TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,069,637,679,384 |
3,055,208,851,345 |
2,921,847,602,873 |
3,126,654,827,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
330,707,088,170 |
361,121,297,294 |
191,007,309,544 |
279,571,022,097 |
|
1. Tiền |
219,707,088,170 |
266,121,297,294 |
125,577,923,224 |
279,571,022,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
111,000,000,000 |
95,000,000,000 |
65,429,386,320 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,090,522,459,105 |
1,068,908,783,002 |
1,067,035,512,749 |
1,108,465,385,741 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,687,400,981 |
|
80,635,127,008 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,059,835,058,124 |
1,068,908,783,002 |
986,400,385,741 |
1,108,465,385,741 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,271,934,998,656 |
1,263,668,562,716 |
1,240,978,540,655 |
1,325,038,504,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,152,559,421,395 |
1,146,312,711,040 |
1,126,868,857,357 |
1,130,019,609,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,916,657,460 |
62,492,915,417 |
74,766,499,782 |
126,794,271,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,152,748,013 |
129,889,858,315 |
109,349,059,387 |
136,138,353,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,693,828,212 |
-75,026,922,056 |
-70,005,875,871 |
-67,913,728,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,580,032,574 |
202,116,158,012 |
233,181,305,250 |
249,464,986,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,133,726,719 |
203,041,326,226 |
233,948,800,971 |
250,034,772,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,553,694,145 |
-925,168,214 |
-767,495,721 |
-569,786,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
178,893,100,879 |
159,394,050,321 |
189,644,934,675 |
164,114,928,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,456,017,576 |
23,452,048,364 |
25,162,920,927 |
32,979,834,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,502,776,992 |
134,418,192,428 |
158,787,815,870 |
130,124,776,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
934,306,311 |
1,523,809,529 |
5,694,197,878 |
1,010,318,201 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,980,052,348,593 |
2,046,154,135,399 |
2,107,031,390,576 |
2,126,661,310,069 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,319,023,449 |
24,528,009,954 |
25,691,508,216 |
25,887,779,151 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,319,023,449 |
24,528,009,954 |
25,691,508,216 |
25,887,779,151 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,212,662,496,251 |
1,183,330,090,024 |
1,184,647,878,224 |
1,169,800,240,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,064,476,393,251 |
1,036,609,007,455 |
1,040,159,725,143 |
1,030,116,646,597 |
|
- Nguyên giá |
1,923,597,407,443 |
1,946,822,120,613 |
1,998,632,906,152 |
2,041,051,633,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-859,121,014,192 |
-910,213,113,158 |
-958,473,181,009 |
-1,010,934,987,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
148,186,103,000 |
146,721,082,569 |
144,488,153,081 |
139,683,594,054 |
|
- Nguyên giá |
265,281,689,475 |
270,433,542,585 |
275,717,132,343 |
277,958,184,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,095,586,475 |
-123,712,460,016 |
-131,228,979,262 |
-138,274,589,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
376,429,217,301 |
463,813,481,915 |
533,108,320,055 |
580,635,235,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
376,429,217,301 |
463,813,481,915 |
533,108,320,055 |
580,635,235,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
94,845,033,623 |
123,190,648,547 |
97,019,023,009 |
84,304,617,712 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,465,033,623 |
57,555,521,539 |
62,019,023,009 |
49,304,617,712 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,380,000,000 |
65,635,127,008 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
271,796,577,969 |
251,291,904,959 |
266,564,661,072 |
266,033,436,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
269,793,879,399 |
249,461,830,553 |
264,903,676,928 |
264,581,441,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
520,763,568 |
501,545,956 |
485,862,245 |
430,279,994 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,481,935,002 |
1,328,528,450 |
1,175,121,899 |
1,021,715,348 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,049,690,027,977 |
5,101,362,986,744 |
5,028,878,993,449 |
5,253,316,137,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,691,872,095,078 |
2,756,197,285,455 |
2,629,969,000,401 |
2,867,034,568,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,888,453,492,507 |
2,008,379,586,466 |
1,991,381,858,322 |
2,153,014,615,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
687,684,286,384 |
698,742,611,210 |
611,414,635,855 |
686,648,196,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,053,478,984 |
39,114,531,680 |
65,431,193,454 |
76,817,457,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,551,593,574 |
57,190,520,031 |
43,685,434,599 |
34,539,877,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
91,810,870,800 |
111,439,592,570 |
138,543,393,907 |
72,351,964,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
357,744,058,313 |
296,403,075,463 |
296,614,095,441 |
347,190,916,397 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
125,812,950,605 |
138,993,962,921 |
149,635,975,489 |
144,938,105,931 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,431,074,497 |
104,148,424,529 |
91,232,018,926 |
63,633,783,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
413,054,566,154 |
554,100,681,802 |
582,987,561,684 |
702,959,961,295 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,538,112,812 |
2,640,022,875 |
6,663,679,247 |
8,176,468,347 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,772,500,384 |
5,606,163,385 |
5,173,869,720 |
15,757,884,998 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
803,418,602,571 |
747,817,698,989 |
638,587,142,079 |
714,019,953,019 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,136,842,318 |
31,268,864,387 |
33,655,331,023 |
31,811,189,910 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,304,088,367 |
10,999,992,433 |
12,179,429,290 |
47,651,154,037 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
734,990,939,691 |
689,270,701,428 |
580,350,016,297 |
616,846,658,827 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,502,257,115 |
1,502,257,115 |
1,473,258,945 |
1,473,258,945 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
18,484,475,080 |
14,775,883,626 |
10,929,106,524 |
16,237,691,300 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,357,817,932,899 |
2,345,165,701,289 |
2,398,909,993,048 |
2,386,281,568,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,357,817,932,899 |
2,345,165,701,289 |
2,398,909,993,048 |
2,386,281,568,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
599,555,780,401 |
599,555,780,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,043,522,194 |
-1,380,817,299 |
-824,626,579 |
-595,746,397 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
255,919,331,406 |
227,380,436,547 |
264,256,442,877 |
273,032,386,860 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,097,824,503 |
146,943,005,011 |
184,253,789,290 |
44,088,625,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
180,821,506,903 |
80,437,431,536 |
80,002,653,587 |
228,943,761,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
368,580,082,466 |
384,804,040,820 |
401,116,135,528 |
379,482,887,212 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,049,690,027,977 |
5,101,362,986,744 |
5,028,878,993,449 |
5,253,316,137,755 |
|