 |
1,505,960,320,000 |
1,900,269,960,000 |
1,900,269,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,505,960,320,000 |
1,505,960,320,000 |
1,900,269,960,000 |
1,900,269,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,216,950,400 |
331,216,950,400 |
27,062,540,400 |
27,062,540,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
328,912,815,733 |
328,912,815,733 |
371,562,805,278 |
371,562,805,278 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-181,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
382,081,787 |
961,405,538 |
2,437,575,525 |
684,299,390 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
342,794,137,888 |
397,538,421,438 |
302,922,671,634 |
341,586,480,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
258,876,584,368 |
245,670,344,754 |
31,944,531,767 |
32,130,126,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,917,553,520 |
151,868,076,684 |
270,978,139,867 |
309,456,353,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
661,734,042,854 |
675,467,899,858 |
669,274,025,268 |
700,429,358,826 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,973,847,111,186 |
6,947,862,983,945 |
7,279,034,429,500 |
6,922,259,801,795 |
|