TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,497,028,797,333 |
3,541,811,900,079 |
3,803,281,876,108 |
3,402,609,795,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
310,300,403,769 |
298,398,826,985 |
371,654,425,350 |
376,144,313,129 |
|
1. Tiền |
250,300,403,769 |
278,898,826,985 |
356,454,425,350 |
331,144,313,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
19,500,000,000 |
15,200,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,061,111,472,203 |
1,063,324,487,187 |
1,285,908,680,326 |
1,082,535,940,406 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,061,111,472,203 |
1,063,324,487,187 |
1,285,908,680,326 |
1,082,535,940,406 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,665,962,117,990 |
1,716,928,213,608 |
1,770,145,689,379 |
1,610,665,266,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,407,289,721,886 |
1,484,552,679,635 |
1,568,980,462,510 |
1,414,048,009,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
159,401,633,030 |
171,085,869,910 |
133,634,620,886 |
111,761,054,083 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
144,493,578,984 |
107,159,960,563 |
114,778,902,068 |
136,499,636,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,323,898,654 |
-45,871,329,244 |
-47,249,328,829 |
-51,644,465,742 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
101,082,744 |
1,032,744 |
1,032,744 |
1,032,744 |
|
IV. Hàng tồn kho |
349,025,954,476 |
347,278,418,638 |
254,595,314,790 |
230,282,202,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
351,774,783,886 |
350,846,697,536 |
256,569,716,151 |
233,151,594,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,748,829,410 |
-3,568,278,898 |
-1,974,401,361 |
-2,869,391,470 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,628,848,895 |
115,881,953,661 |
120,977,766,263 |
102,982,072,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,250,447,971 |
73,901,691,437 |
87,580,165,787 |
74,522,916,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,997,070,202 |
40,566,726,666 |
31,376,628,249 |
26,130,048,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,381,330,722 |
1,413,535,558 |
2,020,972,227 |
2,329,108,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,947,592,490,612 |
3,136,079,604,739 |
3,119,474,387,309 |
3,239,052,249,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,755,886,235 |
34,804,789,441 |
50,523,405,491 |
48,378,139,465 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,755,886,235 |
34,804,789,441 |
50,523,405,491 |
48,378,139,465 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,930,047,164,802 |
2,244,717,332,064 |
2,312,331,193,939 |
2,377,264,433,632 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,532,291,544,455 |
1,837,878,863,788 |
1,875,120,770,110 |
1,917,421,057,913 |
|
- Nguyên giá |
2,740,350,606,961 |
3,119,421,111,106 |
3,231,948,923,217 |
3,356,834,652,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,208,059,062,506 |
-1,281,542,247,318 |
-1,356,828,153,107 |
-1,439,413,594,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
103,991,316 |
103,991,316 |
|
|
|
- Nguyên giá |
211,866,857 |
211,866,857 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,875,541 |
-107,875,541 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
397,651,629,031 |
406,734,476,960 |
437,210,423,829 |
459,843,375,719 |
|
- Nguyên giá |
554,899,501,347 |
570,529,430,687 |
609,528,871,629 |
640,089,930,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,247,872,316 |
-163,794,953,727 |
-172,318,447,800 |
-180,246,554,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
507,690,548,217 |
344,608,252,989 |
264,457,426,552 |
181,629,271,888 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
507,690,548,217 |
344,608,252,989 |
264,457,426,552 |
181,629,271,888 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,508,386,891 |
69,479,566,216 |
73,948,285,339 |
231,793,436,519 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,508,386,891 |
69,479,566,216 |
73,948,285,339 |
81,793,436,519 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
416,590,504,467 |
442,469,664,029 |
418,214,075,988 |
399,986,968,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
414,855,727,107 |
440,843,085,445 |
414,698,309,429 |
398,576,787,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
787,304,418 |
773,729,975 |
2,757,542,276 |
746,581,091 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
947,472,942 |
852,848,609 |
758,224,283 |
663,599,950 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,444,621,287,945 |
6,677,891,504,818 |
6,922,756,263,417 |
6,641,662,045,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,628,964,176,613 |
3,715,803,885,776 |
3,847,108,147,561 |
3,506,609,991,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,810,814,141,327 |
2,867,979,830,250 |
2,881,132,767,659 |
2,714,102,486,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
862,376,517,757 |
855,622,965,610 |
893,076,632,818 |
784,837,899,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,141,110,087 |
127,364,525,216 |
129,821,261,413 |
97,596,686,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,316,384,700 |
54,466,935,933 |
73,283,791,175 |
48,748,132,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
123,137,542,558 |
144,376,076,376 |
176,425,723,830 |
240,196,479,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
600,880,020,726 |
597,045,651,146 |
699,029,008,704 |
596,008,273,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
159,440,785,600 |
305,849,647,165 |
176,279,178,894 |
189,359,765,732 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
156,579,305,819 |
110,928,190,589 |
166,596,031,736 |
155,247,815,984 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
718,864,535,168 |
643,505,489,119 |
542,009,918,459 |
578,631,019,575 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,492,193,464 |
9,000,441,022 |
9,272,256,372 |
9,122,081,536 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,585,745,448 |
19,819,908,074 |
15,338,964,258 |
14,354,332,532 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
818,150,035,286 |
847,824,055,526 |
965,975,379,902 |
792,507,504,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,965,121,415 |
20,025,489,000 |
30,316,989,490 |
32,579,479,843 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,977,246,741 |
23,168,909,509 |
27,753,650,107 |
21,112,370,691 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
743,889,671,707 |
762,982,781,025 |
871,849,922,342 |
709,781,346,329 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,044,762,113 |
28,015,763,943 |
28,015,763,943 |
28,189,752,963 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,273,233,310 |
13,631,112,049 |
8,039,054,020 |
844,554,639 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,815,657,111,332 |
2,962,087,619,042 |
3,075,648,115,856 |
3,135,052,053,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,815,657,111,332 |
2,962,087,619,042 |
3,075,648,115,856 |
3,135,052,053,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,089,988,830,000 |
1,500,014,320,000 |
1,500,014,320,000 |
1,505,960,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,089,988,830,000 |
1,500,014,320,000 |
1,500,014,320,000 |
1,505,960,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
599,555,780,400 |
331,216,950,400 |
331,216,950,400 |
331,216,950,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
229,833,072,529 |
229,833,072,529 |
229,833,072,529 |
229,833,072,529 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
418,028,646 |
911,076,694 |
-456,052,661 |
968,297,068 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
358,690,165,461 |
274,138,924,410 |
370,030,460,529 |
414,228,509,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
79,902,170,729 |
103,578,473,934 |
102,419,843,409 |
102,233,350,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
278,787,994,732 |
170,560,450,476 |
267,610,617,120 |
311,995,158,690 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
537,171,234,296 |
625,973,275,009 |
645,009,365,059 |
652,844,904,273 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,444,621,287,945 |
6,677,891,504,818 |
6,922,756,263,417 |
6,641,662,045,232 |
|