MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,234,754,675,314 3,366,116,034,817 3,677,882,981,289 3,247,345,451,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,394,381,756 393,286,892,626 608,583,417,327 525,856,345,129
1. Tiền 238,394,381,756 357,286,892,626 573,583,417,327 477,036,345,129
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 36,000,000,000 35,000,000,000 48,820,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 832,982,013,616 937,060,013,616 1,043,370,543,491 1,099,061,029,695
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 832,982,013,616 937,060,013,616 1,043,370,543,491 1,099,061,029,695
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,726,316,579,424 1,678,623,099,382 1,682,247,741,024 1,394,759,135,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,578,759,031,597 1,544,183,779,559 1,545,968,071,749 1,277,939,847,992
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,984,546,922 59,335,845,937 60,349,664,426 66,817,183,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,610,296,806 128,127,883,780 127,685,387,700 95,611,846,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,037,295,901 -53,056,809,994 -51,787,782,951 -45,642,143,229
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 32,400,100 32,400,100 32,400,100
IV. Hàng tồn kho 284,974,896,910 241,384,413,945 236,738,380,088 117,239,260,264
1. Hàng tồn kho 287,426,976,023 243,988,129,251 241,333,319,919 117,239,260,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,452,079,113 -2,603,715,306 -4,594,939,831
V.Tài sản ngắn hạn khác 137,086,803,608 115,761,615,248 106,942,899,359 110,429,680,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106,709,818,269 87,005,808,974 77,417,086,042 78,696,784,920
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,749,973,568 24,238,849,499 27,212,317,427 29,527,515,188
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,627,011,771 4,516,956,775 2,313,495,890 2,205,380,761
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,739,092,435,872 3,581,746,949,128 3,601,151,448,211 3,674,914,350,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,275,310,449 31,121,826,159 35,216,974,434 33,743,654,777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,275,310,449 31,121,826,159 35,216,974,434 33,743,654,777
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,331,848,083,339 2,289,434,251,364 2,254,252,318,584 2,368,341,682,677
1. Tài sản cố định hữu hình 1,883,623,534,932 1,847,239,167,116 1,820,834,686,247 1,922,616,722,461
- Nguyên giá 3,397,406,635,298 3,424,797,470,651 3,476,060,718,853 3,657,375,881,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,513,783,100,366 -1,577,558,303,535 -1,655,226,032,606 -1,734,759,159,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 448,224,548,407 442,195,084,248 433,417,632,337 445,724,960,216
- Nguyên giá 644,687,802,133 646,737,247,660 648,309,037,819 675,095,710,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,463,253,726 -204,542,163,412 -214,891,405,482 -229,370,750,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 781,131,860,964 814,619,018,997 838,836,694,088 792,470,283,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 240,000,000 380,000,000 380,000,000 380,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 780,891,860,964 814,239,018,997 838,456,694,088 792,090,283,415
V. Đầu tư tài chính dài hạn 219,940,918,070 81,609,896,206 86,015,008,690 95,204,296,379
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 69,940,918,070 81,609,896,206 86,015,008,690 95,204,296,379
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 372,896,263,050 364,961,956,402 386,830,452,415 385,154,433,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 372,350,235,437 364,372,878,708 386,324,012,671 384,700,595,867
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 260,924,979 240,454,533 196,899,741 168,734,514
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,500,000
5. Lợi thế thương mại 285,102,634 342,123,161 309,540,003 285,102,634
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,973,847,111,186 6,947,862,983,945 7,279,034,429,500 6,922,259,801,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,802,846,762,524 3,707,986,170,978 4,005,504,851,395 3,580,664,357,223
I. Nợ ngắn hạn 2,994,574,221,959 2,836,004,521,269 3,095,309,641,099 2,732,743,067,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 952,502,297,781 761,756,878,898 800,467,033,944 748,436,443,954
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,200,822,087 103,086,020,712 111,484,693,512 84,806,843,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,246,681,873 54,695,984,849 61,228,153,274 58,040,393,260
4. Phải trả người lao động 165,410,206,412 158,053,954,096 174,961,494,321 217,570,028,973
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 507,702,725,912 552,494,597,433 591,285,438,656 459,365,876,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 203,543,479,335 201,539,924,433 234,734,256,594 231,277,975,857
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,484,550,912 109,470,524,613 135,222,136,993 114,444,773,463
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 853,658,510,027 841,491,863,037 948,746,921,648 792,736,803,843
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,666,391,563 9,619,408,225 10,508,230,874 4,401,073,143
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,158,556,057 43,795,364,973 26,671,281,283 21,662,854,650
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 808,272,540,565 871,981,649,709 910,195,210,296 847,921,289,959
1. Phải trả người bán dài hạn 37,931,559,822
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,024,071,903
3. Chi phí phải trả dài hạn 819,945,832,396
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,330,359,435 32,951,297,069 32,468,661,856
7. Phải trả dài hạn khác 4,256,391,697 7,629,237,965 13,424,327,297
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 719,772,604,317 789,260,713,932 768,905,865,740
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,222,508,409 27,167,398,355 26,992,172,892 26,845,945,599
12. Dự phòng phải trả dài hạn 230,280
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 19,690,676,707 14,972,772,108 10,301,573,283 6,276,489,467
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,171,000,348,662 3,239,876,812,967 3,273,529,578,105 3,341,595,444,572
I. Vốn chủ sở hữu 3,171,000,348,662 3,239,876,812,967 3,273,529,578,105 3,341,595,444,572
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,505,960,320,000 1,505,960,320,000 1,900,269,960,000 1,900,269,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,505,960,320,000 1,505,960,320,000 1,900,269,960,000 1,900,269,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,216,950,400 331,216,950,400 27,062,540,400 27,062,540,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 328,912,815,733 328,912,815,733 371,562,805,278 371,562,805,278
5. Cổ phiếu quỹ -181,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 382,081,787 961,405,538 2,437,575,525 684,299,390
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 342,794,137,888 397,538,421,438 302,922,671,634 341,586,480,678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 258,876,584,368 245,670,344,754 31,944,531,767 32,130,126,999
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,917,553,520 151,868,076,684 270,978,139,867 309,456,353,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 661,734,042,854 675,467,899,858 669,274,025,268 700,429,358,826
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,973,847,111,186 6,947,862,983,945 7,279,034,429,500 6,922,259,801,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.