TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,065,532,525,727 |
2,991,109,666,630 |
|
3,153,231,567,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,225,384,054 |
213,719,555,215 |
|
296,052,802,088 |
|
1. Tiền |
122,614,478,254 |
127,679,555,215 |
|
137,632,322,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,610,905,800 |
86,040,000,000 |
|
158,420,479,273 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,142,276,173,261 |
1,141,836,173,261 |
|
1,199,834,894,357 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,142,276,173,261 |
1,141,836,173,261 |
|
1,199,834,894,357 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,372,228,578,079 |
1,296,032,088,612 |
|
1,268,324,795,568 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,279,297,401,594 |
1,230,363,644,162 |
|
1,147,271,168,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,077,547,144 |
51,648,481,423 |
|
45,822,821,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,000,000 |
70,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,599,921,290 |
100,795,801,663 |
|
146,074,285,224 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,816,291,949 |
-86,845,838,636 |
|
-70,843,478,838 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
165,725,116,211 |
199,335,194,564 |
|
216,896,132,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,104,976,202 |
201,180,002,005 |
|
219,324,246,906 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,379,859,991 |
-1,844,807,441 |
|
-2,428,114,735 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
172,077,274,122 |
140,186,654,978 |
|
172,122,942,872 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,925,750,844 |
26,014,914,002 |
|
57,773,867,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,155,227,318 |
113,227,186,777 |
|
114,279,259,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
996,295,960 |
944,554,199 |
|
69,815,887 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,609,550,547,934 |
1,622,013,032,819 |
|
1,804,879,092,465 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,431,561,858 |
13,038,706,339 |
|
16,479,991,697 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,431,561,858 |
13,038,706,339 |
|
16,479,991,697 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,122,481,137,374 |
1,150,745,952,563 |
|
1,172,957,097,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
972,460,293,774 |
1,000,725,108,962 |
|
1,021,555,914,850 |
|
- Nguyên giá |
1,657,134,378,551 |
1,689,442,768,870 |
|
1,835,772,870,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-684,674,084,777 |
-688,717,659,908 |
|
-814,216,955,233 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
150,020,843,600 |
150,020,843,601 |
|
151,401,182,692 |
|
- Nguyên giá |
243,184,590,475 |
243,558,462,165 |
|
262,689,665,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,163,746,875 |
-93,537,618,564 |
|
-111,288,482,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
226,725,049,422 |
212,806,322,224 |
|
310,657,334,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
226,725,049,422 |
212,806,322,224 |
|
310,657,334,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,875,125,709 |
51,434,728,332 |
|
89,115,748,011 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,495,125,709 |
43,054,728,332 |
|
45,735,748,011 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,380,000,000 |
8,380,000,000 |
|
43,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,037,673,571 |
193,987,323,361 |
|
215,668,920,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,313,699,215 |
191,278,738,565 |
|
213,493,598,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
628,413,148 |
613,023,587 |
|
539,981,182 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,095,561,208 |
2,095,561,209 |
|
1,635,341,554 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,675,083,073,661 |
4,613,122,699,449 |
|
4,958,110,659,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,439,995,250,643 |
2,431,639,864,685 |
|
2,664,477,978,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,709,516,099,323 |
1,686,308,313,163 |
|
1,884,668,052,648 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
518,723,696,033 |
492,172,265,887 |
|
588,941,976,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,671,233,698 |
33,264,884,390 |
|
31,992,081,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,499,788,674 |
49,664,467,166 |
|
32,057,881,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,874,735,255 |
91,036,440,922 |
|
108,133,347,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
351,412,113,689 |
331,681,747,597 |
|
337,326,908,874 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,888,146,435 |
86,318,189,691 |
|
127,304,400,968 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,467,217,925 |
159,238,451,611 |
|
80,839,261,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
453,279,702,883 |
429,610,450,839 |
|
565,143,776,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,428,948,003 |
8,050,898,332 |
|
934,835,973 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,270,516,728 |
5,270,516,728 |
|
11,993,580,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
730,479,151,320 |
745,331,551,522 |
|
779,809,925,563 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,046,890,529 |
28,046,890,529 |
|
24,117,959,245 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,633,612,539 |
8,550,932,187 |
|
11,128,787,627 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
673,670,914,352 |
690,201,039,352 |
|
722,061,022,306 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,560,253,455 |
1,560,253,455 |
|
1,531,255,285 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
17,567,480,445 |
16,972,435,999 |
|
20,970,901,100 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,235,087,823,018 |
2,181,482,834,764 |
|
2,293,632,681,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,235,087,823,018 |
2,181,482,834,764 |
|
2,293,632,681,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
999,998,660,000 |
999,998,660,000 |
|
999,998,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
599,555,780,400 |
599,555,780,400 |
|
599,555,780,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
134,807,600,821 |
134,807,600,821 |
|
134,807,600,821 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
136,312,007 |
-301,795,163 |
|
-286,089,475 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
41,662,129 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,806,000,156 |
112,513,738,536 |
|
209,717,197,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,566,169,473 |
53,387,898,946 |
|
28,353,503,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,239,830,683 |
59,125,839,590 |
|
181,363,694,177 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
334,741,807,505 |
334,908,850,170 |
|
349,839,532,124 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,675,083,073,661 |
4,613,122,699,449 |
|
4,958,110,659,521 |
|