MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,497,028,797,333 3,541,811,900,079 3,803,281,876,108 3,402,609,795,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 310,300,403,769 298,398,826,985 371,654,425,350 376,144,313,129
1. Tiền 250,300,403,769 278,898,826,985 356,454,425,350 331,144,313,129
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 19,500,000,000 15,200,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,061,111,472,203 1,063,324,487,187 1,285,908,680,326 1,082,535,940,406
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,061,111,472,203 1,063,324,487,187 1,285,908,680,326 1,082,535,940,406
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,665,962,117,990 1,716,928,213,608 1,770,145,689,379 1,610,665,266,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,407,289,721,886 1,484,552,679,635 1,568,980,462,510 1,414,048,009,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,401,633,030 171,085,869,910 133,634,620,886 111,761,054,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 144,493,578,984 107,159,960,563 114,778,902,068 136,499,636,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,323,898,654 -45,871,329,244 -47,249,328,829 -51,644,465,742
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 101,082,744 1,032,744 1,032,744 1,032,744
IV. Hàng tồn kho 349,025,954,476 347,278,418,638 254,595,314,790 230,282,202,536
1. Hàng tồn kho 351,774,783,886 350,846,697,536 256,569,716,151 233,151,594,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,748,829,410 -3,568,278,898 -1,974,401,361 -2,869,391,470
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,628,848,895 115,881,953,661 120,977,766,263 102,982,072,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,250,447,971 73,901,691,437 87,580,165,787 74,522,916,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,997,070,202 40,566,726,666 31,376,628,249 26,130,048,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,381,330,722 1,413,535,558 2,020,972,227 2,329,108,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,947,592,490,612 3,136,079,604,739 3,119,474,387,309 3,239,052,249,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,755,886,235 34,804,789,441 50,523,405,491 48,378,139,465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,755,886,235 34,804,789,441 50,523,405,491 48,378,139,465
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,930,047,164,802 2,244,717,332,064 2,312,331,193,939 2,377,264,433,632
1. Tài sản cố định hữu hình 1,532,291,544,455 1,837,878,863,788 1,875,120,770,110 1,917,421,057,913
- Nguyên giá 2,740,350,606,961 3,119,421,111,106 3,231,948,923,217 3,356,834,652,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,208,059,062,506 -1,281,542,247,318 -1,356,828,153,107 -1,439,413,594,422
2. Tài sản cố định thuê tài chính 103,991,316 103,991,316
- Nguyên giá 211,866,857 211,866,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,875,541 -107,875,541
3. Tài sản cố định vô hình 397,651,629,031 406,734,476,960 437,210,423,829 459,843,375,719
- Nguyên giá 554,899,501,347 570,529,430,687 609,528,871,629 640,089,930,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,247,872,316 -163,794,953,727 -172,318,447,800 -180,246,554,604
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 507,690,548,217 344,608,252,989 264,457,426,552 181,629,271,888
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 507,690,548,217 344,608,252,989 264,457,426,552 181,629,271,888
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,508,386,891 69,479,566,216 73,948,285,339 231,793,436,519
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,508,386,891 69,479,566,216 73,948,285,339 81,793,436,519
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 416,590,504,467 442,469,664,029 418,214,075,988 399,986,968,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 414,855,727,107 440,843,085,445 414,698,309,429 398,576,787,440
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 787,304,418 773,729,975 2,757,542,276 746,581,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 947,472,942 852,848,609 758,224,283 663,599,950
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,444,621,287,945 6,677,891,504,818 6,922,756,263,417 6,641,662,045,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,628,964,176,613 3,715,803,885,776 3,847,108,147,561 3,506,609,991,417
I. Nợ ngắn hạn 2,810,814,141,327 2,867,979,830,250 2,881,132,767,659 2,714,102,486,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 862,376,517,757 855,622,965,610 893,076,632,818 784,837,899,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,141,110,087 127,364,525,216 129,821,261,413 97,596,686,988
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,316,384,700 54,466,935,933 73,283,791,175 48,748,132,222
4. Phải trả người lao động 123,137,542,558 144,376,076,376 176,425,723,830 240,196,479,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 600,880,020,726 597,045,651,146 699,029,008,704 596,008,273,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 159,440,785,600 305,849,647,165 176,279,178,894 189,359,765,732
9. Phải trả ngắn hạn khác 156,579,305,819 110,928,190,589 166,596,031,736 155,247,815,984
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 718,864,535,168 643,505,489,119 542,009,918,459 578,631,019,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,492,193,464 9,000,441,022 9,272,256,372 9,122,081,536
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,585,745,448 19,819,908,074 15,338,964,258 14,354,332,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 818,150,035,286 847,824,055,526 965,975,379,902 792,507,504,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 21,965,121,415 20,025,489,000 30,316,989,490 32,579,479,843
7. Phải trả dài hạn khác 22,977,246,741 23,168,909,509 27,753,650,107 21,112,370,691
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 743,889,671,707 762,982,781,025 871,849,922,342 709,781,346,329
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,044,762,113 28,015,763,943 28,015,763,943 28,189,752,963
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,273,233,310 13,631,112,049 8,039,054,020 844,554,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,815,657,111,332 2,962,087,619,042 3,075,648,115,856 3,135,052,053,815
I. Vốn chủ sở hữu 2,815,657,111,332 2,962,087,619,042 3,075,648,115,856 3,135,052,053,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,089,988,830,000 1,500,014,320,000 1,500,014,320,000 1,505,960,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,089,988,830,000 1,500,014,320,000 1,500,014,320,000 1,505,960,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 599,555,780,400 331,216,950,400 331,216,950,400 331,216,950,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 229,833,072,529 229,833,072,529 229,833,072,529 229,833,072,529
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 418,028,646 911,076,694 -456,052,661 968,297,068
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,690,165,461 274,138,924,410 370,030,460,529 414,228,509,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 79,902,170,729 103,578,473,934 102,419,843,409 102,233,350,855
- LNST chưa phân phối kỳ này 278,787,994,732 170,560,450,476 267,610,617,120 311,995,158,690
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 537,171,234,296 625,973,275,009 645,009,365,059 652,844,904,273
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,444,621,287,945 6,677,891,504,818 6,922,756,263,417 6,641,662,045,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.