MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,623,696,967,214 1,905,337,387,002 1,683,622,146,566 1,967,147,121,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,458,227,795 356,219,770,300 165,550,542,660 208,246,625,003
1. Tiền 79,215,260,289 276,584,202,295 116,290,380,829 139,946,625,003
2. Các khoản tương đương tiền 45,242,967,506 79,635,568,005 49,260,161,831 68,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 167,715,000,000 167,775,000,000 179,775,420,502 201,448,886,501
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 167,715,000,000 167,775,000,000 179,775,420,502 201,448,886,501
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 992,019,107,360 1,008,542,206,930 1,023,052,732,290 1,059,685,817,529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 930,682,814,515 950,114,278,327 1,008,689,307,055 1,025,061,161,550
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,678,082,241 47,879,905,619 40,331,135,370 73,818,103,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,547,322,645 270,000,000 -1,479,792,440 5,923,582,080
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,544,326,954 94,569,124,239 92,258,523,800 72,238,977,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -89,433,438,995 -84,291,101,255 -116,746,441,495 -117,356,007,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 199,914,620,954 237,914,518,961 170,443,206,364 323,355,777,850
1. Hàng tồn kho 201,993,758,398 239,944,109,088 172,617,258,846 325,450,750,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,079,137,444 -2,029,590,127 -2,174,052,482 -2,094,973,047
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,590,011,105 134,885,890,811 144,800,244,750 174,410,014,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,561,101,807 11,556,423,014 23,077,536,212 42,687,080,972
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,657,166,801 122,433,988,520 119,381,082,884 131,082,348,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,067,593,386 895,479,277 2,341,625,654 640,585,146
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,304,149,111
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,092,496,378,953 1,215,639,787,976 1,313,076,239,785 1,325,262,712,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,400,604,044 7,310,630,044 7,319,246,204 7,541,788,924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,400,604,044 7,310,630,044 7,319,246,204 7,541,788,924
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 770,017,036,316 767,294,750,210 1,059,684,655,751 1,035,131,526,219
1. Tài sản cố định hữu hình 607,140,118,517 608,827,371,620 901,432,543,726 876,335,367,342
- Nguyên giá 1,024,186,925,955 1,049,804,911,327 1,377,601,955,755 1,385,056,092,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,046,807,438 -440,977,539,707 -476,169,412,029 -508,720,724,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 162,876,917,799 158,467,378,590 158,252,112,025 158,796,158,877
- Nguyên giá 212,316,728,945 213,445,586,356 218,007,375,446 223,210,642,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,439,811,146 -54,978,207,766 -59,755,263,421 -64,414,483,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,964,527,327 270,167,816,343 85,388,884,910 124,517,355,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,964,527,327 270,167,816,343 85,388,884,910 124,517,355,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,126,897,626 37,704,338,070 28,008,159,187 32,704,041,181
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,146,897,626 36,724,338,070 27,028,159,187 31,724,041,181
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,039,373,000 980,000,000 980,000,000 980,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -59,373,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,987,313,640 133,162,253,309 132,675,293,733 125,368,000,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,274,989,527 128,842,827,573 128,363,992,254 120,926,465,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 389,510,492 829,044,668 974,326,962 1,216,967,266
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 320,974,000 320,974,000 361,974,000
5. Lợi thế thương mại 3,322,813,621 3,169,407,068 3,016,000,517 2,862,593,966
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,716,193,346,167 3,120,977,174,978 2,996,698,386,351 3,292,409,833,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,509,960,246,452 1,851,567,144,688 1,729,217,879,724 1,995,146,114,329
I. Nợ ngắn hạn 1,300,423,658,218 1,647,550,189,720 1,428,123,733,988 1,635,003,844,423
1. Phải trả người bán ngắn hạn 457,279,397,073 564,396,376,108 453,950,044,899 527,795,458,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,056,469,809 61,542,827,626 70,753,486,978 107,011,357,674
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,840,680,623 29,032,604,806 33,022,632,844 28,113,436,562
4. Phải trả người lao động 75,684,516,707 116,992,055,178 116,815,688,259 92,482,373,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 234,122,889,338 269,582,287,677 301,589,826,693 341,522,007,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 131,775,451
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 118,574,691,336 79,988,754,530 116,023,276,514 87,346,101,547
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,652,789,628 68,050,424,528 86,584,708,411 81,527,559,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 268,072,346,502 449,575,323,269 240,031,831,833 348,039,688,386
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,011,430,011 5,555,403,333 7,489,275,275 7,669,691,373
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,996,671,740 2,834,132,665 1,862,962,282 13,496,169,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 209,536,588,234 204,016,954,968 301,094,145,736 360,142,269,906
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 940,042,482
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22,725,752,034 23,324,483,665 20,130,303,917 25,903,034,937
7. Phải trả dài hạn khác 10,815,104,772 10,827,489,238 10,882,205,738 36,218,893,862
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,281,386,439 158,685,420,328 261,077,425,415 283,370,644,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,676,246,135 1,676,246,135 1,647,247,965 1,647,247,965
12. Dự phòng phải trả dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,003,098,854 8,528,273,120 7,321,962,701 13,002,448,894
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,206,233,099,715 1,269,410,030,290 1,267,480,506,627 1,297,263,719,436
I. Vốn chủ sở hữu 1,206,233,099,715 1,269,410,030,290 1,267,480,506,627 1,297,263,719,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 673,419,530,000 673,419,530,000 673,419,530,000 673,419,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 673,419,530,000 673,419,530,000 673,419,530,000 673,419,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,895,512,634 34,444,340,400 34,444,340,400 34,444,340,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 111,266,061,120 111,266,061,120 111,266,061,120 111,266,061,120
5. Cổ phiếu quỹ -6,840,260,634
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 431,436,000 431,436,000 431,436,000 613,519,431
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,450,309,203 168,536,967,095 173,509,019,685 194,387,337,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,848,316,732 129,141,648,350 134,726,745,455 38,203,614,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,601,992,471 39,395,318,745 38,782,274,230 156,183,722,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 270,610,511,392 281,311,695,675 274,410,119,422 283,132,930,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,716,193,346,167 3,120,977,174,978 2,996,698,386,351 3,292,409,833,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.