TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,623,696,967,214 |
1,905,337,387,002 |
1,683,622,146,566 |
1,967,147,121,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,458,227,795 |
356,219,770,300 |
165,550,542,660 |
208,246,625,003 |
|
1. Tiền |
79,215,260,289 |
276,584,202,295 |
116,290,380,829 |
139,946,625,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,242,967,506 |
79,635,568,005 |
49,260,161,831 |
68,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,715,000,000 |
167,775,000,000 |
179,775,420,502 |
201,448,886,501 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
167,715,000,000 |
167,775,000,000 |
179,775,420,502 |
201,448,886,501 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
992,019,107,360 |
1,008,542,206,930 |
1,023,052,732,290 |
1,059,685,817,529 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
930,682,814,515 |
950,114,278,327 |
1,008,689,307,055 |
1,025,061,161,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,678,082,241 |
47,879,905,619 |
40,331,135,370 |
73,818,103,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,547,322,645 |
270,000,000 |
-1,479,792,440 |
5,923,582,080 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,544,326,954 |
94,569,124,239 |
92,258,523,800 |
72,238,977,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-89,433,438,995 |
-84,291,101,255 |
-116,746,441,495 |
-117,356,007,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,914,620,954 |
237,914,518,961 |
170,443,206,364 |
323,355,777,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,993,758,398 |
239,944,109,088 |
172,617,258,846 |
325,450,750,897 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,079,137,444 |
-2,029,590,127 |
-2,174,052,482 |
-2,094,973,047 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,590,011,105 |
134,885,890,811 |
144,800,244,750 |
174,410,014,135 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,561,101,807 |
11,556,423,014 |
23,077,536,212 |
42,687,080,972 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,657,166,801 |
122,433,988,520 |
119,381,082,884 |
131,082,348,017 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,067,593,386 |
895,479,277 |
2,341,625,654 |
640,585,146 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,304,149,111 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,092,496,378,953 |
1,215,639,787,976 |
1,313,076,239,785 |
1,325,262,712,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,400,604,044 |
7,310,630,044 |
7,319,246,204 |
7,541,788,924 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,400,604,044 |
7,310,630,044 |
7,319,246,204 |
7,541,788,924 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
770,017,036,316 |
767,294,750,210 |
1,059,684,655,751 |
1,035,131,526,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
607,140,118,517 |
608,827,371,620 |
901,432,543,726 |
876,335,367,342 |
|
- Nguyên giá |
1,024,186,925,955 |
1,049,804,911,327 |
1,377,601,955,755 |
1,385,056,092,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,046,807,438 |
-440,977,539,707 |
-476,169,412,029 |
-508,720,724,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,876,917,799 |
158,467,378,590 |
158,252,112,025 |
158,796,158,877 |
|
- Nguyên giá |
212,316,728,945 |
213,445,586,356 |
218,007,375,446 |
223,210,642,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,439,811,146 |
-54,978,207,766 |
-59,755,263,421 |
-64,414,483,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,964,527,327 |
270,167,816,343 |
85,388,884,910 |
124,517,355,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,964,527,327 |
270,167,816,343 |
85,388,884,910 |
124,517,355,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,126,897,626 |
37,704,338,070 |
28,008,159,187 |
32,704,041,181 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,146,897,626 |
36,724,338,070 |
27,028,159,187 |
31,724,041,181 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,039,373,000 |
980,000,000 |
980,000,000 |
980,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-59,373,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,987,313,640 |
133,162,253,309 |
132,675,293,733 |
125,368,000,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,274,989,527 |
128,842,827,573 |
128,363,992,254 |
120,926,465,331 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
389,510,492 |
829,044,668 |
974,326,962 |
1,216,967,266 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
320,974,000 |
320,974,000 |
361,974,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
3,322,813,621 |
3,169,407,068 |
3,016,000,517 |
2,862,593,966 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,716,193,346,167 |
3,120,977,174,978 |
2,996,698,386,351 |
3,292,409,833,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,509,960,246,452 |
1,851,567,144,688 |
1,729,217,879,724 |
1,995,146,114,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,300,423,658,218 |
1,647,550,189,720 |
1,428,123,733,988 |
1,635,003,844,423 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
457,279,397,073 |
564,396,376,108 |
453,950,044,899 |
527,795,458,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,056,469,809 |
61,542,827,626 |
70,753,486,978 |
107,011,357,674 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,840,680,623 |
29,032,604,806 |
33,022,632,844 |
28,113,436,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,684,516,707 |
116,992,055,178 |
116,815,688,259 |
92,482,373,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
234,122,889,338 |
269,582,287,677 |
301,589,826,693 |
341,522,007,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
131,775,451 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
118,574,691,336 |
79,988,754,530 |
116,023,276,514 |
87,346,101,547 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,652,789,628 |
68,050,424,528 |
86,584,708,411 |
81,527,559,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
268,072,346,502 |
449,575,323,269 |
240,031,831,833 |
348,039,688,386 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,011,430,011 |
5,555,403,333 |
7,489,275,275 |
7,669,691,373 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,996,671,740 |
2,834,132,665 |
1,862,962,282 |
13,496,169,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,536,588,234 |
204,016,954,968 |
301,094,145,736 |
360,142,269,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
940,042,482 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
22,725,752,034 |
23,324,483,665 |
20,130,303,917 |
25,903,034,937 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,815,104,772 |
10,827,489,238 |
10,882,205,738 |
36,218,893,862 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,281,386,439 |
158,685,420,328 |
261,077,425,415 |
283,370,644,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,676,246,135 |
1,676,246,135 |
1,647,247,965 |
1,647,247,965 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,003,098,854 |
8,528,273,120 |
7,321,962,701 |
13,002,448,894 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,206,233,099,715 |
1,269,410,030,290 |
1,267,480,506,627 |
1,297,263,719,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,206,233,099,715 |
1,269,410,030,290 |
1,267,480,506,627 |
1,297,263,719,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
673,419,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,895,512,634 |
34,444,340,400 |
34,444,340,400 |
34,444,340,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
111,266,061,120 |
111,266,061,120 |
111,266,061,120 |
111,266,061,120 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,840,260,634 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
431,436,000 |
431,436,000 |
431,436,000 |
613,519,431 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,450,309,203 |
168,536,967,095 |
173,509,019,685 |
194,387,337,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,848,316,732 |
129,141,648,350 |
134,726,745,455 |
38,203,614,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,601,992,471 |
39,395,318,745 |
38,782,274,230 |
156,183,722,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
270,610,511,392 |
281,311,695,675 |
274,410,119,422 |
283,132,930,896 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,716,193,346,167 |
3,120,977,174,978 |
2,996,698,386,351 |
3,292,409,833,765 |
|